Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

festhalten

  • 1 festhalten

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to enchain} xích lại, kiềm chế, thu hút - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to pin} + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền = festhalten [an] {to adhere [to]; to hold up [by,to]; to persevere [in]; to stick (stuck,stuck) [at]}+ = festhalten (an einer Idee) {to cherish}+ = festhalten (hielt fest,festgehalten) {to grip (gripped,gripped/gript,gript); to hold (held,held); to hold on; to hold tight; to retain}+ = sich festhalten [an] {to hang on [to]}+ = an etwas festhalten {to stick to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festhalten

  • 2 das Festhalten [an]

    - {adherence [to]} sự dính chặt, sự bám chặt, sự tham gia, sự gia nhập, sự tôn trọng triệt để, sự trung thành với, sự gắn bó với, sự giữ vững - {adhesion [to]} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tán đồng, sự đồng ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Festhalten [an]

  • 3 das Bild

    - {effigy} hình, hình nổi, hình vẽ, hình nộm - {figure} hình dáng, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {image} ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {picture} bức ảnh, hình ảnh hạnh phúc tương lai, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portrait} sự miêu tả sinh động - {scene} nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, sân khấu - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {tableau} hoạt cảnh - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Bild (Vorstellung) {conception}+ = Bild ab! {run!}+ = das kleine Bild (in einem größeren) {inset}+ = das scharfe Bild {sharp image}+ = das verzerrte Bild {distorted image}+ = das verwackelte Bild {unstable picture}+ = das unbrauchbare Bild {unusable picture}+ = das Bild hängt schief. {the picture is crooked.}+ = das verschwommene Bild {blurred image}+ = sich ein Bild machen von {to visualize}+ = etwas im Bild festhalten {to picture something; to write something down}+ = verschwinde aus dem Bild! {get out of shot!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bild

  • 4 schriftlich

    - {written} viết ra, được thảo ra, tren giấy tờ, thành văn bản = schriftlich festhalten {to memorize}+ = schriftlich klagen gegen {to libel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schriftlich

  • 5 der Knopf

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {pommel} núm chuôi kiếm, núm yên ngựa = einen Knopf drücken {to press a button}+ = auf den Knopf drücken {to press the button}+ = dieser Knopf ist abgegangen {this button came off}+ = jemanden beim Knopf festhalten {to buttonhole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knopf

См. также в других словарях:

  • festhalten — festhalten …   Deutsch Wörterbuch

  • festhalten — V. (Grundstufe) etw. in der Hand behalten, Gegenteil zu loslassen Beispiele: Sie hielt ihn an der Hand fest. Halt dich am Geländer fest! festhalten V. (Aufbaustufe) etw. schriftlich niederlegen, etw. fixieren Synonym: aufzeichnen Beispiele: Sie… …   Extremes Deutsch

  • festhalten — festhalten, hält fest, hielt fest, hat festgehalten 1. Halt dich gut fest. 2. Halt die Flasche gut fest …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • festhalten — fẹst·hal·ten (hat) [Vt] 1 jemanden / etwas (mit etwas) (an etwas (Dat)) festhalten jemanden / etwas meist mit den Händen greifen und halten ↔ loslassen <jemanden am Arm, Mantel festhalten; einen Hund (am Halsband) festhalten; etwas mit den… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • festhalten — verbeißen (an); beharren (auf); speichern; aufzeichnen; eintragen; buchen; erfassen; verbuchen; (fest)klammern (an) * * * fest|hal|ten [ fɛsthaltn̩], hält fest, hielt fest, festgehalten …   Universal-Lexikon

  • festhalten — 1. anfassen, erfassen, [er]greifen, nehmen, nicht loslassen, packen. 2. a) aufführen, aufnehmen, aufschreiben, aufzeichnen, buchen, dokumentieren, einschreiben, eintragen, erfassen, melden, niederschreiben, notieren, registrieren, verdaten,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • festhalten — festhaltenv 1.sichfesthalten=sichnichterschütternlassen;sichinAchtnehmen.HerzuleitenvoneinerGebirgswanderung.Seitdemspäten19.Jh. 2.haltdichfest!:AusrufbeiErschreckenoderErstaunen.1880ff. 3.sichanetwfesthalten=sichmitetwübergebührlichlangeaufhalten… …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

  • festhalten — (sich) fest halten, festhalten …   Deutsche Rechtschreibung Änderungen

  • festhalten — (sich) fest halten, festhalten …   Wörterbuch Veränderungen in der deutschen Rechtschreibung

  • festhalten — fẹst|hal|ten ; die Aussage wurde [schriftlich] festgehalten; man hat sie zwei Stunden auf der Wache festgehalten; sich [am Geländer] festhalten; aber das Kind [ganz] fest [in den Armen] halten {{link}}K 56{{/link}} …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Festhalten — dengimas statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Sportinių žaidimų komandos gynėjo veiksmai, kuriais trukdoma varžovui gauti kamuolį, o gavus perduoti į pavojingus plotus, prasiveržti arba pasiekti rezultatą (laimėti tašką, įmušti… …   Sporto terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»