Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

feature

  • 1 feature

    /'fi:tʃə/ * danh từ - nét đặc biệt, điểm đặc trưng - (số nhiều) nét mặt - bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo) - (sân khấu) tiết mục chủ chốt !feature film, feature picture - phim truyện * ngoại động từ - là nét đặc biệt của - mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì) - đề cao - chiếu (phim) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính) =a film featuring a new star+ phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng

    English-Vietnamese dictionary > feature

  • 2 distinctive

    /dis'tiɳktiv/ * tính từ - đặc biệt; để phân biệt =distinctive feature+ nét đặc biệt =distinctive mark+ dấu để phân biệt; dấu đặc biệt

    English-Vietnamese dictionary > distinctive

  • 3 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

См. также в других словарях:

  • Feature — Feature …   Deutsch Wörterbuch

  • feature — Ⅰ. feature UK US /ˈfiːtʃər/ noun [C] ► something that makes a product, machine, or system different, and usually better, than others of a similar type: »The new smart phone has all the features of existing models, plus added extras. »innovative… …   Financial and business terms

  • Feature — Fea ture (?; 135), n. [OE. feture form, shape, feature, OF. faiture fashion, make, fr. L. factura a making, formation, fr. facere, factum, to make. See {Feat}, {Fact}, and cf. {Facture}.] 1. The make, form, or outward appearance of a person; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feature — Sn Dokumentarbericht, speziell zusammengesetzte Sendung per. Wortschatz fach. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus am. e. feature, dieses etwa im Sinn von Zusammenstellung aus me. feture Aufmachung , aus afrz. faiture, aus l. factūra f., zu l.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • feature — [n1] characteristic affection, angle, article, aspect, attribute, character, component, constituent, detail, differential, earmark*, element, facet, factor, gag*, gimmick, hallmark, idiosyncrasy, individuality, ingredient, integrant, item, mark,… …   New thesaurus

  • feature — ► NOUN 1) a distinctive attribute or aspect. 2) a part of the face, such as the mouth, making a significant contribution to its overall appearance. 3) a newspaper or magazine article or a broadcast programme devoted to a particular topic. 4)… …   English terms dictionary

  • feature — verb. Fowler (1926) warned against the extension of the meaning ‘to give special prominence to’ which he identified as originating in cinema announcements. He cited an unattributed example of 1924: Boys school and college outfits, men s footwear… …   Modern English usage

  • feature — [fē′chər] n. [ME feture < OFr faiture < L factura, a making, formation < pp. of facere, to make, DO1] 1. a) Archaic the make, shape, form, or appearance of a person or thing b) Obs. attractive appearance; physical beauty 2 …   English World dictionary

  • feature in — [phrasal verb] feature in (something) : to be a part of (something) Health care features prominently in the new bill. a character who features in many of his novels • • • Main Entry: ↑feature …   Useful english dictionary

  • Feature — Feature,das:⇨Hörspiel,Dokumentarbericht Feature 1.Musik:Hörbild,Hörfolge,Hörspiel 2.Bericht,Reportage,Dokumentarbericht,Fernsehbericht …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Feature — »(für Funk oder Fernsehen aufgemachter) Dokumentarbericht«: Das Fremdwort wurde im 20. Jh. aus gleichbed. engl. feature (mengl. feture), eigentlich »Aussehen, charakteristischer Grundzug« entlehnt, das über afrz. faiture auf lat. factura »das… …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»