Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

erfolgreich

  • 1 erfolgreich

    - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {lucky} đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {palmy} cây cọ, giống cây cọ, nhiều cây cọ, chiến thắng, huy hoàng, quang vinh, rực rỡ - {prosperous} thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi - {successful} thắng lợi, thành đạt - {swimmingly} thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt - {triumphant} vui mừng, hân hoan, hoan hỉ, đắc thắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfolgreich

  • 2 durchführen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to effect} đem lại - {to enforce} làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh, đòi cho được, ép làm, thúc ép, ép buộc, bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to implement} thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to perform} làm, cử hành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to realize} thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to transact} giải quyết, kinh doanh với, thương lượng công việc với = durchführen (Maßnahme) {to put through}+ = etwas durchführen {to go through with something; to go with something through}+ = praktisch durchführen {to implement}+ = erfolgreich durchführen {to put across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchführen

  • 3 durchsetzen

    - {to carry through; to face out} = sich durchsetzen {to assert oneself; to come to the top; to have the better of it; to penetrate; to win one's way; to win through}+ = etwas durchsetzen {to hustle something through}+ = erfolgreich durchsetzen {to put over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchsetzen

См. также в других словарях:

  • erfolgreich — Adj. (Mittelstufe) viel Erfolg habend Beispiele: Er war als Politiker erfolgreich. Mein Auto hat alle Tests erfolgreich durchlaufen …   Extremes Deutsch

  • erfolgreich — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Bsp.: • Herr Jones ist ein erfolgreicher Geschäftsmann. • Er spielt sogar erfolgreich in einigen größeren Turnieren …   Deutsch Wörterbuch

  • erfolgreich — Mein Großvater war ein erfolgreicher Geschäftsmann …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • erfolgreich — siegreich; triumphierend * * * er|folg|reich [ɛɐ̯ fɔlkrai̮ç] <Adj.>: a) viel Erfolg besitzend: ein erfolgreicher Forscher. b) Erfolg[e] zeigend, bringend: eine erfolgreiche Zusammenarbeit; die Therapie war erfolgreich; er konnte seinen… …   Universal-Lexikon

  • erfolgreich — a) erfolgsverwöhnt, ergebnisreich, glücklich, sieggewohnt, siegreich; (bildungsspr.): arriviert; (veraltet): sieghaft. b) ein voller Erfolg, gelungen, mit Erfolg, positiv, produktiv, von Erfolg gekrönt; (geh.): erfolggekrönt; (bes. österr.):… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • erfolgreich — er·fọlg·reich Adj; 1 mit positivem Ergebnis ↔ erfolglos: ein erfolgreicher Versuch 2 mit häufigen Erfolgen ↔ ↑erfolglos (2) <erfolgreich sein, abschneiden, bestehen>: ein erfolgreicher Sänger, Unternehmer …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • erfolgreich — Erfolg, erfolgen, erfolglos, erfolgreich ↑ folgen …   Das Herkunftswörterbuch

  • erfolgreich sein — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Erfolg haben • gelingen • es schaffen • einen Treffer landen • gut abschneiden Bsp …   Deutsch Wörterbuch

  • erfolgreich abschließen — erfolgreich abschließen …   Deutsch Wörterbuch

  • erfolgreich — er|fọlg|reich …   Die deutsche Rechtschreibung

  • erfolgreich sein — brummen (umgangssprachlich); boomen; florieren; blühen; reüssieren; Erfolg haben; es gut beieinander haben (umgangssprachlich); eine glückliche Hand haben (umgangssprachlich); geschickt sein …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»