Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dug

  • 1 dug

    /dʌg/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig * danh từ - vú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ)

    English-Vietnamese dictionary > dug

  • 2 dug-out

    /'dʌgaut/ * danh từ - thuyền độc mộc - hầm trú ẩn (trong đường hào) - (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ

    English-Vietnamese dictionary > dug-out

  • 3 das Euter

    - {dug} vú, đầu vú, núm vú - {mamma} uây khyếm mẹ, gái nạ giòng mà vẫn còn xuân - {udder} bầu vú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Euter

  • 4 bohren

    - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy - {to drill} khoan, rèn luyện, luyện tập, gieo thành hàng, trồng thành luống - {to gimlet} = bohren (Brunnen) {to sink (sank,sunk)+ = bohren [auf,nach] {to dig (dug,dug) [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bohren

  • 5 graben

    (grub,gegraben) - {to burrow} đào, bới, tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt - {to sink (sunk,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, khoan, khắc, giấu = graben (grub,gegraben) [nach] {to delve [for]; to dig (dug,dug) [for]; to mine [for]}+ = tief graben {to trench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > graben

  • 6 umgraben

    - {to trench} đào rãnh, đào mương, cày sâu, bào xoi, bào rãnh, đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ = umgraben (grub um,umgegraben) {to dig (dug,dug); to dig up; to spade}+ = umgraben (grub um, umgegraben) {to grub}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgraben

  • 7 forschen

    - {to research} nghiên cứu = forschen [nach] {to delve [for]; to dig (dug,dug) [for]; to inquire [into]; to prospect [for]; to search [after,for]; to seek (sought,sought) [for]}+ = nach etwas forschen {to beat about for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > forschen

  • 8 krallen [in]

    - {to dig (dug,dug) [into]} đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo = sich krallen [an] {to claw [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krallen [in]

  • 9 ausschachten

    - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to excavate} đào, khai quật - {to sink (sunk,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, khoan, khắc, giấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschachten

  • 10 fördern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to aid} - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to develop} trình bày, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to further} giúp cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to promote} thăng cấp, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to sponsor} - {to subserve} phục vụ - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = fördern (Bergbau) {to wind up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fördern

  • 11 ausgraben

    - {to excavate} đào, khai quật - {to exhume} đào lên, khai quật &) - {to spud} giãy bằng thuổng - {to unbury} - {to unearth} bới ra, mò ra, tìm ra, phát hiện, làm cho chui ra = ausgraben (Loch) {to sink (sank,sunk)+ = ausgraben (grub aus,ausgegraben) {to dig (dug,dug); to dig out; to grub [up]; to turn up}+ = wieder ausgraben {to disinter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgraben

  • 12 ausheben

    - {to conscript} bắt đi lính - {to excavate} đào, khai quật - {to levy} thu, tuyển, đánh - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp, cướp bóc - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối = ausheben (Grube) {to sink (sank,sunk)+ = ausheben (Militär) {to conscribe}+ = ausheben (Medizin) {to siphon}+ = ausheben (hob aus,ausgehoben) {to dig (dug,dug)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausheben

  • 13 herausfinden

    - {to ascertain} biết chắc, xác định, tìm hiểu chắc chắn - {to discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô, chấm trước, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm = herausfinden (fand heraus,herausgefunden) {to dig (dug,dug)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausfinden

  • 14 verschanzen

    - {to barricade} - {to entrench} đào hào xung quanh, vi phạm - {to palisade} rào bằng hàng rào chấn song = sich verschanzen {to entrench oneself}+ = sich verschanzen [hinter] {to take shelter [behind]}+ = sich verschanzen (Militär) {to dig (dug,dug)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschanzen

  • 15 dig

    /dig/ * danh từ - sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất) - sự thúc; cú thúc =to give someone a dig in the ribs+ thúc vào sườn ai - sự chỉ trích cay độc =a dig at someone+ sự chỉ trích ai cay độc - (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo * ngoại động từ dug - đào bới, xới, cuốc (đất...) =to dig a hole+ đào một cái lỗ =to dig potatoes+ bới khoai - thúc, án sâu, thọc sâu =to dig a strick into the sand+ ấn sâu cái gậy xuống cát =to dig somebody in the ribs+ thúc vào sườn ai - moi ra, tìm ra =to dig the truth out of somebody+ moi sự thật ở ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ * nội động từ - đào bới, xới, cuốc =to dig for gold+ đào tìm vàng - ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu =to dig for information+ moi móc tin tức =to dig into an author+ nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo !to dig down - đào (chân tường...) cho đổ xuống !to dig fỏ - moi móc, tìm tòi !to dig from - đào lên, moi lên !to dig in (into) - thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...) - chôn vùi =to dig oneself in+ ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn...) !to dig out - đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra =to dig out a secret+ moi ra được một điều bí mật !to dig up - xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền) !to dig a pit for someone - (xem) pit

    English-Vietnamese dictionary > dig

  • 16 or

    /ɔ:/ * danh từ - vàng (ở huy hiệu) * giới từ & liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi * liên từ - hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc... =in the heart or in the head+ hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu - nếu không =make haste, or else you will be late+ nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm - tức là =a dug-out or a hollowed-tree boat+ một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành

    English-Vietnamese dictionary > or

См. также в других словарях:

  • dug — dug·dug; dug·dug; dug; skul·dug·gery; un·dug; …   English syllables

  • dug — dȗg m <N mn dȕgovi> DEFINICIJA 1. ono što je uzeto ili dano na zajam, posuđeno, obveza dužnika prema vjerovniku [u dugu do grla (do guše, do ušiju) jako zadužen, u velikim dugovima] 2. pren. moralna obveza prema nekom višem načelu ili dobru …   Hrvatski jezični portal

  • dug — dȕg prid. (dùga ž, dùgo sr) <odr. ī, komp. dȕžī/dȕljī>, opr. kratak DEFINICIJA 1. a. koji se ističe po velikoj udaljenosti između svojih krajnjih točaka [duga košulja]; dugačak b. pren. u vremenskom značenju [dugo vrijeme] 2. koji ima veću… …   Hrvatski jezični portal

  • Dug — (d[u^]g), n. [Akin to Sw. d[ a]gga to suckle (a child), Dan. d[ae]gge, and prob. to Goth. daddjan. [root]66.] A teat, pap, or nipple; formerly that of a human mother, now that of a cow or other beast. [1913 Webster] With mother s dug between its… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dug — dug1 [dug] vt., vi. pt. & pp. of DIG1 dug2 [dug] n. [< same base as Dan daegge, to suckle, caus. of die, to suck < IE base * dhē: see FEMALE] a female animal s nipple, teat, or udder: sometimes used, vulgarly or contemptuously, of a woman s …   English World dictionary

  • Dug — Dug, imp. & p. p. of {Dig}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dȗg — m 〈N mn dȕgovi〉 1. {{001f}}ono što je uzeto ili dano na zajam, posuđeno, obveza dužnika prema vjerovniku [u ∼u do grla (do guše, do ušiju) jako zadužen, u velikim dugovima] 2. {{001f}}pren. moralna obveza prema nekom višem načelu ili dobru ∆… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • Dug — may refer to: Doug Pinnick Bass player / singer for King s X An alien race in Star Wars A character in the video game The Incredibles: Rise of the Underminer Robot A talking dog in the Pixar movie Up Scots for dog …   Wikipedia

  • dug — [dʌg] the past tense and past participle of ↑dig …   Dictionary of contemporary English

  • dug — the past tense and past participle of dig1 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • dug- — *dug germ., Verb: nhd. dunkel sein ( Verb); ne. be (Verb) dark; Rekontruktionsbasis: ae., ahd.; Hinweis: s. *daugula ; Etymologie: idg. *dʰū̆k …   Germanisches Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»