Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dislike

  • 1 dislike

    v. Tsis nyiam; ntxub
    n. Kev tsis nyiam

    English-Hmong dictionary > dislike

  • 2 dislike

    /dis'laik/ * danh từ - sự không ưa, sự không thích, sự ghét * ngoại động từ - không ưa, không thích, ghét

    English-Vietnamese dictionary > dislike

  • 3 die Abneigung

    - {animosity} sự thù oán, hận thù, tình trạng thù địch - {animus} tinh thần phấn chấn, ý định, động cơ, hành động, animosity - {antipathy} ác cảm - {aversion} sự ghét, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét - {dislike} sự không ưa - {indisposition} sự ác cảm, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng, sự khó ở, sự se mình - {objection} sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình, sự khó chịu, điều bị phản đối, lý do phản đối - {repugnance} sự ghê tởm, mối ác cảm, sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn - {repulsion} lực đẩy = die Abneigung [gegen] {disinclination [for,to]; dislike [of,for]; distaste [for]; horror [of]; impatience [of]; reluctance [to]}+ = eine Abneigung haben gegen {to dislike someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abneigung

  • 4 mögen

    (mochte,gemocht) - {to choose (chose,chosen) chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn - {to like} thích ưa, chuộng, yêu, muốn, ước mong, thích hợp, hợp với, thích - {to love} thương, yêu mến, ưa thích - {to may} có thể, có lẽ, chúc, cầu mong = nicht mögen {to dislike; to hate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mögen

  • 5 die Antipathie

    - {antipathy} ác cảm - {dislike} sự không ưa, sự không thích, sự ghét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Antipathie

  • 6 ablehnen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng - {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi - {to dislike} không ưa, không thích, ghét - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận - {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm = ablehnen (Antrag) {to defeat}+ = ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}+ = ablehnen (Kandidaten) {to negative}+ = dankend ablehnen {to decline with thanks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablehnen

  • 7 der Geschmack

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {flavour} vị ngon, mùi thơm, mùi vị, hương vị phảng phất - {gustation} sự nếm, vị giác - {gusto} sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú - {liking} sự ưa thích, sự mến - {palate} vòm miệng, khẩu vị, ý thích - {relish} đồ gia vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị - {savour} vị, hơi hướng, nét, vẻ - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {taste} sự nếm mùi, sự trải qua, khiếu thẩm mỹ - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, vỏ cam, vỏ chanh = der gute Geschmack {tastefulness}+ = der starke Geschmack {tang}+ = Geschmack finden an {to take a fancy to}+ = nach meinem Geschmack {after my fancy}+ = nicht nach meinem Geschmack {not to my liking}+ = unangenehmen Geschmack geben {to tang}+ = entspricht das Ihrem Geschmack? {does this suit your taste?}+ = einer Sache Geschmack abgewinnen {to get a taste for something}+ = das ist nicht nach unserem Geschmack {that's not to our taste}+ = dies ist nicht nach meinem Geschmack {that's not my cup of tea}+ = über den Geschmack läßt sich nicht streiten {there is no accounting for tastes}+ = einer Sache keinen Geschmack abgewinnen können {to dislike something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschmack

  • 8 der Widerwille

    - {backwardness} tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại - {dislike} sự không ưa, sự không thích, sự ghét - {distaste} sự ghê tởm, sự chán ghét - {grudge} mối ác cảm, mối hận thù = der Widerwille [gegen] {antipathy [to]; aversion [from,to]; disgust [at,in,for]; indisposition [to,towards]; reluctance [to]; repugnance [to,against]; revolt [against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerwille

  • 9 können

    (konnte,gekonnt) - {to can} đóng hộp, ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa, đuổi ra khỏi trường, đuổi ra, thải ra, chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, được phép, biết - {to know (knew,known) hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to may} có lẽ, chúc, cầu mong - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, hiểu ngầm = nicht können {to be unable to do}+ = singen können {to be a singer}+ = etwas gut können {to be great at something}+ = nicht leiden können {to bar; to dislike}+ = etwas sehr gut können... {to be a dab hand at...}+ = nicht bis drei zählen können {to not to know how many beans make five}+ = das ist nichts worauf wir stolz sein können {we haven't got anything to pat ourselves on the back about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > können

  • 10 cordial

    /'kɔ:djəl/ * tính từ - thân ái, thân mật, chân thành =cordial smile+ nụ cười thân mật - kích thích tim =cordial medicine+ thuốc kích thích tim !cordial dislike - sự ghét cay ghét đắng * danh từ - (thương nghiệp) rượu bổ

    English-Vietnamese dictionary > cordial

  • 11 the

    /ði:, ði, ðə/ * mạo từ - cái, con, người... =the house+ cái nhà =the cat+ con mèo - ấy, này (người, cái, con...) =I dislike the man+ tôi không thích người này - duy nhất (người, vật...) =he is the shoemaker here+ ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây * phó từ - (trước một từ so sánh) càng =the sooner you start the sooner you will get there+ ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm =so much the better+ càng tốt =the sooner the better+ càng sớm càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > the

См. также в других словарях:

  • dislike — dis*like , n. 1. A feeling of positive and usually permanent aversion to something unpleasant, uncongenial, or offensive; disapprobation; repugnance; displeasure; disfavor; the opposite of liking or fondness. [1913 Webster] God s grace . . .… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dislike — n Dislike, distaste, aversion, disfavor mean the state of mind of one who is not drawn to or turns from or avoids a person or thing; often these terms imply the manifestation of the state of mind. Dislike normally suggests the finding of… …   New Dictionary of Synonyms

  • dislike — verb. The normal construction is with an object, which can be a noun (We dislike modern art) or a verbal noun (They dislike being absent). It is non standard to follow dislike with a to infinitive, although this is sometimes found: • ☒ She was… …   Modern English usage

  • Dislike — Dis*like , v. t. [imp. & p. p. {Disliked}; p. pr. & vb. n. {Disliking}.] 1. To regard with dislike or aversion; to disapprove; to disrelish. [1913 Webster] Every nation dislikes an impost. Johnson. [1913 Webster] 2. To awaken dislike in; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dislike — [n] antagonism, hatred toward something animosity, animus, antipathy, aversion, deprecation, detestation, disapprobation, disapproval, disesteem, disfavor, disgust, disinclination, displeasure, dissatisfaction, distaste, enmity, hostility,… …   New thesaurus

  • dislike — ► VERB ▪ feel distaste for or hostility towards. ► NOUN 1) a feeling of dislike. 2) a thing that is disliked. DERIVATIVES dislikable (also dislikeable) adjective …   English terms dictionary

  • dislike — I noun abhorrence, abomination, animosity, animus, antagonism, antipathy, aversion, contempt, detestation, disaffection, disapprobation, disapproval, discomfort, disdain, disfavor, disgust, disinclination, disparagement, displeasure,… …   Law dictionary

  • dislike — (v.) 1540s (implied in disliking), hybrid which ousted native mislike as the opposite of LIKE (Cf. like). Related: Disliked; disliking. English in 16c. also had the excellent dislove hate, cease to love, but it did not survive …   Etymology dictionary

  • dislike — [dis līk′] vt. disliked, disliking to have a feeling of not liking; feel aversion to; have objections to n. 1. a feeling of not liking; distaste; aversion; antipathy 2. something disliked dislikable adj. dislikeable …   English World dictionary

  • dislike — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 feeling of not liking sb/sth ADJECTIVE ▪ deep, extreme, great, intense, real, strong, violent, visceral ▪ Several …   Collocations dictionary

  • Dislike — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Dislike >N GRP: N 1 Sgm: N 1 dislike dislike distaste disrelish disinclination displacency GRP: N 2 Sgm: N 2 reluctance reluctance Sgm: N 2 backwardness backwardness &c.(unwillingness) 603 …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»