Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dat+von

  • 1 der Vorrat

    - {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ, chỗ cất giấu, của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, nơi chôn giấu vật quí - {repertoire} vốn tiết mục biểu diễn repertory) - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {stockpile} - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = der Vorrat [an] {provision [of]; reservoir [of]; store [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorrat

  • 2 die Reserve

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ, chỗ cất giấu, của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, nơi chôn giấu vật quí - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng - {stockpile} kho dữ trữ - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = Reserve- {spare}+ = einen Trumpf in Reserve haben {to have an ace in the hole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reserve

  • 3 der Umfang

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circumference} chu vi - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {extend} - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {girth} đai yên, đường vòng quanh - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {periphery} ngoại vi, ngoại biên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, phạm vi hoạt động, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {size} kích thước, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {width} tính chất rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = der Umfang (Stimme,Instrument) {diapason}+ = in großem Umfang {on a large scale}+ = von gleichem Umfang {commensurate}+ = von beträchtlichem Umfang {sizable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umfang

  • 4 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 5 die Führung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {duct} ống, ống dẫn - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {management} sự trông nom, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay = die Führung (Technik) {guide}+ = in Führung gehen {to gain the lead}+ = unter Führung von {headed by}+ = die schlechte Führung {misconduct}+ = die Führung übernehmen {to forge; to take the lead; to take up the running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führung

  • 6 schieben

    (schob,geschoben) - {to fiddle} kéo viôlông, lãng phí, tiêu phí, chơi viôlông,, guội gãi viôlông, cò cử viôlông, + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, lừa bịp - {to graft} ăn hối lộ, đút lót - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to slide (slid,slid) trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt - {to wheel} lăn, đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = schieben (schob,geschoben) [auf] {to shift [on]}+ = schieben (schob,geschoben) (Kugel) {to bowl}+ = beiseite schieben {to brush aside; to shelve}+ = von sich schieben {to shuffle off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schieben

  • 7 das Vorbild

    - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {mirror} hình ảnh trung thực - {model} kiểu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, hình dáng, tính tình - {paragon} mẫu mực, tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {prefiguration} sự biểu hiện trước, sự miêu tả trước, sự hình dung trước, sự tượng trưng - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {type} chữ in, đại diện điển hình = nach dem Vorbild von {on the model of; on the pattern of}+ = als leuchtendes Vorbild dienen {to beacon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorbild

  • 8 die Fülle

    - {ampleness} sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {copiousness} sự hậu hỉ - {corpulence} sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt - {exuberance} tính sum sê, tính um tùm, tính chứa chan, tính dồi dào, tính đầy dẫy, tính hoa mỹ, tính cởi mở, tính hồ hởi - {fill} cái làm đầy, cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, nền đường - {full} toàn bộ, điểm cao nhất - {fullness} sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {opulence} sự giàu có - {overabundance} sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú - {plenitude} sự sung túc, sự phong ph - {plumpness} sự tròn trĩnh, sự phúng phính, vẻ mụ mẫm - {prodigality} tính hoang toàng, sự hoang phí, tính rộng rãi, tính hào phóng - {store} sự có nhiều, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {wealth} sự giàu sang, tính chất có nhiều, của cải, sự thịnh vượng, hạnh phúc - {wealthiness} tính chất giàu có, tính chất phong phú = die Fülle [an] {abundance [of]; plentifulness [of]; plenty [of]}+ = die Fülle [von] {shower [of]}+ = in Hülle und Fülle {abundantly; enough and to spare; galore; in quantities}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fülle

  • 9 die Vermittlung

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {arbitration} sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử - {instrumentality} tính chất dụng cụ, tính chất công cụ, phương tiện - {intercession} sự can thiệp giúp, sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự cầu nguyện hộ - {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {interposition} sự đặt vào giữa, sự đặt, vật đặt vào, vật chướng ngại...), vật chướng ngại, sự can, sự làm trung gian hoà giải, sự ngắt lời, sự xen lời, lời xen vào, thuyết phản đối - {intervention} - {mediation} sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử = die Vermittlung (Wissen) {passing on}+ = die Vermittlung (Eindrücke) {conveyance}+ = die Vermittlung (Beschaffung) {procurement}+ = durch Vermittlung von {by the instrumentality of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermittlung

  • 10 die Nähe

    - {closeness} sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội, sự bí hơi, sự ngột ngạt khó thở, tính dày chặt, tính khít, tính mau, tính dè dặt, tính kín đáo, tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú - tính chặt chẽ - {contiguity} sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp, sự liên tưởng - {proximity} trạng thái gần) - {vicinity} sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi = die Nähe [bei] {nearness [to]}+ = in der Nähe {at close quarters; near by}+ = aus der Nähe {closely}+ = in der Nähe von {near}+ = ganz in der Nähe {a few steps from here; at close quarters; close at hand}+ = in unmittelbarer Nähe {in the immediate vicinity}+ = ist jemand in der Nähe? {is there anybody around?}+ = etwas aus der Nähe betrachten {to look at something closely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nähe

  • 11 weit

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {distant} cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {extensive} bao quát - {far} xa xôi, xa xăm - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {long (longer,longest) dài, lâu, kéo dài, cao, đáng kể, dài dòng, chán, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, xo trá, rộng khắp, trệch xa = so weit {thus far}+ = weit weg {a long way off; far afield}+ = weit weg [von] {far away [from]}+ = so weit wie {as far as}+ = das geht zu weit {that's going too far}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit

  • 12 der Eingang

    - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {threshold} ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng = nach Eingang {upon entry}+ = nach Eingang von {on receipt of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eingang

  • 13 beträchtlich

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {goodly} đẹp, có duyên, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {great} vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {large} to, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính - bổ, có chất - {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá khoẻ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beträchtlich

  • 14 das Zeichen

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {signal} hiệu lệnh - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa - {symbol} vật tượng trưng - {token} vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng = das Zeichen [für] {index [of]; indication [of]}+ = das Zeichen (Computer) {token}+ = zum Zeichen [von] {in token [of]}+ = die Zeichen {pl.} [für] {indices [of]}+ = das äußere Zeichen {symptom}+ = ein Zeichen geben {to motion; to signal}+ = mit Zeichen versehen {to mark}+ = das diakritische Zeichen {diacritic; tittle}+ = durch Zeichen bedeuten {to sign}+ = durch Zeichen anhalten (Auto) {to flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeichen

  • 15 überschwenglich

    - {demonstrative} hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, chỉ định - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần - {effusive} dạt dào, phun trào - {expansive} có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra, có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra - có xu hướng giãn ra, rộng rãi, bao quát, cởi mở, chan hoà - {extravagant} quá mức, quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, hồ hởi - {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu, đề cao quá đáng - {gushing} phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ, vồn vã - {gushy} - {luxuriant} sum sê, phong phú, phồn thịnh - {rapturous} sung sướng vô ngần, thái mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt - {rhapsodical} khoa trương, kêu = überschwenglich reden [über] {to rhapsodize [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschwenglich

  • 16 die Leine

    - {cord} dây thừng nhỏ, dây, đường sọc nối, nhung kẻ, quần nhung kẻ, mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc - {guy} xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leash} dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn, bộ ba thỏ rừng, cái go - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {rope} dây thừng, dây chão, dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây - {tether} dây buộc = Zieh Leine! {Get lost!}+ = an der Leine {in leash; on the lead}+ = Leine ziehen {to clear off}+ = von der Leine lassen {to unleash}+ = die Wäsche hängt auf der Leine {the wash is on the line}+ = jemanden an die Leine legen {to keep someone on a tight rain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leine

См. также в других словарях:

  • Dat Nguyen — Position(en): Linebacker Trikotnummer(n): 59 geboren am 25. September 1975 in Fort Chaffee, Arkansas Karriereinformationen Aktiv: 1999–2005 NFL …   Deutsch Wikipedia

  • Dat Erdmänneken — ist ein Märchen (ATU 301). Es steht in den Kinder und Hausmärchen der Brüder Grimm an Stelle 91 (KHM 91). Inhaltsverzeichnis 1 Inhalt 2 Herkunft und Vergleiche 3 Literatur …   Deutsch Wikipedia

  • Dat Mäken von Brakel — (Das Mädchen von Brakel) ist ein Schwank (ATU 1476A). Er steht in den Kinder und Hausmärchen der Brüder Grimm an Stelle 139 (KHM 139). Inhaltsverzeichnis 1 Inhalt 2 Interpretation 3 Herkunf …   Deutsch Wikipedia

  • DAT-Streamer —   [Abk. für Digital Audio Tape Streamer, dt. »Bandlaufwerk für digitales Audioband«] der, Bandlaufwerk, das einen speziellen Typ einer Magnetbandkassette benutzt, um digitale Daten zu speichern, nämlich das DAT Band (Kassette). Solche… …   Universal-Lexikon

  • DAT — 〈Abk. für engl.〉 Digital Audio Tape (Digitaltonband) * * * I DAT   [Abk. für Digital Audio Tape, dt. digitales Audioband], Kassette. II DAT   [Abkürzung für …   Universal-Lexikon

  • Dat du mien Leewsten büst — mit dem Untertitel 200 plattdeutsche Lieder aus Vergangenheit und Gegenwart ist ein Liederbuch, das auf 440 Seiten 200 plattdeutsche Volkslieder enthält, ausgewählt und herausgegeben von Heike Müns. Auf den Markt gebracht hat es 1988 der Florian… …   Deutsch Wikipedia

  • DAT-Rekorder — DAT Re|kor|der der; s, <zu ↑DAT> Gerät zur Aufnahme und rauschfreien Wiedergabe von Digitaltonbändern …   Das große Fremdwörterbuch

  • DAT-Rekorder — DAT Re|kọr|der (Gerät zur Aufnahme und Wiedergabe von Digitaltonbändern) …   Die deutsche Rechtschreibung

  • dat-das-Linie — Verlauf der dat das Linie innerhalb des westmitteldeutschen Sprachgebiets Die dat das Linie (auch: wat was Linie) ist eine Sprachgrenze zwischen deutschen Mundarten, die innerhalb des westmitteldeutschen Sprachgebiets die Grenze zwischen zwei… …   Deutsch Wikipedia

  • Dat-das-Linie — Verlauf der das dat Linie innerhalb des westmitteldeutschen Sprachgebiets Die das dat Linie (auch: was wat Linie) ist eine Sprachgrenze zwischen deutschen Mundarten, die innerhalb des westmitteldeutschen Sprachgebiets die Grenze zwischen zwei… …   Deutsch Wikipedia

  • Dat/das-Linie — Verlauf der das dat Linie innerhalb des westmitteldeutschen Sprachgebiets Die das dat Linie (auch: was wat Linie) ist eine Sprachgrenze zwischen deutschen Mundarten, die innerhalb des westmitteldeutschen Sprachgebiets die Grenze zwischen zwei… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»