Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

d'adhésion

  • 1 adhesion

    /əd'hi:ʤn/ * danh từ - sự dính chặt vào, sự bám chặt vào - sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái) - sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...) - sự tán đồng, sự đồng ý

    English-Vietnamese dictionary > adhesion

  • 2 die Klebung

    - {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với, sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý - {lining} lớp vải lót, lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klebung

  • 3 die Anhaftung

    - {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với, sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anhaftung

  • 4 das Haftvermögen

    - {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với, sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haftvermögen

  • 5 das Kleben

    - {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với, sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý = das Kleben [an] {adherence [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleben

  • 6 die Anhänglichkeit

    - {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với, sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {devotion} sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo, sự sùng bái, lời cầu nguyện, kinh cầu nguyện = die Anhänglichkeit [an] {adherence [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anhänglichkeit

  • 7 das Festhalten [an]

    - {adherence [to]} sự dính chặt, sự bám chặt, sự tham gia, sự gia nhập, sự tôn trọng triệt để, sự trung thành với, sự gắn bó với, sự giữ vững - {adhesion [to]} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tán đồng, sự đồng ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Festhalten [an]

  • 8 die Einwilligung

    - {acquiescence} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý, sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng - {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với, sự giữ vững, sự tán đồng - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự tán thành, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {approval} sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {compliance} sự chiều theo, sự làm đúng theo, sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm - {leave} sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt - {sufferance} sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép, sự mặc nhiên dung thứ, tính chịu đựng, sự nhẫn nhục = die Einwilligung [in] {consent [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einwilligung

См. также в других словарях:

  • Adhésion de l'Estonie à l'Union européenne — L Estonie en orange et l Union européenne à 15 en vert. Dépôt de candidature 24  …   Wikipédia en Français

  • adhésion — [ adezjɔ̃ ] n. f. • 1372; lat. adhaesio « point de contact » 1 ♦ Vx Adhérence. Mod. Phys. Force qui s oppose à la séparation de deux corps mis en contact (attraction intermoléculaire). 2 ♦ Approbation réfléchie. ⇒ accord, agrément, assentiment.… …   Encyclopédie Universelle

  • Adhésion de Malte à l'Union européenne — Logo de la procédure d adhésion …   Wikipédia en Français

  • Adhesion — Adhésion En physique, l adhésion est l ensemble des phénomènes physico chimiques qui se produisent lorsque l’on met en contact intime deux matériaux, dans le but de créer une résistance mécanique à la séparation. Une fois le contact établi, l… …   Wikipédia en Français

  • Adhésion religieuse — Adhésion En physique, l adhésion est l ensemble des phénomènes physico chimiques qui se produisent lorsque l’on met en contact intime deux matériaux, dans le but de créer une résistance mécanique à la séparation. Une fois le contact établi, l… …   Wikipédia en Français

  • Adhésion de Chypre à l'Union européenne — Chypre en orange et l Union européenne à 15 en vert. Dépôt de candidature 3  …   Wikipédia en Français

  • Adhésion de la Hongrie à l'Union européenne — La Hongrie en orange et l Union européenne à 15 en vert. Dépôt de candidature 31  …   Wikipédia en Français

  • Adhésion de la Roumanie à l'Union européenne — La Roumanie en orange et l Union européenne à 25 en vert. Dépôt de candidature 22 …   Wikipédia en Français

  • Adhesion — is the tendency of certain dissimilar molecules to cling together due to attractive forces.Mechanisms of adhesionFive mechanisms have been proposed to explain why one material sticks to another:Mechanical adhesionAdhesive materials fill the voids …   Wikipedia

  • adhesion contract — see contract Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. adhesion contract …   Law dictionary

  • Adhesion (disambiguation) — Adhesion is the tendency of certain dissimiliar molecules to cling together.Adhesion may also refer to:; In life sciences and medicine*Adhesion (medicine), a fibrous band that forms between tissues and organs *Cell adhesion, the binding of a cell …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»