Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

civil

  • 1 civil

    /'sivl/ * tính từ - (thuộc) công dân =civil rights+ quyền công dân - (thuộc) thường dân (trái với quân đội) - (thuộc) bên đời (trái với bên đạo) =civil marriage+ cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo - (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình) =civil law+ luật hộ, luật dân sự - lễ phép, lễ độ, lịch sự - thường =civil day+ ngày thường (trái với ngày thiên văn) !Civil Defence - tổ chức phòng không nhân dân !civil disobedience - (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp !civil list - tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh !to keep a civil tongue in one's head - giữ lễ phép, giữ lễ độ

    English-Vietnamese dictionary > civil

  • 2 civil rights

    /'sivil'raits/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số) - quyền bình đẳng cho người da đen - quyền công dân

    English-Vietnamese dictionary > civil rights

  • 3 civil servant

    /'sivil'sə:vənt/ * danh từ - công chức

    English-Vietnamese dictionary > civil servant

  • 4 civil service

    /'sivil'sə:vis/ * danh từ - ngành dân chính - công chức ngành dân chính - phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)

    English-Vietnamese dictionary > civil service

  • 5 civil war

    /'sivlwɔ:/ * danh từ - nội chiến

    English-Vietnamese dictionary > civil war

  • 6 civil-spoken

    /'sivl'spoukn/ * tính từ - lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói)

    English-Vietnamese dictionary > civil-spoken

  • 7 tongue

    /tʌɳ/ * danh từ - cái lưỡi - cách ăn nói, miệng lưỡi - tiếng, ngôn ngữ =one's mother tongue+ tiếng mẹ đẻ - vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn) !to be all tongue - chỉ nói thôi, nói luôn mồm !to find one's tongue - dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói !to give (throw) tongue - nói to - sủa !to have lost one's tongue - rụt rè ít nói !to have one's tongue in one's cheek - (xem) cheek !to have a quick (ready) tongue - lém miệng; mau miệng !to hold one's tongue - nín lặng, không nói gì !to keep a civil tongue in one's head - (xem) civil !much tongue and little judgment - nói nhiều nghĩ ít !to wag one's tongue - (xem) wag !a tongue debate - một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận !tongue valiant - bạo nói !what a tongue! - ăn nói lạ chứ! * động từ - ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi

    English-Vietnamese dictionary > tongue

  • 8 convulse

    /kən'vʌls/ * ngoại động từ - làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the island was convulsed by an earthquake+ hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển =country convulsed with civil war+ một nước bị rối loạn vì nội chiến - (y học) làm co giật (bắp cơ) !to be convulsed with laughter face convulsed by (with) terror - mặt nhăn nhó vì sợ

    English-Vietnamese dictionary > convulse

  • 9 day

    /dei/ * danh từ - ban ngày =the sun gives us light during the day+ ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng =by day+ ban ngày =it was broad day+ trời đã sáng rõ; giữa ban ngày =at break of day+ lúc bình minh, lúc rạng đông =in the blaze of day; in the full light of day+ đứng giữa trưa, giữa ban ngày =clear as day+ rõ như ban ngày =the eye of day+ mặt trời - ngày =solar (astronimical, nautical) day+ ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa); =civil day+ ngày thường (tính từ 12 giờ đêm) =every other day; day about+ hai ngày một lần =the present day+ hôm nay =the day after tomorow+ ngày kia =the day before yesterday+ hôm kia =one day+ một hôm; một lần; một ngày nào đó =one of these days+ một ngày nào đó (trong tương lai) =some day+ một ngày nào đó =the other day+ hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi =day in, day out+ ngày ngày, ngày lại ngày =day by; day after day; from day to day+ ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác =all day long+ suốt ngày =every day+ hằng ngày =three times a day+ mỗi ngày ba lần =far in the day+ gần hết ngày, đã xế chiều =the first day [of the week]+ ngày chủ nhật =day of rest+ ngày nghỉ =day off+ ngày nghỉ (của người đi làm) =at-home day+ ngày tiếp khách ở nhà =day out+ ngày đi chơi =this day week+ ngày này tuần trước; ngày này tuần sau =this day month+ ngày này tháng trước; ngày này tháng sau - ngày lễ, ngày kỷ niệm =the International Women's Day+ ngày Quốc tế phụ nữ (8 3) =the International Children's Day+ ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6) - (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi =in these days+ ngày nay, thời buổi này =in the old days; in the days of old (yore)+ thời xưa =in the school days+ thời tôi còn đi học =in the days ahead (to come)+ trong tương lai - thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người =to have had (seen) one's day+ thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi =to the end of one's day+ cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết =one's early days+ thời kỳ thơ ấu =chair days+ thời kỳ già nua =his day is gone+ nó hết thời rồi =his days are numbered+ đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi - ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi =to carry (win) the day+ thắng, thắng trận =to lose the day+ thua, thua trận =the day is ours+ chúng ta đã thắng - (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất !as the day is long - đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức =to be as happy as the day is long+ vô cùng sung sướng =to be as industrious as the day is long+ hết sức cần cù !to be on one's day - sung sức !between two days - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm !to call it a day - (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành !to come a day before the fair - đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội) !to come a day after the fair - đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội) !the creature of a day - cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời !fallen on evil days - sa cơ lỡ vận !to end (close) one's days - chết !every dog has his day - (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời !to give somebody the time of day - chào hỏi ai !if a day - không hơn, không kém; vừa đúng =she is fifty if she is a day+ bà ta vừa tròn 50 tuổi !it's all in the day's work - đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi !to keep one's day - đúng hẹn - dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần) !to know the time of day - tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá !to live from day to day - sống lay lất, sống lần hồi qua ngày !to make a day of it - hưởng một ngày vui !men of the day - những người của thời cuộc !to name the days - (xem) name !red-letter day - (xem) red-letter

    English-Vietnamese dictionary > day

  • 10 engineer

    /,endʤi'niə/ * danh từ - kỹ sư, công trình sư - kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer) - công binh; người thiết kế và xây dựng công sự - người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa - (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...) * ngoại động từ - nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...) * nội động từ - làm kỹ sư, làm công trình sư

    English-Vietnamese dictionary > engineer

  • 11 engineering

    /,endʤi'niəriɳ/ * danh từ - kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư - kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings) =military engineering+ kỹ thuật công binh - (số nhiều) ruốm khứ mánh khoé

    English-Vietnamese dictionary > engineering

  • 12 parish

    /'pæriʃ/ * danh từ - xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu - xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã !to go on the parish - nhận tiền cứu tế của xã

    English-Vietnamese dictionary > parish

  • 13 servant

    /'sə:vənt/ * danh từ - người hầu, người đầy tớ, người ở =servants of the people+ đầy tớ của nhân dân =civil servants+ công chức, viên chức nhà nước =public servants+ quan chức - bầy tôi trung thành =a servant of Jesus Christ+ bầy tôi của Chúa Giê-xu !a good servant but a bad master - vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích

    English-Vietnamese dictionary > servant

См. также в других словарях:

  • civil — civil …   Dictionnaire des rimes

  • civil — civil, ile [ sivil ] adj. et n. m. • 1290; lat. civilis, de civis → citoyen I ♦ 1 ♦ (XIVe) Relatif à l ensemble des citoyens. La vie, la société civile. Guerre civile, entre les citoyens d un même État (cf. Guerre intestine). ⇒ révolution. Vx Les …   Encyclopédie Universelle

  • civil — civ·il / si vəl/ adj [Latin civilis, from civis citizen] 1: concerning, befitting, or applying to individual citizens or to citizens as a whole a civil duty see also civil right 2: marked by public order: peaceable in behavior …   Law dictionary

  • civil — (Del lat. civīlis). 1. adj. ciudadano (ǁ perteneciente a la ciudad o a los ciudadanos). 2. Sociable, urbano, atento. 3. Que no es militar ni eclesiástico o religioso. Aviación civil. [m6]Cementerio civil. 4. Der. Perteneciente o relativo a las… …   Diccionario de la lengua española

  • Civil — Civ il, a. [L. civilis, fr. civis citizen: cf. F. civil. See {City}.] 1. Pertaining to a city or state, or to a citizen in his relations to his fellow citizens or to the state; within the city or state. [1913 Webster] 2. Subject to government;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • civil — civil, ile (si vil, vi l ; au pluriel l s ne se lie pas : des employés civils à tout le monde ; dites civil à.... cependant plusieurs prononcent cette s : ci vil z à....) adj. 1°   Qui concerne les citoyens. La vie, la société civile. Guerre… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • civil — CIVÍL, Ă, civili, e, adj. Care priveşte pe cetăţenii unui stat (cu excepţia militarilor şi a reprezentanţilor bisericii) sau care aparţine, este specific acestor cetăţeni; care se referă la raporturile juridice ale cetăţenilor între ei (cu… …   Dicționar Român

  • civil — adjetivo 1. De la ciudad o de los ciudadanos, especialmente en oposición a lo oficial: sociedad civil, derechos civiles, obligaciones civiles. protección* civil. 2. Área: derecho De las relaciones entre personas privadas: contrato civil,… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Civil — y civilidad puede referirse a: Sociable Ciudadano Cívico Civismo Civilización Sociedad civil Organización civil u organización no gubernamental (ONG) Derecho civil Derechos civiles Ley civil o código civil Pleito civil Demanda civil Guardia civil …   Wikipedia Español

  • civil — CIVIL, ILE. adject. Qui regarde et qui concerne les Citoyens. La vie civile. La société civile. La guerre civile.Droit Civil, se prend pour La Jurisprudence Romaine, qu on appelle autrement Droit Ecrit. Cours de Droit Civil. Professeur en Droit… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • civil — [siv′əl] adj. [OFr < L civilis < civis: see HOME] 1. of a citizen or citizens [civil rights] 2. of a community of citizens, their government, or their interrelations [civil service, civil war] 3. cultured; civilized 4. polite or courteous,… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»