Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

catch+hold!

  • 1 fassen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to conceive} nghĩ, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to contain} chứa đựng, gồm có, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, hiểu thấu, giật lấy, cố nắm lấy - {to grip (gripped,gripped/gript,gript) nắm chặt, kẹp chặt, nắm vững, kép chặt, ăn - {to hold (held,held) cầm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nín, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói - đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, nhiễm - coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, được, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào - trốn tránh ở, bén, ngấm, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = fassen (Anker) {to bite (bit,bitten)+ = fassen (Edelstein) {to set (set,set)+ = fest fassen {to clinch}+ = sich fassen {to compose oneself; to control oneself}+ = sich kurz fassen {to be brief; to cut a long story short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fassen

  • 2 erwischen

    - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, đưa đi, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào - {to nab} tóm cổ - {to nail} đóng đinh, ghìm chặt, bắt giữ, tóm - {to snag} va vào cừ, đụng vào cừ, nhổ hết cừ, đánh gốc, phát hết các mấu cành gãy = jemanden erwischen {to get hold of someone; to nick someone}+ = jemanden erwischen [bei] {to cop [at]}+ = jemanden kalt erwischen {to catch someone with his pants down}+ = jemanden gerade noch erwischen {to catch someone on the hop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwischen

  • 3 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

  • 4 der Atem

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {breathing} sự thở, sự hô hấp, hơi gió thoảng, cách phát âm bật hơi - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn = Atem holen {to fetch one's breath; to get one's breath}+ = außer Atem {blown; out of breath}+ = der schwere Atem {labouring breath}+ = Atem schöpfen {to breathe; to fetch wind; to take breath}+ = in einem Atem {in one breath}+ = der schlechte Atem {halitosis}+ = nach Atem ringen {to heave for breath}+ = den Atem anhalten {to catch one's breath; to hold one's breath}+ = außer Atem kommen {to lose one's wind}+ = nach Atem ringend {gasping}+ = außer Atem bringen {to blow (blew,blown)+ = Er ist außer Atem. {He has lost his wind.}+ = den Atem aushauchen {to breathe one's last}+ = Holen Sie tief Atem! {Draw a deep breath!}+ = mit angehaltenem Atem {with bated breath}+ = wieder zu Atem kommen {to get one's wind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Atem

  • 5 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 6 death

    /deθ/ * danh từ - sự chết; cái chết =natural death+ sự chết tự nhiên =a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử =to be st death's door+ sắp chết, kề miệng lỗ =to be in the jaws of death+ trong tay thần chết =wounded to death+ bị tử thương =tired to death+ mệt chết được =to put to death+ giết =to catch one's death of cold+ cảm lạnh chết =this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất =death penalty+ án tử hình =death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ - sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt =the death of one's hopes+ sự tiêu tan hy vọng =the death of one's plants+ sự tan vỡ kế hoạch !to be death on... - (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...) - yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...) !to be in at the death - được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo) - (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc =better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục !to cling (hold on) like grim death - bám không rời, bám chặt - bám một cách tuyệt vọng !death is the grand leveller - (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai !death pays all debts !death quits all scores !death squares all accounts - chết là hết nợ !to meet one's death - (xem) meet !to snatch someone from the jaws of death - (xem) snatch !sudden death - cái chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền !to tickle to death - làm chết cười !to the death - cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng =to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

    English-Vietnamese dictionary > death

  • 7 hare

    /heə/ * danh từ - (động vật học) thỏ rừng !first catch your hare then cook him - (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc !hare and hounds - trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm) !made as a March hare - cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ !to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds - bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe

    English-Vietnamese dictionary > hare

См. также в других словарях:

  • catch hold of — To seize • • • Main Entry: ↑catch * * * grab/catch/hold of phrase to suddenly start holding someone or something Bobby grabbed hold of her leg. Thesaurus: to hold something or …   Useful english dictionary

  • catch hold of — {v. phr.} To grasp a person or a thing. * / I ve been trying to catch hold of you all week, John said, but you were out of town. / * /The mountain climber successfully caught hold of his friend s hand and thereby saved his life./ …   Dictionary of American idioms

  • catch hold of — {v. phr.} To grasp a person or a thing. * / I ve been trying to catch hold of you all week, John said, but you were out of town. / * /The mountain climber successfully caught hold of his friend s hand and thereby saved his life./ …   Dictionary of American idioms

  • catch\ hold\ of — v. phr. To grasp a person or a thing. I ve been trying to catch hold of you all week, John said, but you were out of town. The mountain climber successfully caught hold of his friend s hand and thereby saved his life …   Словарь американских идиом

  • catch hold of somebody — catch, get, grab, take, etc. (a) ˈhold of sb/sth idiom to have or take sb/sth in your hands • He caught hold of her wrists so she couldn t get away. • Lee got hold of the dog by its collar. • Quick, grab a hold of that rope …   Useful english dictionary

  • catch hold of something — catch, get, grab, take, etc. (a) ˈhold of sb/sth idiom to have or take sb/sth in your hands • He caught hold of her wrists so she couldn t get away. • Lee got hold of the dog by its collar. • Quick, grab a hold of that rope …   Useful english dictionary

  • catch hold of — obtain, grasp onto …   English contemporary dictionary

  • catch-hold — …   Useful english dictionary

  • hold — hold1 [hōld] vt. held, holding [ME holden < Anglian OE haldan (WS healdan), akin to Ger halten, Goth haldan, to tend sheep < IE base * kel , to drive, incite to action > Gr kelēs, swift horse, L celer, swift: prob. sense development:… …   English World dictionary

  • catch — catch1 [ kætʃ ] (past tense and past participle caught [ kɔt ] ) verb *** ▸ 1 stop and hold something/someone ▸ 2 stop someone escaping ▸ 3 find and arrest ▸ 4 (hunt and) stop animal ▸ 5 get on public vehicle ▸ 6 discover someone doing something… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • catch — I UK [kætʃ] / US verb Word forms catch : present tense I/you/we/they catch he/she/it catches present participle catching past tense caught UK [kɔːt] / US [kɔt] past participle caught *** 1) [intransitive/transitive] to stop and hold something… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»