-
1 bay-bolt
Машиностроение: зазубренный болт, фундаментный болт -
2 bay-bolt
-
3 bay bolt
technology• sidepultti -
4 bay bolt
• анкерен болт -
5 bay bolt
nCONST perno arponado m -
6 bay-bolt
фундаментный болт; зазубренный болт -
7 bay-bolt
-
8 bay-bolt
-
9 bolt
болт (рис. 92); стержень; палец; ось; шкворень; шпилька; задвижка; поперечный брус; засов; запор; II соединять болтами; стягивать болтами; сболчивать; закреплять болтом - bolt die - bolt flange mounting - bolt head - bolt hole - bolt on - bolt together - bolt-type clip - bolt up - carriage bolt - cotter a bolt - lock a bolt - pin a bolt - adjuster bolt - bay-bolt - bearing cup bolt - butterfly bolt - cap-bolt - carrying bolt - catch bolt - chain bolt - cheese-head bolt - clench bolt - clevis bolt - clinch bolt - coach bolt - commercial bolt - conical bolt - connecting bolt - cotter bolt - coupling bolt - cover bolt - crab bolt - cup-headed bolt - distance bolt - dog bolt - door bolt - dormant bolt - double-end bolt - double-screw bolt - dowel bolt - drag bolt - driving bolt - drop bolt - eccentric bolt - erection bolt - eye-bolt - fang bolt - fastening bolt - field bolt - fixing bolt - flush-headed bolt - forelock-bolt - foundation bolt - fox bolt - garnish bolt - guide bolt - hacked bolt - half-bright bolt - hexagon bolt - hexagonal-headed bolt - hook bolt - jag bolt - jagg bolt - key bolt - king bolt - lag bolt - left-handed bolt - lewis bolt - link bolt - locking bolt - long bolt - nut bolt - packing bolt - pillar bolt - pinch bolt - pivot bolt - pointed bolt - rag bolt - ring bolt - rough bolt - round-headed bolt - safety bolt - saucer-headed bolt - screw bolt - semi-finished bolt - set bolt - shackle bolt - shim bolt - sink bolt - sleeper bolt - sling bolt - slotted bolt - split bolt - spring bolt - square-headed bolt - started bolt - stay bolt - stirrup bolt - stone bolt - strap bolt - stretching bolt - stud bolt - stuffing-box bolt - swing bolt - T-bolt - taper bolt - template bolt - through bolt - tie bolt - toggle bolt - top bolt - track bolt - truss bolt - turned bolt - unfinished bolt - upset bolt - wedge bolt - wingheaded bolt -
10 bolt
болт, скреплять болтами; сито, грохот, задвижка; просеивать, грохотить; анкер; ось; стержень; палец; затвор; шворень; шпилька•
- anchor bolt
- ball-headed bolt
- bay-bolt
- blank bolt
- blanking bolt
- butterfly bolt
- button-headed bolt
- cap bolt
- catch bolt
- cheese-head bolt
- clamping bolt
- clinch bolt
- cone-clamp bolt
- conical bolt
- crab bolt
- expansion bolt
- expansion shell bolt
- eye-bolt
- fish bolt
- guide-shoe bolt
- hanger bolt
- hanging bolt
- headed bolt
- holding-down bolt
- king bolt
- liner bolt
- pivot bolt
- pulling bolt
- pumpable bolt
- rag bolt
- rock bolt
- roof bolt
- sliding wedge roof bolt
- slit-rod-and-wedge-type bolt
- slot-and-wedge bolt
- slotted bolt
- slotted roof bolt
- slotter-type roof bolt
- split-wedge roof bolt
- stirrup bolt
- stone bolt
- stripper bolt
- stud bolt
- swing bolt
- track bolt
- through bolt
- tie bolt
- tower bolt
- truss bolt
- U-bolt
- wege-nut bolt
- wedge-nut expansion shell bolt
- wing bolt
- wooden rock bolt -
11 bay
nCONST recess entrante de pared m, mirador m, civil engineering compartimiento de un edificio m, ojo de puente mFUELLESS bahía f, compuerta de dique fHYDROL compuerta de dique f, bahía fMECH nave fSPACE compartimiento m, elemento de una red de antena m, estante m, bodega fTELECOM módulo mWATER TRANSP ancón m, bahía f -
12 анкерен болт
barb boltbarb boltsbay boltbay boltsanchor boltanchor boltsanchor screwanchor screwsanchor stayanchor staysanchoring screwanchoring screwsdrift boltdrift boltsholding-down boltholding-down boltslong boltlong boltsrag nailrag nailsrock boltrock boltsroof boltroof boltsscrew stayscrew staysstayboltstaystay boltstay boltsstay rodtie bolttie boltstie rod -
13 фундаментный болт
1) Naval: fang bolt2) Construction: foundation screw, ground bolt, holding down bolt, jag bolt3) Railway term: binder bolt, binding bolt, set bolt4) Automobile industry: cotter bolt, lewis, nozzle5) Oil: anchor bolt (в оттяжках буровой вышки), anchor screw, foundation bolt (в оттяжках буровой вышки), tension bolt6) Mechanic engineering: barb bolt, bay-bolt, lewis bolt7) Power engineering: log bolt8) Oil&Gas technology anchor9) Automation: hook bolt, hooked bolt, lewis (son)10) Cables: staybolt11) GOST: foundation bolt (болт со специальной формой головки, служащий для крепления оборудования к фундаменту.) -
14 sidepultti
technology• pillar bolttechnology• tie bolttechnology• connecting bolttechnology• binder bolttechnology• bay bolttechnology• stone bolt -
15 зазубренный болт
Mechanic engineering: bay-bolt -
16 stürzen
- {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to engulf} nhận chìm, nhận sâu - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, chuyên chở bằng máy bay - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to overturn} lật nhào, đổ, đổ nhào - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, phóng, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, lời mệnh lệnh nói đi! - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to topple} + down, over) ngã, làm ngã, vật xuống, xô ngã - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, cách chức, làm mất ghế, coi là vô hiệu, thủ tiêu - {to whip} xông, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = stürzen [auf] {to pounce [at]}+ = stürzen [nach] {to make a bolt [for]}+ = stürzen [über] {to tumble [over]}+ = sich stürzen [in] {to launch [into]; to plunge [into]}+ = sich stürzen [auf] {to buckle [to]; to jump [at]; to sweep down}+ = sich stürzen auf {to leap at; to swoop down}+ -
17 das Bündel
- {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối - {bunch} búi, chùm, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {faggot} người đồng dâm nam fag), fagot - {nest} tổ, ổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {parcel} bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần - {sheaf} lượm, thếp - {truss} vì kèo, giàn, băng giữ - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Bündel (Physik) {pencil}+ = das Bündel (Heu,Stroh) {bottle}+ = die Bündel {pl.} {sheaves}+ = Bündel binden {to faggot}+ = sein Bündel packen {to pack up one's bags}+ -
18 anchor
ˈæŋkə
1. сущ.
1) якорь at anchor ≈ на якоре The most ancient anchors were only large stones bored through the middle. ≈ Самые старые якоря представляли собой большие камни с дыркой посередине. be at anchor lie at anchor ride at anchor cast anchor drop anchor come to anchor let go the anchor weigh anchor
2) якорь спасения, символ надежды one's sheet anchor ≈ верное прибежище, главная надежда Cast all your cares on God;
that anchor holds. ≈ Направь все свои заботы Богу, этот якорь действительно держит.
3) тех. железная связь, анкер
4) спортсмен, бегущий на последнем этапе;
замыкающий в команде по перетягиванию каната When a tug-of-war takes place out of doors the men, or at least the 'anchors', are allowed to dig holes in the ground for their feet. ≈ Когда соревнования по перетягиванию каната происходят на свежем воздухе, соревнующимся или, по крайней мере, замыкающим разрешали сделать углубления в земле для устойчивости. ∙ to lay an anchor to windward ≈ принимать необходимые меры предосторожности
2. прил. якорный
3. гл.
1) ставить на якорь, бросить якорь, стать на якорь
2) перен. закреплять, закрепиться, прикреплять, присоединять, скреплять My first care was to anchor the ice-axe firmly in the snow. ≈ Моя главная забота была крепко зафиксировать ледоруб в снегу. ∙ to anchor one's hope (in, on) ≈ возлагать надежды (на)якорь - sea * плавучий якорь;
- at (an) * на якоре;
- to be at * стоять на якоре;
- to cast * бросить якорь;
- to come to (an) * стать на якорь, бросить якорь;
- to let go the * отдать якорь;
- to ride at single * стоять на одном якоре;
проявлять неосторожность;
- to weigh * поднимать якорь;
сниматься с якоря, уходить в плавание;
приготовиться уйти или покинуть пост;
- to drag the * дрейфовать;
- the * comes home, the * drives якорь не держит, судно дрейфует;
предприятие терпит неудачу якорь спасения, символ надежды - hope is his only * надежда - это все, что у него осталось (техническое) анкер;
железная связь - * bolt анкерный болт( железнодорожное) противоугон( военное) опорный пункт;
важный в тактическом отношении пункт спортсмен последнего этапа;
сильнейший спортсмен в команде замыкающий в команде при перетягивании каната (сленг) тормоза (радиотехника) (телевидение) ведущий журналист, ведущий репортажи с мест событий > to lay an * to windward принимать меры предосторожности( морское) якорный - * cable якорная цепь;
- * capstan якорный шпиль, кабестан;
- * fluke лапа якоря;
- * knot якорный узел;
- * stay оттяжной трос;
- * hold якорная стоянка;
- * ground якорное место;
- * dues якорный сбор;
- * lining якорная подушка;
- * ring якорное кольцо, скоба якоря;
- * shackle якорная скоба;
- * stock якорный шток;
- * tow якорный канат, якорная цепь;
- * watch вахта на якорной стоянке ставить на якорь - to * a ship ставить судно на якорь;
останавливать судно;
- to be *ed быть на якоре;
- *! закрепись! стать на якорь, бросить якорь - the ship *ed in the bay судно бросило якорь в заливе устроиться на постоянное жительство;
обосноваться, осесть скреплять, закреплять;
фиксировать - to * a tent закрепить палатку уцепиться, вцепиться, ухватиться - to * fast to the prey крепко держать( спортивное) бежать последний этап (телевидение) (радиотехника) быть ведущим;
вести передачу - to * a television interview проводить телевизионное интервью > to * one's hopes возлагать надеждыanchor бросить якорь, стать на якорь ~ тех. железная связь, анкер ~ осесть, остепениться;
to anchor one's hope (in, on) возлагать надежды (на) ~ скреплять, закреплять;
to anchor a tent to the ground закрепить палатку ~ ставить на якорь ~ якорь;
at anchor на якоре;
to be (или to lie, to ride) at anchor стоять на якоре;
to cast (или to drop) anchor бросить якорь ~ якорь;
устроиться на постоянное жительство ~ якорь спасения, символ надежды;
one's sheet anchor верное прибежище, главная надежда~ скреплять, закреплять;
to anchor a tent to the ground закрепить палаткуthe ~ comes home якорь не держит, судно дрейфует;
перен. предприятие терпит неудачу~ attr.: ~ ice донный лед;
to lay an anchor to windward принимать необходимые меры предосторожности~ осесть, остепениться;
to anchor one's hope (in, on) возлагать надежды (на)~ якорь;
at anchor на якоре;
to be (или to lie, to ride) at anchor стоять на якоре;
to cast (или to drop) anchor бросить якорь at: ~ prep указывает на состояние, положение в, на;
at anchor на якоре;
at war в состоянии войны;
at peace в мире;
at watch на посту;
at leisure на досуге~ якорь;
at anchor на якоре;
to be (или to lie, to ride) at anchor стоять на якоре;
to cast (или to drop) anchor бросить якорь~ якорь;
at anchor на якоре;
to be (или to lie, to ride) at anchor стоять на якоре;
to cast (или to drop) anchor бросить якорь cast: ~ бросать, кидать, швырять;
метать;
отбрасывать;
to cast anchor бросать якорь;
to cast ashore выбрасывать на берегto come to (an) ~ бросить якорь, стать на якорь;
перен. остепениться, найти тихую пристань;
to let go the anchor отдать якорь;
to weigh anchor сниматься с якоря;
перен. возобновлять прерванную работу~ attr.: ~ ice донный лед;
to lay an anchor to windward принимать необходимые меры предосторожностиto come to (an) ~ бросить якорь, стать на якорь;
перен. остепениться, найти тихую пристань;
to let go the anchor отдать якорь;
to weigh anchor сниматься с якоря;
перен. возобновлять прерванную работу~ якорь спасения, символ надежды;
one's sheet anchor верное прибежище, главная надеждаto come to (an) ~ бросить якорь, стать на якорь;
перен. остепениться, найти тихую пристань;
to let go the anchor отдать якорь;
to weigh anchor сниматься с якоря;
перен. возобновлять прерванную работу -
19 anchor
1. [ʹæŋkə] n1. якорьto be /to lie, to ride/ at anchor - стоять на якоре
to cast /to drop/ anchor - бросить якорь (тж. перен.)
to come /to bring (a ship)/ to (an) anchor - стать на якорь, бросить якорь
to ride at single anchor - а) стоять на одном якоре; б) проявлять неосторожность /неосмотрительность/
to weigh /to raise/ anchor - а) поднимать якорь; б) сниматься с якоря, уходить в плавание ( о судах); в) приготовиться уйти или покинуть (свой) пост
the anchor comes home, the anchor drives - а) якорь не держит, судно дрейфует; б) предприятие терпит неудачу
2. якорь спасения, символ надеждыhope is his only anchor - надежда - это всё, что у него осталось
3. тех. анкер; железная связь4. ж.-д. противоугон5. воен. опорный пункт; важный в тактическом отношении пункт6. 1) спортсмен последнего этапа ( в эстафете); сильнейший спортсмен в (сборной) команде2) замыкающий в команде при перетягивании каната8. = anchorman 32. [ʹæŋkə] a мор.♢
to lay /to cast, to have/ an anchor to windward - принимать меры предосторожностиякорныйanchor capstan - якорный шпиль, кабестан
anchor dues /duty/ - якорный сбор
anchor ring - якорное кольцо, скоба якоря
3. [ʹæŋkə] vanchor tow - якорный канат, якорная цепь
1. 1) ставить на якорьto anchor a ship - ставить судно на якорь; останавливать судно
to be anchored - быть на якоре /на причале/
2) стать на якорь, бросить якорь3) устроиться на постоянное жительство; обосноваться, осесть2. скреплять, закреплять; фиксировать3. уцепиться, вцепиться, ухватитьсяto anchor fast to the prey - крепко /цепко/ держать (в зубах, когтях и т. п.)
4. спорт. бежать последний этап ( в эстафете)5. тлв., радио быть ведущим; вести передачуto anchor a television interview - проводить (с кем-л.) телевизионное интервью
♢
to anchor one's hopes - возлагать надежды -
20 wing
1) крыло3) лопасть (бурового долота, обтюратора)5) створка ( двери); полотно ( двери-вертушки)7) швейн. верхняя плечевая накладка•to detach a wing — возд. отстыковывать крыло-
air transport wing
-
all-moving wing
-
anhedral wing
-
arrow-type wing
-
augmentor wing
-
backswept wing
-
bolt-on front wing
-
boundary layer controlled wing
-
braced wing
-
bridge wing
-
cantilever wing
-
clean wing
-
cooling wing
-
crescent wing
-
delta wing
-
dihedral wing
-
elevator wing
-
elliptical wing
-
fixed wing
-
folding wing
-
forward-swept wing
-
gull wing
-
high wing
-
high-lift devices wing
-
inner wing
-
inverted-gull wing
-
lateral wing
-
low wing
-
lower wing
-
mid wing
-
monospar wing
-
outer wing
-
pivoting wing
-
rail wing
-
rectangular wing
-
shoulder wing
-
single bay wing
-
slotted wing
-
stressed-skin wing
-
swept wing
-
sweptforward wing
-
tapered wing
-
thin-film rectenna-equipped wing
-
torsion box wing
-
two-spar wing
-
upper wing
-
variable-area wing
-
variable-geometry wing
-
variable-incidence wing
-
variable-sweep wing
См. также в других словарях:
Bolt — usually refers to a type of fastener.Bolt may refer to:Fasteners* A cap screw, as used in a bolted joint * Screw, a cylindrical threaded fastener * Deadbolt, a kind of locking mechanism * Bolt (climbing), an anchor point used in rock… … Wikipedia
Bolt, Usain — ▪ 2009 born Aug. 21, 1986, Montego Bay, Jam. Jamaican sprinter Usain Bolt, a track and field barrier breaker since his mid teens, smashed records as never before in 2008. At the Olympic Games in Beijing, Bolt became the first man since… … Universalium
Bay Area Toros — Independent baseball team name = Bay Area Toros founded = 2007 city = Texas City, Texas cap current league = Continental Baseball League current division= past league = currentname = Bay Area Toros (2007 Present) colors = Red, Black, White,… … Wikipedia
Tampa Bay Lightning — 2011–12 Tampa Bay Lightning season Conference … Wikipedia
Bobby Bolt — Kanada Bobby Bolt Personenbezogene Informationen Geburtsdatum 29. April 1987 Geburtsort Thunder Bay, Ontario, Kanada … Deutsch Wikipedia
Usain Bolt — Pour les articles homonymes, voir Bolt. Usain Bolt … Wikipédia en Français
Rezin A. De Bolt — (* 20. Januar 1828 in Basil, Fairfield County, Ohio; † 30. Oktober 1891 in Trenton, Missouri) war ein US amerikanischer Politiker. Zwischen 1875 und 1877 vertrat er den Bundesstaat Missouri im … Deutsch Wikipedia
Thunder Bay (Ontario) — Thunder Bay Motto: Superior by Nature / The Gateway To The West Lage in Ontario … Deutsch Wikipedia
2007–08 Tampa Bay Lightning season — NHLTeamSeason Season=2007–08 Team=Tampa Bay Lightning Conference=Eastern ConferenceRank=15th Division=Southeast DivisionRank=5th Record=31–42–9 HomeRecord=20–18–3 RoadRecord=11–24–6 GoalsFor=223 GoalsAgainst=267 GeneralManager=Jay Feaster… … Wikipedia
Fox bolt — Fox Fox (f[o^]ks), n.; pl. {Foxes}. [AS. fox; akin to D. vos, G. fuchs, OHG. fuhs, foha, Goth. fa[ u]h[=o], Icel. f[=o]a fox, fox fraud; of unknown origin, cf. Skr. puccha tail. Cf. {Vixen}.] 1. (Zo[ o]l.) A carnivorous animal of the genus… … The Collaborative International Dictionary of English
Lock bay — Lock Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf.… … The Collaborative International Dictionary of English