Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

baby's+mother

  • 1 suck

    /sʌk/ * danh từ - sự mút, sự bú, sự hút =to give suck to a baby+ cho một đứa bé bú =to take a suck at one's pipe+ hút một hơi thuốc - ngụm, hớp (rượu) - (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo - (từ lóng) (như) suck-in !what a suck! - Ê! ê! tẽn tò! * ngoại động từ - mút, bú, hút =to suck sweets+ mút kẹo, ngậm kẹo =the baby sucks [the breast of] its mother+ đứa bé bú mẹ =to suck at one's pipe+ hút thuốc =to suck one's teeth+ hít hít chân răng - hấp thụ, tiếp thu =to suck [in] knowledge+ tiếp thu kiến thức - rút ra =to suck advantage out of...+ rút ra được một điều lợi từ... !to suck at - hút (đầu một cái ống) !to suck it - hút - hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...) - làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước) - (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa !to suck out - rút ra !to suck up - hút -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ !to suck somebody's brain - (xem) brain

    English-Vietnamese dictionary > suck

  • 2 lap

    /læp/ * danh từ - vạt áo, vạt váy - lòng =the baby sat on his mother's lap+ đứa bé ngồi trong lòng mẹ - dái tai - thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi) !to be in Fortune's lap - may mắn !in the lap of gods - có trời biết !in the lap of luxury - trong cảnh xa hoa * danh từ - vật phủ (lên một vật khác) - vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn) - (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua - (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap) * ngoại động từ - phủ lên, chụp lên, bọc - quấn, cuộn; gói =to lap something round something+ quấn vật gì chung quanh vật khác - vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua) * nội động từ - phủ lên, chụp lên * danh từ - (kỹ thuật) đá mài * ngoại động từ - (kỹ thuật) mài bằng đá mài * danh từ - cái liềm, cái tớp - thức ăn lỏng (cho chó...) - tiếng vỗ bập bềnh (sóng) * động từ - liếm, tớp (bằng lưỡi) - nốc, uống ừng ực - vỗ bập bềnh (sóng) !to lap up everything one is told - ai nói gì cũng tin

    English-Vietnamese dictionary > lap

  • 3 nestle

    /'nesl/ * nội động từ - nép mình, náu mình, rúc vào =the child nestled close to its mother+ đứa bé nép mình vào mẹ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ * ngoại động từ - ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt =to nestle a baby in one's arms+ ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay - nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào =to nestle oneself in a haystack+ rúc vào trong đống cỏ khô

    English-Vietnamese dictionary > nestle

См. также в других словарях:

  • Baby Weems — est un court métrage d animation américain et une séquence du film documentaire Le Dragon récalcitrant sorti initialement aux États Unis en 1941. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution …   Wikipédia en Français

  • mother-to-be — pregnant woman, woman expecting a baby, future mother …   English contemporary dictionary

  • Mother's Choice (Hong Kong) — Mother s Choice Founder(s) Ranjan Marwah, Phyllis Marwah, Helen Stephens, and Gary Stephens Type Non governmental organisation Founded 1987 Location Hong Kong …   Wikipedia

  • Mother's Finest — Mother’s Finest Mother s Finest in Den Haag, 2008 Gründung 1970 Auflösung 1983 Wiedervereinigung 2004 Genre …   Deutsch Wikipedia

  • Mother‘s Finest — Mother’s Finest Mother s Finest in Den Haag, 2008 Gründung 1970 Auflösung 1983 Wiedervereinigung 2004 Genre …   Deutsch Wikipedia

  • Baby M — (born March 27, 1986) was the pseudonym used In re Baby M, 537 A.2d 1227, 109 N.J. 396 (N.J. 02/03/1988) for the infant named Sara Elizabeth Whitehead at her birth, and later named Melissa Stern by her father and adoptive mother. In re Baby M is… …   Wikipedia

  • Baby Blues (2008 film) — Baby Blues Directed by Lars Jacobson Amardeep Kaleka Produced by Zack Canepari Amardeep Kaleka Written by Lars Jacobson …   Wikipedia

  • Mother's Day (2010 film) — Mother s Day Official teaser poster Directed by Darren Lynn Bousman Produced by …   Wikipedia

  • Baby K — was born in an anencephalic state on October 13, 1992, at Fairfax Hospital in Virginia. That is, she was born missing almost all of her brain. In fact, all that remained of her brain was the brainstem, that primitive part of the brain responsible …   Wikipedia

  • Mother Records — was a record label founded by the band U2 in 1984 and distributed by parent Island Records. The intent was to unearth fresh musical talent in Éire (Republic of Ireland) .[citation needed] As a supportive promotional platform, the label released… …   Wikipedia

  • Mother's Little Helper — Single by The Rolling Stones from the album Aftermath Released …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»