Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

assumption+of

  • 1 assumption

    n. Kev lam twv; kev lam piv

    English-Hmong dictionary > assumption

  • 2 assumption

    /ə'sʌmpʃn/ * danh từ - sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...) - sự làm ra vẻ, sự giả bộ - sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận - sự nắm lấy, sự chiếm lấy - sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình - tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn - (tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh

    English-Vietnamese dictionary > assumption

  • 3 die Voraussetzung

    - {assumption} sự mang, sự khoác, sự lấy, sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh, sự cho rằng, sự thừa nhận, sự nắm lấy, sự chiếm lấy, sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình, tính kiêu căng - tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn, lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {presumption} tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng, điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng, căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng - căn cứ để đoán chừng - {requirement} nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {supposition} sự giải thiết, sự giả định, giả thuyết, ức thuyết = die Voraussetzung [für] {prerequisite [to]}+ = die erste Voraussetzung [für] {the prior condition [for]}+ = unter der Voraussetzung, daß {on the condition that}+ = nur unter dieser Voraussetzung {only on this understanding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Voraussetzung

  • 4 die Vermutung

    - {assumption} sự mang, sự khoác, sự lấy, sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh, sự cho rằng, sự thừa nhận, sự nắm lấy, sự chiếm lấy, sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình, tính kiêu căng - tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn, lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh - {conjecture} sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc - {guess} sự đoán, sự ước chừng - {hypothesis} giả thuyết - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {presumption} tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng, điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng, căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng - căn cứ để đoán chừng - {supposition} sự giải thiết, sự giả định, ức thuyết - {surmise} sự ức đoán, sự ngờ ngợ - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút = die falsche Vermutung {bad shot}+ = das ist reine Vermutung {that's anyone's guess}+ = eine Vermutung aufstellen {to surmise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermutung

  • 5 die Annahme

    - {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán - {adoption} sự nhận làm con nuôi, sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo, sự chọn, sự chấp nhận và thực hiện - {assumption} sự mang, sự khoác, sự lấy, sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh, sự cho rằng, sự nắm lấy, sự chiếm lấy, sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình, tính kiêu căng, tính kiêu ngạo - tính ngạo mạn, lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh - {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết - {hypothesis} giả thuyết - {presumption} tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng, điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng, căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng - căn cứ để đoán chừng - {supposition} sự giải thiết, sự giả định, ức thuyết = die Annahme (Gesetz) {passage}+ = in der Annahme {on the presumption}+ = zur Annahme bewegen {to sell (sold,sold)+ = in der Annahme, daß {assuming that; on the assumption that; on the supposition that}+ = ich habe allen Grund zu der Annahme, daß {I have every reason to believe that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Annahme

  • 6 die Übernahme

    - {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán - {adoption} sự nhận làm con nuôi, sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo, sự chọn, sự chấp nhận và thực hiện - {assumption} sự mang, sự khoác, sự lấy, sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh, sự cho rằng, sự nắm lấy, sự chiếm lấy, sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình, tính kiêu căng, tính kiêu ngạo - tính ngạo mạn, lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, công việc kinh doanh, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = die Übernahme (Firma) {take-over}+ = die feindliche Übernahme {hostile takeover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übernahme

См. также в других словарях:

  • assumption — I (adoption) noun acceptance, acquisition, receiving, reception, recipience, selection, taking on, undertaking associated concepts: assumpsit on quantum meruit, assumption agreement, assumption of debt, assumption of facts, assumption of… …   Law dictionary

  • Assumption — As*sump tion (?; 215), n. [OE. assumpcioun a taking up into heaven, L. assumptio a taking, fr. assumere: cf. F. assomption. See {Assume}.] 1. The act of assuming, or taking to or upon one s self; the act of taking up or adopting. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Assumption — ist: Mariä Aufnahme in den Himmel, Mariä Himmelfahrt, Assumtione Beatä Mariä Virginis, und den Festtag, den 15. August namentlich: Assumption (Illinois), eine Stadt in Illinois Assumption (Ohio), eine Stadt in Ohio Assomption (Seychellen), die… …   Deutsch Wikipedia

  • Assumption — Assumption, IL U.S. city in Illinois Population (2000): 1261 Housing Units (2000): 607 Land area (2000): 0.879889 sq. miles (2.278902 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.879889 sq. miles (2.278902… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Assumption, IL — U.S. city in Illinois Population (2000): 1261 Housing Units (2000): 607 Land area (2000): 0.879889 sq. miles (2.278902 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.879889 sq. miles (2.278902 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • assumption — [n1] taking something for granted; something expected acceptance, accepting, assuming, belief, conjecture, expectation, fancy, guess, hunch, hypothesis, inference, posit, postulate, postulation, premise, presumption, presupposition, shot*, shot… …   New thesaurus

  • Assumption — Assumption, The 1.) in the ↑Roman Catholic religion, the Assumption is when the Virgin Mary (=Jesus mother) went up into heaven, without dying first 2.) the day (15 August) on which this event is celebrated …   Dictionary of contemporary English

  • assumption — c.1300, the reception, uncorrupted, of the Virgin Mary into Heaven, also the Church festival (Aug. 15) commemorating this, Feast of the Assumption, from O.Fr. assumpcion and directly from L. assumptionem (nom. assumptio) a taking, receiving, noun …   Etymology dictionary

  • assumption — ► NOUN 1) a thing that is assumed to be true. 2) the action of assuming responsibility or control. 3) (Assumption) the reception of the Virgin Mary bodily into heaven, according to Roman Catholic doctrine …   English terms dictionary

  • Assumption — (spr. Assommschenn), Kirchspiel im nordamerikanischen Staate Louisiana, 15 QM., Boden fruchtbar (angeschwemmtes Land); Producte: Mais, Zucker Orangen, Rindvieh; Verret See, 21/2 Meilen lang, 3/4 Meile breit; La Fourche Kanal mit Dampfschifffahrt; …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Assumption —   [ə sʌmpʃən, englisch], kleine Koralleninsel im Indischen Ozean nördlich von Madagaskar, gehört zur Republik Seychellen …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»