Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

arbor+pm

  • 1 arbor

    /'ɑ:bɔ:/ * danh từ - cây * danh từ - (kỹ thuật) trục chính * danh từ - (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour

    English-Vietnamese dictionary > arbor

  • 2 arbor day

    /'ɑ:bɔ:'dei/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Uc ngày hội trồng cây mùa xuân

    English-Vietnamese dictionary > arbor day

  • 3 die Spindel

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {shaft} tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} = die Spindel (Uhr) {verge}+ = die Spindel (Technik) {mandrel}+ = die Spindel (Botanik) {rachis}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spindel

  • 4 die Achse

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {axis} trục, tia xuyên, trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô, hươu sao axis deer) - {axle} trục xe - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} = per Achse {by car; by carriage; by land; by waggon; by wagon}+ = die gefederte Achse {spring axle}+ = auf der Achse sein {to be on the move}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Achse

  • 5 die Welle

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {axle} trục xe - {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn - {breaker} người bẻ gãy, người đập vỡ, người vi phạm, người tập, người dạy, sóng lớn vỗ bờ, máy đập, máy nghiền, máy tán, cái ngắt điện, cái công tắc, tàu phá băng, thùng gỗ nhỏ - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} - {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên - {wave} làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay = ohne Welle {waveless}+ = die grüne Welle {linked traffic lights}+ = die kleine Welle {ripplet; wavelet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Welle

  • 6 der Balken

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {baulk} - {beam} rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {rafter} raftsman, rui, người lái bè, người lái mảng, người đóng bè, người đóng mảng - {timber} gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ, cây gỗ, kèo, khả năng, đức tính = der kleine Balken {scantling}+ = Wasser hat keine Balken (Sprichwort) {Praise the sea but stay on land}+ = er lügt, daß sich die Balken biegen {he is a lying so-and-so}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Balken

  • 7 der Dorn

    - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {prickle} gai, lông gai, cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói - {thorn} bụi gai, cây có gai, sự khó khăn = der Dorn (Technik) {arbor; mandrel; tongue}+ = der Dorn (Botanik) {spine}+ = der Dorn (Schnalle) {tang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dorn

См. также в других словарях:

  • Arbor — or Arbour may refer to: *Arbor (garden), a shaded garden area *Arbor (tool) or mandrel *Arbor Networks, a P2P throttling company *Arbor knot, a knot commonly used to attach fishing line to a fishing reel **Arbor, the central post of a fishing… …   Wikipedia

  • Arbor — steht für Arbor day, Tag des Baumes Arbor infelix, Kreuzigung, Hinrichtung Arbor Low, Henge Monument in der Grafschaft Derbyshire, England Arbor porphyriana, Baum des Wissens Arbor (Foraminiferen), eine Gattung der Foraminiferen Orte in den… …   Deutsch Wikipedia

  • arbor — àrbor m DEFINICIJA drvo, stablo, jarbol SINTAGMA arbor porphyriana (izg. ȁrbor porfiriána) grafički prikaz logički stupnjevito podređenih odnosno nadređenih pojmova; arbor vitae (izg. ȁrbor vȋte) 1. kršć. drvo života, simbol vječnog obnavljanja i …   Hrvatski jezični portal

  • arbor- — arbor(i) ♦ Élément, du lat. arbor « arbre ». arbor(i) ❖ ♦ Élément, du lat. arbor « arbre » …   Encyclopédie Universelle

  • árbor — (del lat. «arbor, ŏris»; ant.) m. Árbol. * * * árbor. (Del lat. arbor, ŏris). m. desus. árbol …   Enciclopedia Universal

  • Arbor — Arbor, lat., Baum; arbor vitae, siehe Gehirn …   Herders Conversations-Lexikon

  • ARBOR — inter Numina Idololatrarum. Cuiusmodi cultum antiquissimum fuisse, arguit Iudaica superstitio, a Cananaeis veterib. hausta et ad gentes postmodum alias illata. Hinc Hoseae c. 4. v. 13. Super capita montium sacrificabant et super colles,… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • arbor — (n.) c.1300, herber, herb garden, from O.Fr. erbier field, meadow; kitchen garden, from L. herba grass, herb (see HERB (Cf. herb)). Later a grassy plot (early 14c., a sense also in Old French), a shaded nook (mid 14c.). Probably not from L. arbor …   Etymology dictionary

  • árbor — (Del lat. arbor, ŏris). m. desus. árbol …   Diccionario de la lengua española

  • arbor — arbor1 [är′bər] n. [ME erber < OFr erbier, herbier < LL herbarium, HERBARIUM] 1. a place shaded by trees or shrubs or, esp., by vines on a latticework; bower 2. Obs. a) a garden or lawn b) an orchard arbor2 [är′bər] …   English World dictionary

  • Arbor — Ar bor, n. [OE. herber, herbere, properly a garden of herbs, F. herbier, fr. L. herbarium. See {Herb}, and cf. {Herbarium}.] A kind of latticework formed of, or covered with, vines, branches of trees, or other plants, for shade; a bower. Sir P.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»