Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

a+seal

  • 1 seal

    /si:l/ * danh từ - (động vật học) chó biển - (như) sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal+ dấu chì (niêm phong thùng rượu...) - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals+ ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh) =to return the seals+ treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face+ điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love+ cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu) - xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt =vacuum seal+ xì chân không =labyrinh seal+ cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...) - cho phép; xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows+ cửa sổ bịt kín =to seal up tin+ hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed+ tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book+ điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...) =death has sealed her for his own+ thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed+ số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern+ quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận - gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)

    English-Vietnamese dictionary > seal

  • 2 seal

    v. Txhaws qhov ntuag; xaws qhov ntuag; foob
    n. Tus ntxhuab dej

    English-Hmong dictionary > seal

  • 3 seal brown

    /'si:l'braun/ * danh từ - màu nâu sẫm

    English-Vietnamese dictionary > seal brown

  • 4 seal-fishery

    /'si:l,fiʃəri/ * danh từ - sự săn chó biển - cuộc đi săn chó biển

    English-Vietnamese dictionary > seal-fishery

  • 5 seal-rookery

    /'si:l,rukəri/ * danh từ - ổ chó biển

    English-Vietnamese dictionary > seal-rookery

  • 6 affix

    /'æfiks/ * danh từ - sự thêm vào; phần thêm vào - (ngôn ngữ học) phụ tổ * ngoại động từ - affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào - đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...) =to affix a seal+ đóng dấu =to affix stamp+ dán tem =to affix one's signature to a documents+ ký tên vào nhãn hiệu

    English-Vietnamese dictionary > affix

  • 7 append

    /ə'pend/ * ngoại động từ - treo vào - cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào =to append something to another+ chấp vật gì với vật khác - gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên =to append one's signature to a document+ ký tên vào một văn kiện =to append a seal+ đóng dấu

    English-Vietnamese dictionary > append

  • 8 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 9 hermetic

    /hə:'metik/ * tính từ - kín =hermetic seal+ (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín !heretic art - thuật luyện đan, thuật giả kim

    English-Vietnamese dictionary > hermetic

  • 10 impression

    /im'preʃn/ * danh từ - ấn tượng =to make a strong impression on someone+ gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai - cảm giác; cảm tưởng =to be under the impression that...+ có cảm tưởng rằng... - sự đóng, sự in (dấu, vết) - dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn =the impression of a seal on wax+ vết con dấu đóng trên sáp - (ngành in) sự in; bản in; số lượng in - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...)

    English-Vietnamese dictionary > impression

  • 11 imprint

    /'imprint/ * danh từ - dấu vết, vết in, vết hằn =the imprint of a foot on sand+ dấu bàn chân trên cát =the imprint of suffering on someone's face+ nét hằn của sự đau khổ trên khuôn mặt ai - ảnh hưởng sâu sắc - phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publisher's imprint, printer's imprint) * ngoại động từ - đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì) =to imprint a postmark on a letter+ đóng dấu bưu điện lên một lá thư =to imprint the paper with a seal+ đóng dấu vào giấy bằng một con dấu - ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn =ideas imprinted on the mind+ tư tưởng ăn sâu vào đầu óc ai

    English-Vietnamese dictionary > imprint

  • 12 privy

    /privy/ * tính từ - riêng, tư; kín, bí mật =to be privy to something+ được biết riêng việc gì =privy parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) !Privy Council - Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) !Privy Counsellor (Councillor) - uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) !Lord Privy Seal - quan giữ ấn nhỏ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí - (pháp lý) đương sự, người hữu quan

    English-Vietnamese dictionary > privy

  • 13 sealskin

    /'si:lskin/ * danh từ ((cũng) seal) - bộ da lông chó biển; bộ da chó biển - áo bằng da lông chó biển

    English-Vietnamese dictionary > sealskin

См. также в других словарях:

  • Seal of the President of the United States — Details Armiger President of the Un …   Wikipedia

  • Seal Henry Olusegun Olumide Adelo Samuel — Seal (2006) Seal (* 19. Februar 1963 in Paddington, London, England; vollständiger Name Seal Henry Olusegun Olumide Adelo Samuel) ist ein britischer Sänger nigerianischer und brasilianischer Abstammung …   Deutsch Wikipedia

  • seal — 1 n [Old French seel, from Latin sigillum, from diminutive of signum mark, sign]: a device (as an emblem, symbol, or word) used to identify or replace a signature and to authenticate (as at common law) written matter see also contract under seal… …   Law dictionary

  • Seal — may refer to:Legal* Seal (contract law), a legal formality for contracts and other instruments * Seal (device), an official stamp or symbol used as a means of authentication * Seal (Chinese), a stamp used in East Asia as a form of a signature *… …   Wikipedia

  • Seal of Dartmouth College — The Seal of Dartmouth College is the official insignia of Dartmouth College, an Ivy League university located in Hanover, New Hampshire, United States. Anglo American law generally requires a corporate body to seek official government sanction,… …   Wikipedia

  • seal — seal1 [sēl] n. [ME seel < OFr < L sigillum, a seal, mark, dim. of signum: see SIGN] 1. a design, initial, or other device placed on a letter, document, etc., as a mark of genuineness or authenticity: letters were, esp. formerly, closed with …   English World dictionary

  • Seal of Connecticut — (also Connecticut State Seal, in full: Great Seal of the State of Connecticut) is a coat of arms of Connecticut. It depicts three grapevines and a ribbon below with the Latin motto: QUI TRANSTULIT SUSTINET ( He who transplanted, sustains… …   Wikipedia

  • Seal — auf der Berlinale 2008 Seal (* 19. Februar 1963 in London, als Seal Henry Olusegun Olumide Adeola Samuel) ist ein britischer Sänger nigerianischer und brasilianischer Abstammung …   Deutsch Wikipedia

  • Seal (desambiguación) — Seal puede referirse a: Gente Seal (nacido en 1963), Cantante compositor de soul británico. Seal (álbum de 1991) Seal (álbum de 1994) Seal (álbum de 2003) Barry Seal (1939–1986), un traficante de drogas e informante de la CIA. Brajendra Nath Seal …   Wikipedia Español

  • Seal (álbum de 1991) — Seal Álbum de estudio de Seal Publicación Mayo de 1991 (Reino Unido) 11 de junio de 1991 (E.E.U.U.) Grabación Noviembre de 1990 – Abril de 1991 Género(s) R B/Soul …   Wikipedia Español

  • Seal (álbum de 1994) — Seal Álbum de estudio de Seal Publicación 23 de mayo de 1994[1] Género(s) Pop, soul Duración 50:29 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»