Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈræmblɪŋ

  • 1 amble

    /'æmbl/ * danh từ - sự đi nước kiệu; nước kiệu - dáng đi nhẹ nhàng thong thả * nội động từ - đi nước kiệu - bước đi nhẹ nhàng thong thả

    English-Vietnamese dictionary > amble

  • 2 ambler

    /'æmblə/ * danh từ - ngựa đi nước kiệu - người bước đi nhẹ nhàng thong thả

    English-Vietnamese dictionary > ambler

  • 3 shamble

    /'ʃæmbl/ * danh từ - dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng * nội động từ - đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

    English-Vietnamese dictionary > shamble

  • 4 rumble-tumble

    /'rʌmbl'tʌmbl/ * danh từ - xe chở cồng kềnh - sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên

    English-Vietnamese dictionary > rumble-tumble

  • 5 beadle

    /'bi:dl/ Cách viết khác: (bumble)/'bʌmbl/ * danh từ - (tôn giáo) thầy tử tế - người phụ trách tiếp tân (trường đại học)

    English-Vietnamese dictionary > beadle

  • 6 bramble

    /'bræmbl/ * danh từ - bụi gai - bụi cây mâm xôi - quả mâm xôi ((cũng) bramble berry)

    English-Vietnamese dictionary > bramble

  • 7 bumble

    /'bʌmbl/ * danh từ - (như) beadle - công chức nhỏ vênh vang tự mãn

    English-Vietnamese dictionary > bumble

  • 8 crumble

    /'krʌmbl/ * nội động từ - vỡ vụn, đổ nát, bở =crumbling rocks+ những hòn bi đá vỡ vụn - (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói =a great empire crumbled+ một đế quốc lớn sụp đổ =hope crumbles+ hy vọng tan ra mây khói * ngoại động từ - bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn =to crumble one's bread+ bẻ vụn bánh mì

    English-Vietnamese dictionary > crumble

  • 9 ensemble

    /Ỵ:n'sỴ:mbl/ * danh từ - toàn bộ; ấn tượng chung - (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn - (sân khấu) đoàn hát múa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo

    English-Vietnamese dictionary > ensemble

  • 10 fumble

    /'fʌmbl/ * danh từ - sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò - sự lóng ngóng, sự vụng về * nội động từ - dò dẫm, sờ soạng; lần mò =to fumble in one's pocket for a key+ sờ soạng trong túi tìm chìa khoá - làm lóng ngóng, làm vụng về * nội động từ - làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về =to fumble the ball+ bắt bóng một cách lóng ngóng

    English-Vietnamese dictionary > fumble

  • 11 fumbler

    /'fʌmblə/ * danh từ - người lóng ngóng, người vụng về

    English-Vietnamese dictionary > fumbler

  • 12 gamble

    /'gæmbl/ * danh từ - cuộc đánh bạc, cuộc may rủi - việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...) * động từ - đánh bạc - đầu cơ (ở thị trường chứng khoán) - (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì !to gamble away one's fortune - thua bạc khánh kiệt

    English-Vietnamese dictionary > gamble

  • 13 gambler

    /'gæmblə/ * danh từ - người đánh bạc, con bạc - kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to

    English-Vietnamese dictionary > gambler

  • 14 grumble

    /'grʌmbl/ * danh từ - sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu =he is full of grumbles+ hắn lúc nào cũng càu nhàu - sự lầm bầm; tiếng lầm bầm * động từ - càu nhàu, cằn nhằn =to grumble at (over, about) something+ càu nhàu về cái gì - lẩm bẩm, lầm bầm =to grumble (out) a reply+ lẩm bẩm vặc lại - gầm lên (sấm) =thunder grumbling in the distance+ sấm rền ở đằng xa

    English-Vietnamese dictionary > grumble

  • 15 grumbler

    /'grʌmblə/ * danh từ - người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn - người hay lẩm bẩm

    English-Vietnamese dictionary > grumbler

  • 16 humble

    /'hʌmbl/ * tính từ - khiêm tốn, nhún nhường =a humble attiude+ thái độ khiêm tốn - khúm núm =to be very humble towards one's superious+ có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên - thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần) =humble position+ địa vị thấp kém =to be of humble birth+ xuất thân từ tầng lớp dưới - xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...) =a humble housee+ căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé !to eat humble pie - phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục * ngoại động từ - làm nhục, sỉ nục - hạ thấp =to humble oneself+ tự hạ mình

    English-Vietnamese dictionary > humble

  • 17 jumble

    /'dʤʌmbl/ * danh từ - (như) jumbal - mớ lộn xộn, mớ bòng bong * ngoại động từ - trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung * nội động từ - lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả

    English-Vietnamese dictionary > jumble

  • 18 jumble-shop

    /'dʤʌmblʃɔp/ * danh từ - cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp

    English-Vietnamese dictionary > jumble-shop

  • 19 mumble

    /'nʌmbl/ * danh từ - tiếng nói lầm bầm * động từ - nói lầm bầm - nhai trệu trạo

    English-Vietnamese dictionary > mumble

  • 20 platinum black

    /'plætinəmblæk/ * danh từ - muội platin

    English-Vietnamese dictionary > platinum black

См. также в других словарях:

  • MBL — can refer to:*Masters in Business and Law a degree roughly equivalent to the MBA program, conferring a Masters Degree in Business and Law *MoBiLe acronym *Marine Biological Laboratory *Master of International Business Law a degree conferred by St …   Wikipedia

  • MBL (language) — MBL is a language for teaching compiler construction. It was developed by John Aycock at the University of Calgary.External links* [https://dspace.ucalgary.ca/bitstream/1880/45381/2/1995 574 26.pdf Research Report] …   Wikipedia

  • MBL — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

  • MBL — Die Abkürzung MBL steht für: Magdeburger Biographisches Lexikon Manistee County Blacker Airport, Michigan, USA Mannose bindendes Lektin ein in Gewebeflüssigkeiten vorkommendes Lektin, das an Kohlenhydrate auf mikrobiellen Oberflächen bindet und… …   Deutsch Wikipedia

  • MBl.NRW. — Das Ministerialblatt für das Land Nordrhein Westfalen (MBl.NRW.) ist das Amtsblatt des Landes Nordrhein Westfalen. Es erscheint in unregelmäßigen Abständen, meist einmal wöchentlich, im A. Bagel Verlag in Düsseldorf. Teil I des MBl.NRW. enthält… …   Deutsch Wikipedia

  • MBL — See mannan binding lectin …   Dictionary of molecular biology

  • MBL — Marine Biological Laboratory (Medical » Human Genome) **** Mannose Binding Lectin (Medical » Human Genome) ** Marine Boundary Layer (Academic & Science » Ocean Science) * Microsat Boot Loader (Governmental » NASA) * Manistee, Michigan USA… …   Abbreviations dictionary

  • MBL — Marine Biological Laboratory; menstrual blood loss; minimum bactericidal level * * * mannose binding lectin …   Medical dictionary

  • MBL — Manistee/Ludington, MI, USA internationale Flughafen Kennung …   Acronyms

  • MBL — Materialprüfstelle der Bundeswehr für Luftfahrtgerät EN Bundeswehr Materiel Testing Office for Aviation Equipment …   Abkürzungen und Akronyme in der deutschsprachigen Presse Gebrauchtwagen

  • MBl. — Ministerialblatt EN ministerial gazette …   Abkürzungen und Akronyme in der deutschsprachigen Presse Gebrauchtwagen

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»