-
1 amble
/'æmbl/ * danh từ - sự đi nước kiệu; nước kiệu - dáng đi nhẹ nhàng thong thả * nội động từ - đi nước kiệu - bước đi nhẹ nhàng thong thả -
2 ambler
/'æmblə/ * danh từ - ngựa đi nước kiệu - người bước đi nhẹ nhàng thong thả -
3 shamble
/'ʃæmbl/ * danh từ - dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng * nội động từ - đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng -
4 rumble-tumble
/'rʌmbl'tʌmbl/ * danh từ - xe chở cồng kềnh - sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên -
5 beadle
/'bi:dl/ Cách viết khác: (bumble)/'bʌmbl/ * danh từ - (tôn giáo) thầy tử tế - người phụ trách tiếp tân (trường đại học) -
6 bramble
/'bræmbl/ * danh từ - bụi gai - bụi cây mâm xôi - quả mâm xôi ((cũng) bramble berry) -
7 bumble
/'bʌmbl/ * danh từ - (như) beadle - công chức nhỏ vênh vang tự mãn -
8 crumble
/'krʌmbl/ * nội động từ - vỡ vụn, đổ nát, bở =crumbling rocks+ những hòn bi đá vỡ vụn - (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói =a great empire crumbled+ một đế quốc lớn sụp đổ =hope crumbles+ hy vọng tan ra mây khói * ngoại động từ - bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn =to crumble one's bread+ bẻ vụn bánh mì -
9 ensemble
/Ỵ:n'sỴ:mbl/ * danh từ - toàn bộ; ấn tượng chung - (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn - (sân khấu) đoàn hát múa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo -
10 fumble
/'fʌmbl/ * danh từ - sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò - sự lóng ngóng, sự vụng về * nội động từ - dò dẫm, sờ soạng; lần mò =to fumble in one's pocket for a key+ sờ soạng trong túi tìm chìa khoá - làm lóng ngóng, làm vụng về * nội động từ - làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về =to fumble the ball+ bắt bóng một cách lóng ngóng -
11 fumbler
/'fʌmblə/ * danh từ - người lóng ngóng, người vụng về -
12 gamble
/'gæmbl/ * danh từ - cuộc đánh bạc, cuộc may rủi - việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...) * động từ - đánh bạc - đầu cơ (ở thị trường chứng khoán) - (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì !to gamble away one's fortune - thua bạc khánh kiệt -
13 gambler
/'gæmblə/ * danh từ - người đánh bạc, con bạc - kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to -
14 grumble
/'grʌmbl/ * danh từ - sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu =he is full of grumbles+ hắn lúc nào cũng càu nhàu - sự lầm bầm; tiếng lầm bầm * động từ - càu nhàu, cằn nhằn =to grumble at (over, about) something+ càu nhàu về cái gì - lẩm bẩm, lầm bầm =to grumble (out) a reply+ lẩm bẩm vặc lại - gầm lên (sấm) =thunder grumbling in the distance+ sấm rền ở đằng xa -
15 grumbler
/'grʌmblə/ * danh từ - người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn - người hay lẩm bẩm -
16 humble
/'hʌmbl/ * tính từ - khiêm tốn, nhún nhường =a humble attiude+ thái độ khiêm tốn - khúm núm =to be very humble towards one's superious+ có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên - thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần) =humble position+ địa vị thấp kém =to be of humble birth+ xuất thân từ tầng lớp dưới - xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...) =a humble housee+ căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé !to eat humble pie - phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục * ngoại động từ - làm nhục, sỉ nục - hạ thấp =to humble oneself+ tự hạ mình -
17 jumble
/'dʤʌmbl/ * danh từ - (như) jumbal - mớ lộn xộn, mớ bòng bong * ngoại động từ - trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung * nội động từ - lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả -
18 jumble-shop
/'dʤʌmblʃɔp/ * danh từ - cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp -
19 mumble
/'nʌmbl/ * danh từ - tiếng nói lầm bầm * động từ - nói lầm bầm - nhai trệu trạo -
20 platinum black
/'plætinəmblæk/ * danh từ - muội platin
- 1
- 2
См. также в других словарях:
MBL — can refer to:*Masters in Business and Law a degree roughly equivalent to the MBA program, conferring a Masters Degree in Business and Law *MoBiLe acronym *Marine Biological Laboratory *Master of International Business Law a degree conferred by St … Wikipedia
MBL (language) — MBL is a language for teaching compiler construction. It was developed by John Aycock at the University of Calgary.External links* [https://dspace.ucalgary.ca/bitstream/1880/45381/2/1995 574 26.pdf Research Report] … Wikipedia
MBL — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sigles d’une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres Sigles de quatre lettres … Wikipédia en Français
MBL — Die Abkürzung MBL steht für: Magdeburger Biographisches Lexikon Manistee County Blacker Airport, Michigan, USA Mannose bindendes Lektin ein in Gewebeflüssigkeiten vorkommendes Lektin, das an Kohlenhydrate auf mikrobiellen Oberflächen bindet und… … Deutsch Wikipedia
MBl.NRW. — Das Ministerialblatt für das Land Nordrhein Westfalen (MBl.NRW.) ist das Amtsblatt des Landes Nordrhein Westfalen. Es erscheint in unregelmäßigen Abständen, meist einmal wöchentlich, im A. Bagel Verlag in Düsseldorf. Teil I des MBl.NRW. enthält… … Deutsch Wikipedia
MBL — See mannan binding lectin … Dictionary of molecular biology
MBL — Marine Biological Laboratory (Medical » Human Genome) **** Mannose Binding Lectin (Medical » Human Genome) ** Marine Boundary Layer (Academic & Science » Ocean Science) * Microsat Boot Loader (Governmental » NASA) * Manistee, Michigan USA… … Abbreviations dictionary
MBL — Marine Biological Laboratory; menstrual blood loss; minimum bactericidal level * * * mannose binding lectin … Medical dictionary
MBL — Manistee/Ludington, MI, USA internationale Flughafen Kennung … Acronyms
MBL — Materialprüfstelle der Bundeswehr für Luftfahrtgerät EN Bundeswehr Materiel Testing Office for Aviation Equipment … Abkürzungen und Akronyme in der deutschsprachigen Presse Gebrauchtwagen
MBl. — Ministerialblatt EN ministerial gazette … Abkürzungen und Akronyme in der deutschsprachigen Presse Gebrauchtwagen