Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(worker)

  • 1 worker

    n. Tus neeg ua hauj lwm

    English-Hmong dictionary > worker

  • 2 worker

    /'wə:kə/ * danh từ - người lao động, người làm việc - thợ, công nhân - (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động - (động vật học) ong thợ

    English-Vietnamese dictionary > worker

  • 3 hard worker

    Tus neeg nquag ua hauj lwm

    English-Hmong dictionary > hard worker

  • 4 fellow-worker

    /'felou'wə:kə/ * danh từ - bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp - người cộng tác

    English-Vietnamese dictionary > fellow-worker

  • 5 field-worker

    /'fi:ld,wə:kə/ * danh từ - người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > field-worker

  • 6 piece-worker

    /'pi:s,wə:kə/ * danh từ - công việc trả theo khối lượng sản phẩm

    English-Vietnamese dictionary > piece-worker

  • 7 shock-worker

    /'ʃɔk,wə:kə/ * danh từ - công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật)

    English-Vietnamese dictionary > shock-worker

  • 8 black-coated

    /'blæk,koutid/ * tính từ - black-coated worker người làm việc văn phòng

    English-Vietnamese dictionary > black-coated

  • 9 conscientious

    /,kɔnʃi'enʃəsnis/ * tính từ - có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ =a conscientious worker+ người công nhân tận tâm =a conscientious piece of work+ một công việc làm chu đáo !conscientious objector - người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng

    English-Vietnamese dictionary > conscientious

  • 10 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 11 inexhaustible

    /,inig'zɔ:stəbl/ * tính từ - không bao giờ hết được, vô tận - không mệt mỏi, không biết mệt =an inexhaustible worker+ một người làm việc không mệt

    English-Vietnamese dictionary > inexhaustible

  • 12 occasional

    /ə'keiʤənl/ * tính từ - thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động =an occasional worker+ công nhân phụ động =an occasional visitor+ người khách thỉnh thoảng mới đến - (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện !occasional cause - lý do phụ, lý do bề ngoài

    English-Vietnamese dictionary > occasional

  • 13 part-time

    /'pɑ:ttaim/ * tính từ - không trọn ngày công =part-time worker+ công nhân nửa thất nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > part-time

  • 14 short time

    /'ʃɔ:t'taim/ * danh từ - sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần =a short_time worker+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần

    English-Vietnamese dictionary > short time

  • 15 skilled

    /skild/ * tính từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề =skilled labour+ lao động lành nghề =skilled worker+ công nhân lành nghề

    English-Vietnamese dictionary > skilled

  • 16 systematic

    /,sisti'mætik/ Cách viết khác: (systematical) /,sisti'mætikəl/ * tính từ - có hệ thống =systematic insolence+ sự láo xược có hệ thống - có phương pháp =systematic worker+ công nhân làm việc có phương pháp

    English-Vietnamese dictionary > systematic

  • 17 systematical

    /,sisti'mætik/ Cách viết khác: (systematical) /,sisti'mætikəl/ * tính từ - có hệ thống =systematic insolence+ sự láo xược có hệ thống - có phương pháp =systematic worker+ công nhân làm việc có phương pháp

    English-Vietnamese dictionary > systematical

  • 18 tireless

    /'taiəlis/ * tính từ - không mệt mỏi; không chán = Lenin was a tireless worker+ Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi - không ngừng, bền bỉ =tireless energy+ một nghị lực bền bỉ

    English-Vietnamese dictionary > tireless

  • 19 willing

    /'wili / * tính từ - bằng lòng, vui lòng; muốn =to be willing to do+ muốn làm - sẵn sàng, quyết tâm =to be quite willing to+ rất sẵn sàng =willing to help+ sẵn sàng giúp đỡ =a willing worker+ một công nhân quyết tâm - có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng - tự nguyện =a willing help+ sự giúp đỡ tự nguyện

    English-Vietnamese dictionary > willing

См. также в других словарях:

  • worker — work‧er [ˈwɜːkə ǁ ˈwɜːrkər] noun [countable] HUMAN RESOURCES one of the people who work for an organization or business, and are below the level of manager: • There are new health and safety regulations for factory workers. • Many office workers… …   Financial and business terms

  • worker — worker, workman, workingman, laborer, craftsman, handicraftsman, mechanic, artisan, hand, operative, roustabout can all mean one who earns his living by labor, especially by manual labor. Worker, the most comprehensive and least specific of these …   New Dictionary of Synonyms

  • worker — index apprentice, artisan, employee Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 worker …   Law dictionary

  • Worker — Work er, n. 1. One who, or that which, works; a laborer; a performer; as, a worker in brass. [1913 Webster] Professors of holiness, but workers of iniquity. Shak. [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) One of the neuter, or sterile, individuals of the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • worker — ► NOUN 1) a person who works. 2) a person who achieves a specified thing: a miracle worker. 3) a neuter or undeveloped female bee, wasp, ant, etc., large numbers of which perform the basic work of a colony …   English terms dictionary

  • worker — [wʉr′kər] n. 1. a person, animal, or thing that works; specif., a person who is employed to do physical or mental work for wages, esp. in order to earn a living, as in a trade, industry, business, office, etc. or on a farm, ranch, etc. 2. a… …   English World dictionary

  • -worker — [wʉr′kər] combining form a person who works in a (specified) industry or place or with (specified) materials or equipment [dockworker, steelworker] * * * …   Universalium

  • worker — as a type of bee, 1747, agent noun from WORK (Cf. work) (v.) …   Etymology dictionary

  • worker — [n] person who is employed artisan, blue collar*, breadwinner, company person, craftsperson, employee, hand, help, laborer, nine to fiver*, operative, peasant, proletarian, serf, slave, stiff, toiler, trader, tradesperson, wage earner, white… …   New thesaurus

  • -worker — [wʉr′kər] combining form a person who works in a (specified) industry or place or with (specified) materials or equipment [dockworker, steelworker] …   English World dictionary

  • worker — n. 1) to hire, take on a worker 2) to retrain; train workers 3) to organize, unionize workers 4) to dismiss, fire, sack (colloq.) a worker; to make a worker redundant (as by eliminating her/his job) (BE) 5) an efficient, hard, indefatigable;… …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»