Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(termin)

  • 1 der Termin

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò - {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh, thời kỳ thanh xuân, ngày thi đấu, ngày giao chiến, sự chiến thắng, sự thắng lợi, mặt ngoài - vỉa nằm sát mặt đất - {hearing} thính giác, tầm nghe, sự nghe - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = der Termin (Sport) {fixture}+ = der letzte Termin {deadline; final date}+ = den Termin einhalten {to meet the deadline}+ = einen Termin einhalten {to keep an appointment; to observe a date}+ = einen Termin ausmachen {to fix a date}+ = einen Termin festlegen {to fix a date}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Termin

  • 2 verstreichen

    - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa = verstreichen (Zeit) {to elapse}+ = verstreichen (Termin) {to expire}+ = verstreichen (verstrich,verstrichen) {to lapse; to pass away; to spread (spread,spread); to use up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstreichen

  • 3 ansetzen

    - {to quote} trích dẫn, đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá = ansetzen (Knospen) {to put forth}+ = ansetzen (Photographie) {to develop}+ = ansetzen (Termin,Summe) {to allow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansetzen

  • 4 verlegen

    - {confounded} uột ết khuộng chết tiệt - {constrained} ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo - {embarrassed} lúng túng, ngượng, bị ngăn trở, mắc nợ đìa - {perplexed} phức tạp, rắc rối, khó hiểu - {sheepish} ngượng ngập, rụt rè, bẽn lẽn - {to dislodge} đuổi ra khỏi, trục ra khỏi, đánh bật ra khỏi vị trí - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to mislay (mislaid,mislaid) để thất lạc, để lẫn mất - {to misplace} để không đúng chỗ &) - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to tile} lợp ngói, lát đá, lát gạch vuông, bắt phải giữ bí mật - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, khó, khó khăn = verlegen (Buch) {to publish}+ = verlegen (Kabel) {to lay out}+ = verlegen [in,nach] {to move [to]; to transfer [into,to]}+ = verlegen (Truppen) {to redeploy}+ = verlegen [auf] (Termin) {to postpone [until]; to put off [until]}+ = verlegen sein [um] {to be straitened [for]}+ = verlegen machen {to abash; to embarrass}+ = verlegen suchen [nach] {to puzzle [for]}+ = verlegen sein um {to be at a loss for; to be in need of}+ = sich verlegen lassen (Typographie) {to transfer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlegen

  • 5 überschreiten

    - {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống - vượt qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau - {to exceed} trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to outstep} đi quá - {to overrun (overran,overrun) tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to overshoot} bắn quá đích - {to overstep} đi quá &) - {to pass} đi, đi lên, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu - quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to transcend} hơn - {to transgress} phạm, vi phạm, phạm tội, phạm pháp = überschreiten (Kredit) {to stretch}+ = überschreiten (Gesetz) {to break (broke,broken); to infringe}+ = überschreiten (Termin) {to overstay}+ = wieder überschreiten {to recross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschreiten

См. также в других словарях:

  • termin — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. terminnie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} okres, czas wyznaczony na wykonanie danej czynności, na dopełnienie jakichś warunków; data wyznaczająca kres czegoś, granicę,… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • termin — tèrmīn m <G termína> DEFINICIJA 1. znanstveni ili stručni izraz ili ime za određeni pojam; točno određeni i kodificirani izraz [stručni termin; tehnički termin]; naziv, nazivak 2. a. određeno ili dogovoreno vrijeme kad se što ima obaviti [u …   Hrvatski jezični portal

  • Termin — Sm std. (13. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. terminus festgelegter (Grenz )Punkt, Grenze, Grenzlinie, Endpunkt . Verb: terminieren.    Ebenso nndl. termijn, nfrz. terme, nschw. termin, nnorw. termin; determinieren. ✎ Schirmer, A. (1911), 190;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Termin — »festgesetzter Zeitpunkt; Liefer , Zahlungs , Gerichtsverhandlungstag«: Das in Texten des hochd. Sprachbereichs seit dem Ende des 13. Jh.s bezeugte Wort (mhd. termin) geht über gleichbed. mlat. terminus auf lat. terminus »Grenzzeichen, Grenzstein …   Das Herkunftswörterbuch

  • Termin — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Vereinbarung • Verabredung Bsp.: • Er konnte die Verabredung nicht einhalten. • Sheila musste früher von der Arbeit gehen, weil sie einen Termin beim Zahnarzt hatte. • Ein Zahnarzttermin ist wichtig …   Deutsch Wörterbuch

  • Termin — (v. lat. Terminus, 1) ein gewisser Zeitraum, innerhalb dessen ein rechtliches Geschäft den Rechten gemäß vorgenommen werden muß, so v.w. Frist, Dilation (s.d.); 2) (Tagfahrt, Diät, Dingemahl, genächter Tag, wo dergleichen durch Commissarien aus… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Termīn — (v. lat. terminus, »Grenze«, Tagfahrt), Zeitpunkt, an dem eine bestimmte Handlung, namentlich eine Rechtshandlung, vorgenommen werden muß, im Gegensatz zur Frist, binnen der dies zu geschehen hat. Die Festsetzung (Terminsbestimmung) erfolgt bald… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Termin — Termīn (lat.), bestimmte Zeit, zu welcher etwas zu geschehen hat, Frist (s.d.); anberaumter Gerichtstag. (S. auch Terminus.) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Termin — Termin, lat. dtsch., gerichtliche Frist; terminus a quo, lat., der Zeitpunkt, von welchem an; terminus ad quem, der Zeitpunkt, zu welchem man rechnet …   Herders Conversations-Lexikon

  • tèrmīn — m 〈G termína〉 1. {{001f}}znanstveni ili stručni izraz ili ime za određeni pojam; točno određeni i kodificirani izraz [stručni ∼; tehnički ∼]; naziv, nazivak 2. {{001f}}a. {{001f}}određeno ili dogovoreno vrijeme kad se što ima obaviti; rok [u tom… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • termin — TÉRMIN s.m. v. termen. Trimis de LauraGellner, 25.03.2008. Sursa: DN …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»