Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(shock)

  • 1 shock

    /ʃɔk/ * danh từ - sự đụng chạm, sự va chạm - sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi =shock tactics+ chiến thuật tấn công ồ ạt - (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột - sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ =the new was a great shock+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng =to have an electric shock+ bị điện giật - sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức) - sự động đất - (y học) sốc =to die of shock+ chết vì sốc * ngoại động từ - làm chướng tai gai mắt - làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm =to be shocked by...+ căm phẫn vì... - cho điện giật (người nào) - (y học) gây sốc * nội động từ - (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh * danh từ - đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook) * ngoại động từ - xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook) * danh từ - mớ tóc bù xù =shock head+ đầu bù tóc rối - chó xù

    English-Vietnamese dictionary > shock

  • 2 shock

    v. Ceeb ntshai
    n. Kev ceeb ntshai

    English-Hmong dictionary > shock

  • 3 shock absorber

    /'ʃɔkəb'sɔ:bə/ * danh từ - nhíp chống sốc, lò xo chống sốc

    English-Vietnamese dictionary > shock absorber

  • 4 shock-brigade

    /'ʃɔkbri,geid/ * danh từ - đội lao động xung kích

    English-Vietnamese dictionary > shock-brigade

  • 5 shock-dog

    /'ʃɔkdɔg/ * danh từ - chó xù

    English-Vietnamese dictionary > shock-dog

  • 6 shock-headed

    /'ʃɔk'hedid/ * tính từ - đầu bù tóc rối

    English-Vietnamese dictionary > shock-headed

  • 7 shock-troops

    /'ɔktrups/ * danh từ - đội quân xung kích

    English-Vietnamese dictionary > shock-troops

  • 8 shock-worker

    /'ʃɔk,wə:kə/ * danh từ - công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật)

    English-Vietnamese dictionary > shock-worker

  • 9 shell-shock

    /'ʃelʃɔk/ * danh từ - sự bị sốc vì tiếng đại bác

    English-Vietnamese dictionary > shell-shock

  • 10 stook

    /stu:k/ * danh từ - (Ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock) * ngoại động từ - (Ê-cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)

    English-Vietnamese dictionary > stook

  • 11 cushion

    /'kuʃn/ * danh từ - cái đệm, cái nệm - đường biên bàn bi a - cái độn tóc - (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê - (cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông) - thịt mông (lợn...) - kẹo hình nệm * ngoại động từ - lót nệm =cushioned seats+ ghế có lót nệm, ghế nệm - đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng - làm nhẹ bớt, làm yếu đi =to cushion a shock+ làm cho sự va chạm yếu đi - dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn...)

    English-Vietnamese dictionary > cushion

  • 12 rude

    /ru:d/ * tính từ - khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ =a rude reply+ một câu trả lời bất lịch sự =to be rude to somebody+ thô lỗ đối với ai - thô sơ =cotton in its rude state+ bông chưa chế biến - man rợ, không văn minh =in a rude state of civilization+ trong trạng thái man rợ - mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột =a rude shock+ cái va mạnh đột ngột =a rude awakening+ sự thức tỉnh đột ngột - tráng kiện, khoẻ mạnh =an old man in rude health+ một ông cụ già tráng kiện

    English-Vietnamese dictionary > rude

  • 13 sustain

    /səs'tein/ * ngoại động từ - chống đỡ - giữ vững được =enough to sustain life+ đủ sống =sustaining food+ thức ăn trợ sức - chống cự, chịu đựng =to sustain the shock of the enemy's tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch =will not sustain comparison with+ không thể so sánh với - nhận, chấp nhận - xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...) - (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...) - kéo dài =sustained effort+ sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ - chịu =to sustain a defeat+ chịu thua =to sustain a loss+ chịu mất, chịu thất thiệt

    English-Vietnamese dictionary > sustain

  • 14 tremendous

    /tri'mendəs/ * tính từ - ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội =a tremendous shock+ một chấn động khủng khiếp =a tremendous storm+ một cơn bão dữ dội - (thông tục) to lớn; kỳ lạ =a tremendous success+ một thắng lợi to lớn =to take tremendous trouble to...+ vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...

    English-Vietnamese dictionary > tremendous

См. также в других словарях:

  • Shock — may refer to:Medical conditions*Shock (circulatory), a circulatory medical emergency *Acute stress reaction, often termed shock by laypersons, a psychological condition in response to terrifying events *Post traumatic stress disorder, a long term …   Wikipedia

  • shock — s.m.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} 1. TS med. sindrome conseguente a insufficienza circolatoria acuta, con rapido instaurarsi di torpore mentale, astenia fisica, ipotensione arteriosa e sudorazione | reazione organica violenta indotta da un intenso …   Dizionario italiano

  • Shock! — Single par ℃ ute extrait de l’album Shocking 5 Face A SHOCK! Face B Ikiyōze! Sortie 6 janvier 2010 …   Wikipédia en Français

  • shock — m. angiol. Alteración grave de la circulación sanguínea que se manifiesta por una distribución anormal de este líquido en el organismo o por un descenso del volumen de sangre en circulación. La disminución de la cantidad de sangre que llega a los …   Diccionario médico

  • shock — shock1 [shäk] n. [Fr choc < choquer: see SHOCK1 the vt.] 1. the impact of persons, forces, etc. in combat or collision 2. a) a sudden, powerful concussion; violent blow, shake, or jar [the shock of an earthquake] b) the result or effect of s …   English World dictionary

  • Shock — Shock, n. [Cf. D. schok a bounce, jolt, or leap, OHG. scoc a swing, MHG. schoc, Icel. skykkjun tremuously, F. choc a shock, collision, a dashing or striking against, Sp. choque, It. ciocco a log. [root]161. Cf. {Shock} to shake.] 1. A quivering… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shock — Saltar a navegación, búsqueda Clasificación de los tipos de Choque . HIPOVOLÉMICO NO TRAUMÁTICO Hemorragia Pérdida de líquidos TRAUMÁTICO CARDIOGÉNICO REDUCCIÓN DE FUNCIÓN SISTÓLICA Infarto agudo de miocardio Miocardiopatías Depresión miocár …   Wikipedia Español

  • Shock — Shock, v. t. [imp. & p. p. {Shocked}; p. pr. & vb. n. {Shocking}.] [OE. schokken; cf. D. schokken, F. choquer, Sp. chocar. [root]161. Cf. {Chuck} to strike, {Jog}, {Shake}, {Shock} a striking, {Shog}, n. & v.] 1. To give a shock to; to cause to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shock Me — «Shock Me» Canción de Kiss Álbum Love Gun Publicación 30 de Junio, 1977 Grabación Mayo, 1977 …   Wikipedia Español

  • shock — adj: of, relating to, or being a criminal sentence or condition of release involving participation in a program of vigorous physical training, discipline, regimentation, and rehabilitation therapy shock incarceration shock probation shock parole… …   Law dictionary

  • shock — Ⅰ. shock [1] ► NOUN 1) a sudden upsetting or surprising event or experience, or the resulting feeling. 2) an acute medical condition associated with a fall in blood pressure, caused by loss of blood, severe burns, sudden emotional stress, etc. 3) …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»