Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(punch)

  • 1 punch

    /pʌntʃ/ * danh từ - cú đấm, cú thoi, cú thụi =a punch on the head+ cú đấm vào đầu - (thông tục) sức mạnh, lực; đà !to pull one's punches - (xem) pull * ngoại động từ - đấm, thoi, thụi * danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) puncheon) - cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); cái nhổ đinh, cái đóng đinh - máy khoan - máy rập dấu, máy đột rập * ngoại động từ - giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm) - khoan (lỗ bằng máy khoan) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn - chọc, thúc bằng gậy !to punch in - đóng (đinh) vào !to punch out - nhổ (đinh) ra * danh từ - rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh) - bát rượu pân - tiệc rượu pân * danh từ - ngựa thồ mập lùn ((cũng) Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn - (Punch) Pân (nhân vật chính trong vở múa rối Pân và Giu-đi) !as pleased as Punch - thích quá, sướng rơn lên !as proud as Punch - hết sức vây vo, dương dương tự đắc

    English-Vietnamese dictionary > punch

  • 2 punch press

    /'pʌntʃ'pres/ * danh từ - máy rập đầu, máy đột rập

    English-Vietnamese dictionary > punch press

  • 3 punch-bowl

    /'pʌntʃboul/ * danh từ - bát để pha rượu pân - hõm sâu (ở đồi)

    English-Vietnamese dictionary > punch-bowl

  • 4 punch-drunk

    /'pʌntʃdrʌɳk/ * tính từ - say đòn

    English-Vietnamese dictionary > punch-drunk

  • 5 rabbit-punch

    /'ræbit,pʌnʃ/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đấm vào gáy (quyền Anh)

    English-Vietnamese dictionary > rabbit-punch

  • 6 pack

    /pæk/ * danh từ - bó, gói; ba lô (quần áo) - đàn, bầy (chó săn, chó sói...) =pack of wolves+ bầy chó sói =pack of grouse+ đàn gà gô trắng =pack of U-boats+ một đội tàu ngầm Đức - lũ, loạt, lô =a pack of fools+ một lũ ngốc =a pack of lies+ một loạt những lời nói láo =a pack of troubles+ một lô rắc rối phiền hà - bộ, cỗ (bài) - (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng - (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục) - đám băng nổi ((cũng) pack ice) - (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người) - lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...) * ngoại động từ - gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện - tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài) - xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe) =to pack a bag with old clothes+ xếp quần áo cũ vào bị =the car was packed with passangers+ xe chật ních hành khách - thồ hàng lên (ngựa, súc vật...) - nhét, hàn, gắn (khe hở) - (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người) - xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định - (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng =to pack a punch+ nện một quả đấm (quyền Anh) * nội động từ - ((thường) + up) sắp xếp hành lý - đóng gói, đóng kiện =dry food packs easity+ thực phẩm khô để đóng gói - tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn - khăn gói ra đi, cuốn gói =to send somebody packing+ đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to pack off - tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi - khăn gói ra đi, cuốn gói !to pack it in - (từ lóng) làm xong, hoàn thành !to pack it up - (từ lóng) thôi ngừng !to pack up - (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)

    English-Vietnamese dictionary > pack

  • 7 puncheon

    /'pʌntʃn/ * danh từ - cọc chống (nóc hầm mỏ than) - (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch * danh từ - thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)

    English-Vietnamese dictionary > puncheon

См. также в других словарях:

  • Punch — can refer to:Tools* Punch (metalworking), a tool used to create an impression in a metal * Punch (numismatics), an intermediate used in the process of manufacturing coins * Punch (typography), an intermediate used in the process of manufacturing… …   Wikipedia

  • Punch — /punch/, n. 1. the chief male character in a Punch and Judy show. 2. pleased as Punch, highly pleased; delighted: They were pleased as Punch at having been asked to come along. [short for PUNCHINELLO] * * * I English illustrated periodical… …   Universalium

  • punch — punch1 [punch] n. [prob. < var. of ponchon: see PUNCHEON1] 1. a) a tool driven or pressed against a surface that is to be stamped, pierced, etc. b) a tool driven against a nail, bolt, etc. that is to be worked in, or against a pin that is to… …   English World dictionary

  • Punch — Punch, n. [Hind. p[=a]nch five, Skr. pa?can. So called because composed of five ingredients, viz., sugar, arrack, spice, water, and lemon juice. See {Five}.] A beverage composed of wine or distilled liquor, water (or milk), sugar, and the juice… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Punch — Punch, n. [Abbrev. fr. puncheon.] 1. A tool, usually of steel, variously shaped at one end for different uses, and either solid, for stamping or for perforating holes in metallic plates and other substances, or hollow and sharpedged, for cutting… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • punch — Ⅰ. punch [1] ► VERB 1) strike with the fist. 2) press (a button or key on a machine). 3) N. Amer. drive (cattle) by prodding them with a stick. ► NOUN 1) a blow with the fist. 2) informal …   English terms dictionary

  • punch up — ˌpunch ˈup [transitive] [present tense I/you/we/they punch up he/she/it punches up present participle punching up past tense …   Useful english dictionary

  • Punch — Punch, v. t. [imp. & p. p. {Punched}; p. pr. & vb. n. {Punching}.] [From {Punch}, n., a tool; cf. F. poin[,c]onner.] To perforate or stamp with an instrument by pressure, or a blow; as, to punch a hole; to punch ticket. [1913 Webster] {Punching… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Punch — Saltar a navegación, búsqueda Punch puede referirse a: Punch y Judy, títeres tradicionales ingleses Punch (revista) Obtenido de Punch Categoría: Wikipedia:Desambiguación …   Wikipedia Español

  • punch|y — «PUHN chee», adjective, punch|i|er, punch|i|est. Informal. 1. having lots of punch; forceful; terse; hard hitting: » …   Useful english dictionary

  • Punch — Punch, n. [Prov. E. Cf. {Punchy}.] 1. A short, fat fellow; anything short and thick. [1913 Webster] I . . . did hear them call their fat child punch, which pleased me mightily, that word being become a word of common use for all that is thick and …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»