Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(by+magic)

  • 1 magic

    n. Zaj yees siv; tus hwj cheej
    adj. Hwj cheej

    English-Hmong dictionary > magic

  • 2 magic spell

    n. Zaj khaws koob

    English-Hmong dictionary > magic spell

  • 3 magic

    /'mædʤik/ * danh từ số nhiều - ma thuật, yêu thuật - ma lực - phép kỳ diệu, phép thần thông * tính từ+ Cách viết khác: (magical) /'mædʤikəl/ - (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật - có ma lực - có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu

    English-Vietnamese dictionary > magic

  • 4 magic lantern

    /'mædʤik'læntən/ * danh từ - đèn chiếu

    English-Vietnamese dictionary > magic lantern

  • 5 square

    /skweə/ * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông =a square meter+ một mét vuông - to ngang =a man of square frame+ người to ngang - đẫy, ních bụng =a square meal+ bữa ăn đẫy - có thứ tự, ngăn nắp =to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp - kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =a square refusal+ sự từ chối dứt khoát - thẳng thắn, thật thà =to play a square game+ chơi thật thà - sòng phẳng =to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ - ngang hàng, bằng hàng =I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi - (toán học) vuông, bình phương - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời * phó từ - vuông vắn =to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế - thẳng góc với; trúng =to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai - thật thà, thẳng thắn =to play square+ chơi thật thà * danh từ - hình vuông - quảng trường = Badinh square+ quảng trường Ba đình - khu nhà khối giáp bốn phố - thước vuông góc, cái ê-ke - ô chữ vuông - (toán học) bình phương =the square of three is nine+ ba bình phương là chín - (từ lóng) người nệ cổ !a square peg in a round hole - (xem) hole !by the square - một cách chính xác !magic square - hình ma phương !on the square - (thông tục) thẳng thắn, thật thà !out of square - không vuông - (thông tục) không hoà hợp, lủng củng - (thông tục) sai * ngoại động từ - làm cho vuông, đẽo cho vuông - điều chỉnh, làm cho hợp =to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra - thanh toán, trả (nợ) =to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai - (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm - (toán học) bình phương =three squared is nine+ ba bình phương là chín - (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) - (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu * nội động từ - hợp, phù hợp =his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói =theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành - thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ - cương quyết đương đầu =to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn - thanh toán nợ nần =to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai !to square away - (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió - (như) to square off !to square off - chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) !to square oneself - (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) !to square the circle - (toán học) cầu phương hình tròn - làm một việc không thể làm được

    English-Vietnamese dictionary > square

См. также в других словарях:

  • Magic realism — or magical realism is an aesthetic style or genre of fiction [1] in which magical elements blend with the real world. The story explains these magical elements as real occurrences, presented in a straightforward manner that places the real and… …   Wikipedia

  • Magic Babe Ning — Taken at TV Shoot, May 2011 Born Ning Cai 16 October 1982(1982 10 16) Singapore R …   Wikipedia

  • Magic Mansion — Title Card Opening Title Card for Magic Mansion Series …   Wikipedia

  • Magic Tree House series — Magic Tree House   Author(s) Mary Pope Osborne Illustrator …   Wikipedia

  • Magic conventions — are gatherings of professional magicians, magical hobbyists, dealers, collectors of magical apparatus, books and ephemera, and other students of the art of magic. They provide a place for lectures of subjects related to the craft, as well as a… …   Wikipedia

  • Magic (fantasy) — Magic in fiction is the endowing of fictional characters or objects with magical powers.Such magic often serves as a plot device, the source of magical artifacts and their quests. Magic has long been a component of fantasy fiction, where it has… …   Wikipedia

  • Magic: The Gathering Online — Retail box art Developer(s) Leaping Lizard Software (initial) Wizards of the Coast (v2.0 and on) Publisher(s) Wizards o …   Wikipedia

  • Magic: The Gathering World Championship — Magic: The Gathering World Championships Year Winner Held in 1994 Zak Dolan Milwaukee, WI, USA 1995 …   Wikipedia

  • Magic: The Gathering formats — are a number of different ways in which the Magic: The Gathering collectible card game can be played. Each format provides rules for deck construction and gameplay. The tournament formats officially sanctioned by The DCI fall into two categories …   Wikipedia

  • Magic 105.4 FM — Broadcast area London Frequency 105.4 MHz Sky: 0180 TalkTalk TV: 617 Virgin Media (ex NTL): 928 Freeview: 715 First air date 9 July 1990 …   Wikipedia

  • Magic d'Orlando — Magic d Orlando …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»