Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(as+farewell)

  • 1 farewell

    /'feə'wel/ * thán từ - tam biệt! * danh từ - buổi liên hoan chia tay - lời chúc tạm biệt; lời tam biệt =to bid one's farewell; to make one's farewell+ chào tạm biệt

    English-Vietnamese dictionary > farewell

  • 2 der Abschied

    - {farewell} buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt, lời tam biệt - {leave} sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt - {parting} sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi, chỗ rẽ, ngã ba - {valediction} sự tạm biệt, lời từ biệt, lời tạm biệt = Abschied nehmen {to take leave}+ = Abschied nehmen [von] {to take one's leave [of]}+ = ohne Abschied weggehen {to take French leave}+ = von jemandem Abschied nehmen {to bid someone farewell; to say goodbye to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abschied

  • 3 der Abschiedsbrief

    - {farewell letter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abschiedsbrief

  • 4 die Abschiedsparty

    - {farewell party}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abschiedsparty

  • 5 die Abschiedsfeier

    - {farewell party; sendoff}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abschiedsfeier

  • 6 das Lebewohl

    - {adieu} lời chào từ biệt, lời chào vĩnh biệt - {farewell} buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt, lời tam biệt - {godspeed} sự thành công, sự may mắn - {vale} thung lũng, máng dẫn nước, sự từ giã, sự từ biệt - {valediction} sự tạm biệt, lời từ biệt, lời tạm biệt = Lebewohl sagen {to bid adieu; to bid farewell}+ = jemandem Lebewohl sagen {to bid someone farewell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lebewohl

  • 7 die Verabschiedung

    - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {farewell} buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt, lời tam biệt - {leave-taking} buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt = die Verabschiedung (Gesetz) {passing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verabschiedung

  • 8 das Wiedersehen

    - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép = auf Wiedersehen! {bye-bye; farewell!; goodbye!; see you again!; so long!}+ = auf baldiges Wiedersehen! {see you soon!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiedersehen

  • 9 bade

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bade

  • 10 bid

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bid

  • 11 bidden

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bidden

  • 12 chit

    /tʃit/ * danh từ - đứa bé, đứa trẻ, trẻ con - người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ !a chit of a girl - con ranh con, con oắt con * danh từ - mầm, manh nha * danh từ+ Cách viết khác: (chitty) /'tʃiti/ - giấy phép - giấy chứng nhận, chứng chỉ - phiếu thanh toán - giấy biên nhận, giấy biên lai - thư ngắn !farewell chit - (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép

    English-Vietnamese dictionary > chit

  • 13 chitty

    /tʃit/ * danh từ - đứa bé, đứa trẻ, trẻ con - người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ !a chit of a girl - con ranh con, con oắt con * danh từ - mầm, manh nha * danh từ+ Cách viết khác: (chitty) /'tʃiti/ - giấy phép - giấy chứng nhận, chứng chỉ - phiếu thanh toán - giấy biên nhận, giấy biên lai - thư ngắn !farewell chit - (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép

    English-Vietnamese dictionary > chitty

  • 14 long

    /lɔɳ/ * tính từ - dài (không gian, thời gian); xa, lâu =a long journey+ một cuộc hành trình dài =to live a long life+ sống lâu - kéo dài =a one-month long leave+ thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng - cao; nhiều, đáng kể =a long price+ giá cao =for long years+ trong nhiều năm =a long family+ gia đình đông con - dài dòng, chán =what a long speech!+ bài nói sao mà dài dòng thế! - quá, hơn =a long hundred+ (thương nghiệp) một trăm hai mươi - chậm, chậm trễ, lâu =don't be long+ đừng chậm nhé !to bid a farewell - tạm biệt trong một thời gian dài !to draw the long bow - (xem) bow !to have a long arm - mạnh cánh có thế lực !to have a long face - mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu !to have a long head - linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng !to have a long tongue - hay nói nhiều !to have a long wind - trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt !to make a long arm - với tay ai (để lấy cái gì) !to make a long nose - vẫy mũi chế giễu !to take long views - biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề !in the long run - sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc !of long standing - có từ lâu đời !one's long home - (xem) home * danh từ - thời gian lâu =before long+ không bao lâu, chẳng bao lâu =it is long since I heard of him+ đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta - (thông tục) vụ nghỉ hè !the long and the short of it - tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại * phó từ - lâu, trong một thời gian dài =you can stay here as long as you like+ anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích - suốt trong cả một khoảng thời gian dài =all day long+ suốt ngày =all one's life long+ suốt đời mình - (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu =that happened long ago+ việc đó xảy ra đã từ lâu =I knew him long before I knew+ tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh !so long! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt! !so long as !as long as - miễn là, chỉ cần, với điều kiện là - chừng nào mà !to be long - (+ động tính từ hiện tại) mãi mới =to be long finding something+ mãi mới tìm ra cái gì * nội động từ - nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước =I long to see him+ tôi nóng lòng được gặp nó =I long for you letter+ tôi mong mỏi thư anh

    English-Vietnamese dictionary > long

  • 15 weep

    /wi:p/ * nội động từ wept - khóc =to weep bitterly+ khóc thm thiết =to weep for joy+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc - có cành rủ xuống (cây) - chy nước, ứa nước =the sore is weeping+ vết đau chy nước =the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi * ngoại động từ - khóc về, khóc than về, khóc cho =to weep one's sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình =to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt =to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc =to weep the night away+ khóc suốt đêm =to weep one's heart out+ khóc lóc thm thiết =to weep oneself out+ khóc hết nước mắt - rỉ ra, ứa ra

    English-Vietnamese dictionary > weep

  • 16 wept

    /wi:p/ * nội động từ wept - khóc =to weep bitterly+ khóc thm thiết =to weep for joy+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc - có cành rủ xuống (cây) - chy nước, ứa nước =the sore is weeping+ vết đau chy nước =the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi * ngoại động từ - khóc về, khóc than về, khóc cho =to weep one's sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình =to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt =to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc =to weep the night away+ khóc suốt đêm =to weep one's heart out+ khóc lóc thm thiết =to weep oneself out+ khóc hết nước mắt - rỉ ra, ứa ra

    English-Vietnamese dictionary > wept

См. также в других словарях:

  • Farewell Spit — NASA Satellitenaufnahme der Golden Bay und von Farewell Spit Gewässer 1 Golden Bay Gewässer 2 …   Deutsch Wikipedia

  • Farewell — is a wish of happiness or welfare at parting, especially a permanent departure, and it may also refer to:In music: * Farewell (Diana Ross the Supremes album) * Farewell (Toshiko Akiyoshi Lew Tabackin Big Band), an album * Farewell (Oingo Boingo… …   Wikipedia

  • Farewell Spit — is a narrow sand spit situated at coord|40|31|S|172|52|E|, at the northern end of the South Island of New Zealand. Known to the Māori as Tuhuroa, it runs eastwards from Cape Farewell, the island s northernmost point. It is located about 50… …   Wikipedia

  • Farewell to Space Battleship Yamato — Farewell Space Battleship Yamato Directed by Leiji Matsumoto Toshio Masuda Produced by Toshio Masuda Written by Leiji Matsumoto …   Wikipedia

  • FAREWELL — Saltar a navegación, búsqueda FAREWELL Álbum de Tomiko Van Publicación 29 de marzo de 2006 Grabación 2005, 2006 …   Wikipedia Español

  • Farewell My Summer Love — Saltar a navegación, búsqueda Farewell My Summer Love Álbum recopilatorio de Michael Jackson Publicación 15 de Mayo de 1984 (EE.UU) Junio de 1984 (UK) …   Wikipedia Español

  • Farewell to Nova Scotia — is a popular folk song from Nova Scotia of unknown authorship, collected by folklorist Helen Creighton. It is believed to have been written just prior to or during the First World War. Farewell to Nova Scotia brings the listener back to an age… …   Wikipedia

  • Farewell — Студийный альб …   Википедия

  • Farewell to the Fairground (chanson) — Farewell to the Fairground Single par White Lies extrait de l’album To Lose My Life... Face A Farewell to the Fairground Face B Love Lockdown Sortie …   Wikipédia en Français

  • Farewell — Fare well , interj. [Fare (thou, you) + well.] Go well; good by; adieu; originally applied to a person departing, but by custom now applied both to those who depart and those who remain. It is often separated by the pronoun; as, fare you well;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Farewell My Concubine — may refer to:* Farewell My Concubine (play), a Peking Opera * Farewell My Concubine (novel), a novel by Lilian Lee * Farewell My Concubine (film), a film by Chen Kaige, based on the novel by Lee * Farewell My Concubine (musical), a Japanese… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»