Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

ˈtrade+wind

  • 1 Passat(wind)

    Pas·sat(·wind) <-s, -e> [paʼsa:t-] m
    trade wind

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Passat(wind)

  • 2 der Passat

    - {trade wind}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Passat

  • 3 der Passatwind

    - {trade wind}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Passatwind

  • 4 die Kaufleute

    - {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kaufleute

  • 5 Passatinversion

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Geographie > Passatinversion

  • 6 Passatregion

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Geographie > Passatregion

  • 7 Passatwindfront

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Geographie > Passatwindfront

  • 8 Passatwüste

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Geographie > Passatwüste

  • 9 Passat

    m; -(e)s, -e, Passatwind m trade wind
    * * *
    der Passat
    tradewind
    * * *
    Pas|sat [pa'saːt]
    1. m -s, -e,Pas|st|wind
    2. m
    trade wind
    * * *
    (a wind that blows towards the equator (from the north-east and south-east).) trade wind
    * * *
    Pas·sat(·wind)
    <-s, -e>
    [paˈsa:t-]
    m trade wind
    * * *
    Passat m; -(e)s, -e, Passatwind m trade wind

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Passat

  • 10 Passatwind

    Pas·sat(·wind)
    <-s, -e>
    [paˈsa:t-]
    m trade wind
    * * *
    Passat m; -(e)s, -e, Passatwind m trade wind

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Passatwind

  • 11 der Beruf

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {calling} tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {profession} nghề, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {vocation} thiên hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = von Beruf {by profession; by trade}+ = den Beruf verfehlen {to miss one's vocation}+ = einen Beruf ausüben {to follow a profession}+ = der handwerkliche Beruf {skilled trade}+ = einen Beruf ergreifen {to enter a profession; to get a job; to take up an occupation}+ = er ist Maurer von Beruf {he is a bricklayer by trade}+ = seinen Beruf verfehlt haben {to have missed one's vocation}+ = auf einen anderen Beruf umsatteln {to change jobs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beruf

  • 12 der Handel

    - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {trade} nghề, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind = der Handel [mit] {traffic [in]}+ = Handel treiben {to market}+ = Handel treiben [mit] {to deal (dealt,dealt) [in]; to traffic [in]}+ = Handel treiben [mit etwas] {to trade [in something]}+ = der gegenseitige Handel {countertrade}+ = der internationale Handel {international trade}+ = einen Handel abschließen {to make a bargain; to strike a bargain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handel

  • 13 das Handwerk

    - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {handicraft} nghệ thuật thủ công, sự khéo tay, đồ thủ công - {handwork} việc làm bằng tay, thủ công - {trade} nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind = ein Handwerk lernen {to learn a trade}+ = sein Handwerk verstehen {to know one's job}+ = jemandem das Handwerk legen {to put a stop to someone's game}+ = ein Handwerk erlernen lassen {to put to trade}+ = jemandem ins Handwerk pfuschen {to queer someone's pitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handwerk

  • 14 das Gewerbe

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind = Gewerbe- {industrial}+ = ein Gewerbe ausüben {to ply a trade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewerbe

  • 15 Antipassat

    anti-trade; anti-trade wind

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Geographie > Antipassat

  • 16 Passat

    northeast trades; trade winds; trade-wind circulation
    *

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Geographie > Passat

  • 17 Passatzirkulation

    northeast trades; trade winds; trade-wind circulation

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Geographie > Passatzirkulation

  • 18 die Sparte

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {category} hạng, loại, phạm trù - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {sector} hình quạt, quân khu - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sparte

  • 19 das Geschäft

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {business} việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {firm} công ty - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc, Giốp - người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {trade} nghề, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {transaction} sự thực hiện, sự giải quyết, sự quản lý kinh doanh, văn kiện hội nghị chuyên môn = das Geschäft aufgeben {to go out of business}+ = ein gutes Geschäft {a good stroke of business}+ = das unsaubere Geschäft {steal}+ = ein Geschäft leiten {to direct a business}+ = ein schlechtes Geschäft {losing bargain}+ = ein gutes Geschäft machen {to make a good bargain}+ = ein gut gehendes Geschäft {a going business}+ = das verlustbringende Geschäft {losing business}+ = Er versteht sein Geschäft. {He knows his onions.}+ = ein schlechtes Geschäft machen {to drive a bad bargain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschäft

  • 20 Nordostpassat

    North-East trade wind; north-east trades

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Geographie > Nordostpassat

См. также в других словарях:

  • Trade wind — Trade Trade, n. [Formerly, a path, OE. tred a footmark. See {Tread}, n. & v.] 1. A track; a trail; a way; a path; also, passage; travel; resort. [Obs.] [1913 Webster] A postern with a blind wicket there was, A common trade to pass through Priam s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • trade wind — /wind/ 1. Also trade winds. Also called trades. any of the nearly constant easterly winds that dominate most of the tropics and subtropics throughout the world, blowing mainly from the northeast in the Northern Hemisphere, and from the southeast… …   Universalium

  • trade wind — ► NOUN ▪ a wind blowing steadily towards the equator from the north east in the northern hemisphere or the south east in the southern hemisphere, especially at sea. ORIGIN from the obsolete phrase blow trade «blow steadily», from a former meaning …   English terms dictionary

  • trade wind — n. [earlier trade, adv., steadily in phr. to blow trade] a wind that blows steadily toward the equator from the northeast in the tropics north of the equator and from the southeast in the tropics south of the equator …   English World dictionary

  • trade wind — n [Date: 1600 1700; Origin: trade course (14 17 centuries); TRADE1] a tropical wind that blows towards the ↑equator from either the northeast or the southeast …   Dictionary of contemporary English

  • trade wind — [ treıd ,wınd ] noun count a wind that blows continuously toward the EQUATOR (=the Earth s central line) …   Usage of the words and phrases in modern English

  • trade wind — trade′ wind [[t]wɪnd[/t]] n. mer Often, trade winds. any of the nearly constant easterly winds that dominate most of the world s tropics and subtropics, blowing mainly from the northeast in the Northern Hemisphere, and from the southeast in the… …   From formal English to slang

  • trade wind — is written as two words …   Modern English usage

  • trade wind — noun steady winds blowing from east to west above and below the equator they rode the trade winds going west • Syn: ↑trade • Hypernyms: ↑prevailing wind * * * noun Etymology: trade (IV …   Useful english dictionary

  • Trade wind — The trade winds (also called trades) are the prevailing pattern of easterly winds found in the tropics near the Earth s equator [cite web|author= |title= trade winds|work=Glossary of Meteorology |publisher= American Meteorological Society |date=… …   Wikipedia

  • trade wind — noun a wind blowing steadily towards the equator from the north east in the northern hemisphere or the south east in the southern hemisphere, especially at sea. Word History Trade wind is first recorded from the mid 17th century, and comes from… …   English new terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»