Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

zur+erinnerung+an+jn

  • 1 die Erinnerung

    - {memory} sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {recollection} sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại, hồi ức, số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại, hồi ký - {remembrance} sự hồi tưởng, món quà lưu niệm, lời chúc, lời hỏi thăm - {reminiscence} nét phảng phất làm nhớ lại, tập ký sự, nét phảng phất - {retrospection} retrospect = zur Erinnerung an {in commemoration of}+ = die undeutliche Erinnerung {impression}+ = in der Erinnerung lebend {reminiscential}+ = noch frisch in Erinnerung {raw in the mind}+ = sich etwas in Erinnerung rufen {to call something to remembrance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erinnerung

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»