Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

zum+the

  • 41 der Schein

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glimpse} cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {pretence} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách - {seeming} bề ngoài, lá mặt - {sham} sự giả, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shine} ánh sáng, ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, hình thức, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = Schein- {phantom; pseudo}+ = zum Schein {feignedly; seemingly}+ = der Schein trügt {appearances are deceiving; appearances are deceptive}+ = der leere Schein {bubble; pageant; sham}+ = der helle Schein {blaze}+ = der äußere Schein {shell}+ = den Schein wahren {to keep up appearances; to save one's face}+ = zum Schein versichern {to profess}+ = um den Schein zu wahren {for show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schein

  • 42 der Feind

    - {adversary} kẻ địch, kẻ thù, đối phương, đối thủ - {antagonist} địch thủ, người đối lập, người phản đối, vật đối kháng, cơ đối vận - {enemy} quân địch, tàu địch, thì giờ - {fiend} ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá - {foe} vật nguy hại - {opponent} = der markierte Feind {skeleton enemy}+ = zum Feind machen {to antagonize}+ = den Feind angreifen {to engage the enemy}+ = gegen den Feind anstürmen {to attack the enemy; to charge the enemy}+ = den Feind von hinten angreifen {to take the enemy in rear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Feind

  • 43 der Ritter

    - {knight} hiệp sĩ, người được phong tước hầu, đại biểu hạt knight of the shire), kỵ sĩ, quân cờ "ddầu ngựa" = zum Ritter schlagen {to dub; to knight}+ = jemanden zum Ritter schlagen {to dub someone knight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ritter

  • 44 der Erfolg

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {fetch} hồn ma, vong hồn, mánh khoé, mưu mẹo, sự gắng sức, đoạn đường phải chạy - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {outcome} hậu quả, kết luận lôgic - {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công - {stroke} cú, cú đánh, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {success} sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt, thí sinh trúng tuyển = Erfolg haben {to arrive; to come through; to go (went,gone); to make out; to meet with success; to pan out; to pull; to succeed}+ = Viel Erfolg! {Good speed!}+ = Erfolg haben [bei,mit] {to do well [with]}+ = mit gutem Erfolg {to some purpose}+ = Erfolg haben mit {to make a success of}+ = der glänzende Erfolg {triumph}+ = Erfolg versprechen {to promise well}+ = von Erfolg gekrönt {crowned with success}+ = vom Erfolg berauscht {inebriated by success}+ = der denkbar größte Erfolg {the greatest success imaginable}+ = einen Erfolg verbuchen {to score a success}+ = der durchschlagende Erfolg {striking success}+ = Aussicht auf Erfolg haben {to be in the running}+ = er war zum Erfolg bestimmt {he was born to success}+ = er möchte gern Erfolg haben {he is anxious to succeed}+ = Er wird bestimmt Erfolg haben. {He is sure to succeed.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erfolg

  • 45 das Donnerwetter

    - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {squall} cơn gió mạnh, sự rối loạn, sự náo loạn, tiếng thét thất thanh, sự kêu la = Donnerwetter! {by jingo!}+ = zum Donnerwetter! {confound it!; damn it!}+ = was zum Donnerwetter {what the deuce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Donnerwetter

  • 46 der Atemzug

    - {aspiration} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, tiếng hơi, sự hút - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {respiration} sự thở, sự hô hấp = der kurze Atemzug {sniff}+ = in einem Atemzug {in one breath}+ = bis zum letzem Atemzug {to one's last breath}+ = den letzten Atemzug tun {to breathe one's last}+ = bis zum letzten Atemzug kämpfen {to die in the last ditch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Atemzug

  • 47 das Sammeln

    - {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm, tập sưu tầm, sự quyên góp, kỳ thi học kỳ - {gathering} sự tụ họ, cuộc hội họp, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ = das Sammeln (Militär) {rally}+ = zum Sammeln blasen {to sound the recall}+ = das Signal zum Sammeln (Militär) {assembly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sammeln

  • 48 der Teil

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội - {component} thành phần, phần hợp thành - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {member} chân, tay, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt - {quantum} mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {segment} đoạn, khúc, đốt, phân - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = das Teil {appanage; detail; limb; widget}+ = der Teil [an] {portion [of]}+ = zum Teil {in part; part; partly}+ = der dicke Teil {thickness}+ = der erste Teil {fresh}+ = der beste Teil {plum}+ = der dünne Teil {small}+ = der innere Teil {core}+ = der untere Teil {sole}+ = der größte Teil {the major part}+ = der hintere Teil {breech; tail}+ = der dickste Teil {thick}+ = der oberste Teil {top}+ = der mittlere Teil {middle}+ = der unterste Teil {bottom}+ = der aliquote Teil {aliquot}+ = der westliche Teil {west; westward}+ = der rotierende Teil {rotor}+ = der überragende Teil {overlap}+ = der vorstehende Teil {process}+ = der überwiegende Teil {the greater part}+ = der überstehende Teil {lap}+ = einen Teil bildend {component}+ = im westlichen Teil [von] {in the west [of]}+ = ich für meinen Teil {I for my part}+ = seinen Teil abbekommen {to get one's gruel; to get one's share}+ = der schmale vorspringende Teil {tongue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teil

  • 49 der Juli

    - {July} = der erste Juli {the first of July}+ = der zweite Juli {the second of July}+ = bis zum zehnten Juli {to the tenth of July}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Juli

  • 50 der Gegenangriff

    - {counter-attack} = zum Gegenangriff übergehen {to carry the war into the enemy's country}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenangriff

  • 51 der Haufen Lügen

    - {a pack of lies} = ein Haufen Lügen {a pack of lies}+ = nichts als Lügen {nothing but lies}+ = die Neigung zum Lügen {mythomania}+ = etwas Lügen strafen {to belie}+ = jemanden Lügen strafen {to give someone the lie; to give the lie to someone's words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen Lügen

  • 52 das Sinken

    - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự xuống dốc - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình, mực thụt xuống - dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {subsidence} sự rút xuống, sự ngớt, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, sự lặn đi = zum Sinken bringen {to founder; to sink (sank,sunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sinken

  • 53 das Fest

    - {celebration} sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng - {entertainment} sự tiếp đãi, sự chiêu đãi, buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi, cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự hoan nghênh, sự tán thành - {feast} bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, sự hứng thú - {festival} ngày hội, đại hội liên hoan, hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ - {junket} sữa đông, cuộc liên hoan, cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại - {rejoicing} sự vui mừng, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan - {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời = mit den besten Wünschen zum Fest {with the best compliments of the season}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fest

  • 54 das Mal

    - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số = das Mal (Sport) {base; tee}+ = manches Mal {many a time}+ = das nächste Mal {next time}+ = zum ersten Mal {for the first time}+ = ein anderes Mal {another time}+ = für dies eine Mal {for the nonce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mal

  • 55 der Scherz

    - {badinage} sự đùa cợt, sự đùa bỡn - {banter} sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính - {frolic} cuộc vui nhộn, sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn - {fun} sự vui thích, trò vui đùa - {funniment} sự đùa, sự khôi hài - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {jest} lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, đích để mọi người chế giễu - {joke} lời nói đùa, câu nói đùa, chuyện đùa, chuyện buồn cười, chuyện lố bịch, trường hợp xảy ra buồn cười - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {quip} lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi - {quiz} kỳ thi kiểm tra nói, kỳ thi vấn đáp, câu hỏi kiểm tra nói, câu hỏi thi vấn đáp, cuộc thi, người hay trêu ghẹo chế nhạo, người hay nhìn tọc mạch, người lố bịch, người kỳ quặc - cái dùng để chế giễu - {raillery} sự chế giễu - {sport} thể thao, sự giải trí, sự chơi đùa, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí - con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị = im Scherz {in play}+ = zum Scherz {in sport}+ = der grobe Scherz {scurrilous}+ = der derbe Scherz {scurrility}+ = der plumpe Scherz {horseplay}+ = Scherz beiseite! {joking apart!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scherz

  • 56 der Nachteil

    - {detriment} sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại - {disqualification} sự làm cho không đủ tư cách, điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {penalty} hình phạt, tiền phạt, quả phạt đền, phạt đền - {prejudice} định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại = der Nachteil [für] {disadvantage [to]}+ = zum Nachteil von {to the prejudice of}+ = der einzige Nachteil ist {the pity of it is}+ = zu meinem großen Nachteil {to my great damage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachteil

  • 57 der Hals

    - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh - {scrag} người gầy khẳng khiu, súc vật gầy khẳng khiu, cây gầy khẳng khiu, xương sườn súc vật, cổ cừu, có - {throat} họng, cuống họng, lỗ hẹp, cửa, khúc sông hẹp = der steife Hals {crick in the neck}+ = bis an den Hals {up to the chin}+ = mit bloßem Hals {barenecked}+ = den Hals recken {to crane}+ = bleib mir vom Hals! {don't pester me with that!}+ = den Hals einschnüren (Kleidungsstück) {to strangle}+ = sich den Hals verrenken {to crick one's neck}+ = einen langen Hals machen {to crane one's neck}+ = einem Huhn den Hals umdrehen {to wring a chicken's neck}+ = Das hängt mir zum Hals raus. {I'm sick and tired of it.}+ = jemandem den Hals abschneiden {to cut someone's throat}+ = sich die Kehle aus dem Hals schreien {to scream one's head off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hals

  • 58 der Start

    - {activation} sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người, sự chấp - thế lợi = der Start (Flugzeug) {take off}+ = der stehende Start {dead start}+ = das Zeichen zum Start geben (Sport) {to drop the flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Start

  • 59 der Tanz

    - {dance} sự nhảy múa, sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy, điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ = der Tanz (Streit) {row}+ = der schottische Tanz {reel}+ = jemanden zum Tanz einladen {to ask someone for a dance}+ = darf ich um den nächsten Tanz bitten? {may I have the next dance?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tanz

  • 60 der Sport

    - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {recreation} sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao - {sport} thể thao, sự chơi đùa, sự nô đùa, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí - con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị = Sport treiben {to go in for sport}+ = sich im Sport auszeichnen {to excel in sport}+ = seine Liebe zum Sport entdecken {to take a liking to sports}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sport

См. также в других словарях:

  • The Final Cut (Album) — The Final Cut Studioalbum von Pink Floyd Veröffentlichung 21. März 1983 Label ursprünglich: Harvest Records (Europa) …   Deutsch Wikipedia

  • The London Times — The Times ist eine nationale Tageszeitung aus Großbritannien. Außerhalb Großbritanniens wird sie manchmal als The London Times oder The Times of London bezeichnet, um sie von vielen anderen Zeitungen mit dem Namen Times zu unterscheiden.… …   Deutsch Wikipedia

  • The Times of London — The Times ist eine nationale Tageszeitung aus Großbritannien. Außerhalb Großbritanniens wird sie manchmal als The London Times oder The Times of London bezeichnet, um sie von vielen anderen Zeitungen mit dem Namen Times zu unterscheiden.… …   Deutsch Wikipedia

  • The Winner Takes It All — ist ein Hit der schwedischen Popgruppe ABBA aus dem Jahre 1980. Komponiert wurde er von Benny Andersson und Björn Ulvaeus, den Text schrieb Ulvaeus alleine. Das Lied hat eine Spieldauer von 4 Minuten und 54 Sekunden, die Hauptstimme wurde von… …   Deutsch Wikipedia

  • The Exceptions — (kurz:TEX) waren eine Demo Crew der 16 Bit Computerära. Sie waren die Initialzündung für die Atari ST Demoszene. Mit den Demos README.PRG (1987), Little Sound Demo (LSD), Little Color Demo (LCD) und dem großen B.I.G. Demo (Best In Galaxy) zeigten …   Deutsch Wikipedia

  • Ṭhe — (Sindhi: ‏ٺي‎ ṭhē; ‏ٺ‎) ist der achte Buchstabe des erweiterten arabischen Alphabets des Sindhi. Ṭhe besteht aus einem Ta (‏ت‎) mit einem über statt nebeneinander gesetzten Paar an diakritischen Punkten. Formen des Ṭhe ـٺ ـٺـ …   Deutsch Wikipedia

  • The Darlington Arena — The Northern Echo Darlington Arena Die Darlington Arena Daten Ort England …   Deutsch Wikipedia

  • The (Arabischer Buchstabe) — isoliertes The The (Sindhi: ‏ٿي‎ thē; ‏ٿ‎) ist ein Buchstabe des erweiterten arabischen Alphabets des Sindhi und des Xiao erjing. In beiden Alphabeten rangiert das Zeichen als sechstes Zeichen. The besteht aus einem …   Deutsch Wikipedia

  • The Beetles — The Beatles Gründung 1960 Auflösung 1970 Genre Rock, Pop, Beat Letzte Besetzung vor der Auflösung …   Deutsch Wikipedia

  • The Silver Beatles — The Beatles Gründung 1960 Auflösung 1970 Genre Rock, Pop, Beat Letzte Besetzung vor der Auflösung …   Deutsch Wikipedia

  • The Whispered World — Entwickler …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»