-
1 den
/den/ * danh từ - hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp) - căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu - (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc -
2 gambling-den
/'gæmbliɳden/ Cách viết khác: (gambling-house) /'gæmbliɳhaus/ -house) /'gæmbliɳhaus/ * danh từ - sòng bạc -
3 opium den
/'oupjəmden/ * danh từ - tiệm thuốc phiện ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) opium_joint) -
4 dendritic
/den'dritik/ Cách viết khác: (dendritical)/den'dritikəl/ (dendroid)/den'drɔid/ (dendroidal)/den'drɔidəl/ * tính từ - hình cây (đá, khoáng vật) -
5 dendritical
/den'dritik/ Cách viết khác: (dendritical)/den'dritikəl/ (dendroid)/den'drɔid/ (dendroidal)/den'drɔidəl/ * tính từ - hình cây (đá, khoáng vật) -
6 dendroid
/den'dritik/ Cách viết khác: (dendritical)/den'dritikəl/ (dendroid)/den'drɔid/ (dendroidal)/den'drɔidəl/ * tính từ - hình cây (đá, khoáng vật) -
7 dendroidal
/den'dritik/ Cách viết khác: (dendritical)/den'dritikəl/ (dendroid)/den'drɔid/ (dendroidal)/den'drɔidəl/ * tính từ - hình cây (đá, khoáng vật) -
8 denticulate
/den'tikjuleit/ Cách viết khác: (denticulated)/den'tikjuleitid/ * tính từ - có răng -
9 denticulated
/den'tikjuleit/ Cách viết khác: (denticulated)/den'tikjuleitid/ * tính từ - có răng -
10 dendrology
/den'drɔlədʤi/ * danh từ - thụ mộc học -
11 densimeter
/den'simitə/ * danh từ - (vật lý) cái đo tỷ trọng -
12 dentation
/den'teiʃn/ * danh từ - đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng - đường răng lá -
13 denticular
/den'tikjulə/ * tính từ - có răng nhỏ, có răng cưa -
14 tendential
/ten'denʃəs/ Cách viết khác: (tendential) /ten'denʃəl/ * tính từ - có xu hướng, có khuynh hướng - có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ =tendentious reports+ những bản báo cáo có dụng ý -
15 tendentious
/ten'denʃəs/ Cách viết khác: (tendential) /ten'denʃəl/ * tính từ - có xu hướng, có khuynh hướng - có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ =tendentious reports+ những bản báo cáo có dụng ý -
16 amaranth
/'æmərænθ/ * danh từ - hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật) - (thực vật học) giống rau dền - màu tía -
17 beard
/biəd/ * danh từ - râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc... - ngạnh (mũi tên, lưỡi câu) !to laught in one's beard - cười thầm !to laugh at somebody's beard - cười vào mặt ai - tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai !to pluck (take) by the beard - quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy !to speak in one's beard - nói lúng búng * ngoại động từ - đương đầu với, chống cư !to beard the lion in his den - vào hang hùm bắt cọp con -
18 confidential
/,kɔnfi'denʃl/ * tính từ - kín, bí mật; nói riêng với nhau =confidential information+ tin mật - thân tín, tâm phúc; được tin cẩn =confidential friend+ bạn tâm phúc - thổ lộ tâm tình, tâm sự =to be confidential with someone+ tâm sự với ai !confidential agent - đặc vụ !confidential secretary - thư ký riêng -
19 count-out
/'kauntaut/ * danh từ - sự đếm từ 1 dến 10 (quyền Anh) - sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count) -
20 credentials
/kri'denʃəlz/ * danh từ số nhiều - giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư =to present one's credentials+ trình quốc thư
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Den Watts — in 2004 EastEnders character Portrayed by Leslie Grantham Created by Tony Holland Introduced by … Wikipedia
Den (comics) — Den Cover to Neverwhere trade paperback (1978), featuring Den, Kath, and Uhluhtc. Publication information Publisher Last Gasp Ltd. Ariel Books … Wikipedia
Den (Pharaoh) — Den (Pharaoh) in hieroglyphs Reign: 42 years Predecessor: Djet Successor: Anedjib … Wikipedia
Den Haag-Centraalstation — Den Haag Centraal Haupteingang des Bahnhofs Bahnhofsdaten Art Kopfbahnhof … Deutsch Wikipedia
Den Haag CS — Den Haag Centraal Haupteingang des Bahnhofs Bahnhofsdaten Art Kopfbahnhof … Deutsch Wikipedia
Den Haag Centraal — Haupteingang des Bahnhofs Bahnhofsdaten Art Kopfbahnhof … Deutsch Wikipedia
Den Helder railway station — Den Helder Station statistics Coordinates … Wikipedia
Den Haag HS — Haupteingang des Bahnhofs Bahnhofsdaten Art … Deutsch Wikipedia
Den — may refer to: Den (room), a part of a house similar to the living room: a den is about the size of a living room, but smaller than a family room Den (newspaper), a Ukrainian newspaper Den (Pharaoh), a Pharaoh of Egypt Denver International Airport … Wikipedia
Den Harrow — Birth name Stefano Zandri Born June 4, 1962 (1962 06 04) (age 49) Nova Milanese , Italy Origin Italy Genres … Wikipedia
Den Haag Centraal railway station — Den Haag Centraal Station statistics Coordinates … Wikipedia