Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

zu+bunt

  • 1 sehr bunt

    - {jazzy} có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, ồn ào, lố bịch tức cười

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehr bunt

  • 2 gestalten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to mould} đúc - {to organize} lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to shape} đẽo, gọt, uốn nắn, đặt ra, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng = gestalten [nach] {to model [after,on,upon]; to pattern [after,on]}+ = sich gestalten {to go (went,gone); to take shape; to turn out}+ = bunt gestalten {to variegate}+ = beweglich gestalten (Löhne) {to unfreeze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gestalten

  • 3 der Aufprall

    - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {bunt} bụng, rốn, sự húc, sự chặn bóng bằng bậy - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt = der Aufprall [auf] {impact [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufprall

  • 4 voller Blumen

    - {flowery} có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ = bunt von Blumen {gay with flowers}+ = ein Meer von Blumen {masses of flowers}+ = laßt Blumen sprechen {say it with flowers}+ = ein Paradies von Blumen {a flowery paradise}+ = der gelbe Farbstoff in Blumen {xanthin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Blumen

  • 5 treiben

    (tireb,getrieben) - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren = treiben (trieb,getrieben) {to actuate; to blow (blew,blown); to drift; to drive (drove,driven); to float; to germinate; to hustle; to impel; to propel; to push; to rush; to shoulder}+ = treiben (trieb,getrieben) [in] {to plunge [into]}+ = treiben (trieb,getrieben) (Wolken) {to rack}+ = treiben (trieb,getrieben) (Pflanze) {to push out}+ = treiben (trieb,getrieben) (Knospen) {to put forth}+ = zu weit treiben {to overdrive (overdrove,overdriven)+ = es zu arg treiben {to go too far}+ = es zu weit treiben {to carry things to far}+ = es zu bunt treiben {to carry things too far}+ = sich treiben lassen {to drift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treiben

  • 6 schreiend

    - {clamourous} hò hét, la vang, ồn ào, ầm ĩ, hay kêu la, hay làm ầm lên - {crying} khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên, trắng trợn - {exclamatory} kêu lên, la lên, để kêu lên, than, cảm thán - {jazz} có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, lố bịch tức cười - {loud} to, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {screaming} thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên - {vociferous} om sòm = schreiend (Farbe) {blazing}+ = schreiend (Farben) {noisy}+ = schreiend (Verbrechen) {glaring}+ = schreiend bunt {gaudy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreiend

См. также в других словарях:

  • Bunt-Goldschnepfe — Weibchen der Bunt Goldschnepfe (Rostratula benghalensis) Systematik Klasse: Vögel (Aves) …   Deutsch Wikipedia

  • Bunt — may mean:* Bunt (music), a musical instrument loosely related to the electric guitar, popularised by the cult British pop band Disco Bitch in the mid 1990s. * Bunt (aerobatics), an aerobatic maneuver also known as an outside loop * Bunt… …   Wikipedia

  • Bunt — Bunt, er, este, adj. et adv. 1) Mehr als eine Farbe habend. So sagt man, daß jemand bunt aussehe, wenn er Flecken auf der Haut hat. Er ist so bekannt, wie ein bunter Hund, ist zwar ein niedriger Ausdruck, der aber doch den Gebrauch dieses Wortes… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Bunt-Bartvogel — Paar Bunt Bartvögel (Eubucco versicolor), oben Männchen, unten Weibchen Systematik Klasse: Vögel (Aves) …   Deutsch Wikipedia

  • bunt — BUNT, bunturi, s.n. (înv. şi reg.) Conspiraţie; răscoală. – Din pol., rus. bunt. Trimis de valeriu, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  bunt s. n., pl. búnturi Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa …   Dicționar Român

  • Bunt — bezeichnet: die Qualität der Farbwirkung, siehe Farbsättigung gefleckt oder gescheckt als Bezeichnung der Fellfarbe bei Rindern, siehe Scheckung #Hausrinder eine Schlagvariante im Baseball, siehe Baseball #Bunt BUNT, eine Folkrockband aus dem… …   Deutsch Wikipedia

  • bunt gemischt — bunt|ge|mịscht auch: bunt ge|mịscht 〈Adj.; fig.〉 aus vielen verschiedenen Teilen od. Personen bestehend ● eine bunt gemischte Gesellschaft * * * bụnt ge|mischt, bụnt|ge|mischt <Adj.>: aus vielen verschiedenartigen Teilen,… …   Universal-Lexikon

  • bunt gestreift — bụnt|ge|streift auch: bụnt ge|streift 〈Adj.〉 mit bunten Streifen versehen ● ein bunt gestreifter Stoff * * * bụnt ge|streift, bụnt|ge|streift <Adj.>: mit buntem Streifenmuster versehen: eine bunt gestreifte Hose. * * * bụnt ge|streift: s …   Universal-Lexikon

  • bunt — bunt: Mhd. bunt »schwarz weiß gefleckt« bezieht sich zuerst auf Pelze (dazu mhd. bunt »zweifarbiges Pelzwerk«, niederl. bont »Pelzwerk«, niederl. bont »bunt«), es gewinnt aber im 14. Jh. die heutige Bedeutung. Im Ahd. unbezeugt, beruht »bunt«… …   Das Herkunftswörterbuch

  • bunt — Adj. (Grundstufe) von verschiedenen Farben, Gegenteil zu einfarbig Beispiele: Im Zimmer hängen bunte Vorhänge. Sie zieht sich immer bunt an. Der Weihnachtsbaum ist sehr bunt geschmückt. bunt Adj. (Aufbaustufe) auf vielerlei Art gestaltet,… …   Extremes Deutsch

  • bunt bemalt — bunt|be|malt auch: bunt be|malt 〈Adj.〉 mit unterschiedlichen Farben bemalt * * * bụnt be|malt, bụnt|be|malt <Adj.>: mit bunten Farben bemalt: bunt bemalte Ostereier. * * * bụnt be|malt: s. ↑bunt (1) …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»