Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

zu+billig

  • 1 billig

    - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, trơ tráo, hỗn xược - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {economical} tiết kiệm, kinh tế - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {inexpensive} không đắt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, không đáng kể, hèn nhát - {reasonable} có lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {tawdry} hào nhoáng = billig (Kleidung) {reach-me-down}+ = mehr als billig {more than reason}+ = recht und billig {right and proper}+ = es ist gut und billig {it is both good and cheap}+ = das ist nur recht und billig {that's only fair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > billig

  • 2 bekommen

    (bekam,bekommen) - {to gain} thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) được, có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to obtain} đạt được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền = bekommen (bekam,bekommen) (Krankheit) {to catch (caught,caught)+ = nicht bekommen {to miss}+ = etwas billig bekommen {to get something on the cheap}+ = jemanden nur flüchtig zu sehen bekommen {to catch a glimpse of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekommen

  • 3 einkaufen

    - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to market} bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ - {to purchase} tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to shop} đi mua hàng, đi chợ, đi khảo giá, bỏ tù, bắt giam, khai báo cho bị tù = einkaufen gehen {to do one's market; to go shopping}+ = billig einkaufen {to make a good bargain}+ = ich ging einkaufen {I went shopping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einkaufen

  • 4 verkaufen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to market} bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ - {to sell (sold,sold) chuyên bán, phản bội, bán rẻ, làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho biết giá trị của cái gì, làm cho thích muốn cái gì, đánh lừa, lừa - {to trade} buôn bán, trao đổi mậu dịch - {to vend} công bố = zu verkaufen {for sale}+ = sich verkaufen {to prostitute oneself}+ = teuer verkaufen {to sell dear}+ = billig verkaufen {to remain}+ = en gros verkaufen {to wholesale}+ = günstig verkaufen {to sell at a good price}+ = zu teuer verkaufen {to overprice; to oversell}+ = sich verkaufen lassen {to sell up}+ = sich gut verkaufen lassen {to rub off}+ = jemanden für dumm verkaufen {to make a fool of someone}+ = ich kann es nicht billiger verkaufen {I cannot sell it for less}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkaufen

  • 5 der Markt

    - {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ, khách hàng, giá thị trường, tình hình thị trường - {mart} trung tâm buôn bán, phòng đấu giá, bò vỗ béo = Markt- {marketing}+ = der schwarze Markt {curb}+ = auf dem Markt sein {to be in the market}+ = den Markt aufkaufen {to corner the market}+ = auf den Markt kommen {to come into the market; to come onto the market}+ = auf den Markt bringen {to launch; to market; to put on the market}+ = den Markt überschwemmen (mit Waren) {to glut the market}+ = erneut auf den Markt bringen {to relaunch}+ = billig auf den Markt bringen (Kommerz) {to dump}+ = ein Erzeugnis auf den Markt bringen {to launch a product; to market a product}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Markt

  • 6 abgeben

    (gab ab,abgegeben) - {to cede} nhượng, nhường lại - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to ooze} rỉ ra, phát ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần = abgeben (gab ab,abgegeben) (Garderobe) {to check; to deposit; to sell (sold,sold)+ = sich abgeben {to meddle}+ = sich abgeben [mit] {to bother [about]; to engage [in]}+ = billig abgeben {to bargain away; to sell off}+ = sich abgeben mit {to have to do with; to take to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgeben

См. также в других словарях:

  • Billig — Billig, er, ste, adj. et adv. 1. Dem Rechte der Natur, oder der im Innern, im Gewissen, empfundenen Verbindlichkeit gemäß; und zwar, 1) in der weitesten Bedeutung, so fern diese Verbindlichkeit allgemein ist, oder erwiesen werden kann, da denn… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Billig — Stadt Euskirchen Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Billig (Begriffsklärung) — Billig ist der Name eines Vororts von Euskirchen, siehe Billig Billig ist zudem der Familienname folgender Personen: Gerhard Billig (* 1927), deutscher prähistorischer Archäologe und Mediävist Siehe auch: Billigkeit …   Deutsch Wikipedia

  • billig — billig: Das Adjektiv mhd. billich, ahd. billīh gehört wohl zu dem unter ↑ Bild behandelten Stamm und bedeutete danach ursprünglich etwa »wunderkräftig, wirksam«, woraus sich dann die Bed. »recht, passend, angemessen, gemäß« entwickelte. Beachte… …   Das Herkunftswörterbuch

  • billig — Adj std. (11. Jh.), mhd. billich, ahd. billīh, mndd. bil(li)k, billich angemessen, passend Stammwort. Ableitung (mit abgeschwächtem Kompositionsglied, lich) von dem erschlossenen Substantiv * bil Form, richtige Form (Bild), deshalb passend,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • billig — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • preiswert Bsp.: • Wir hatten billige Plätze im Theater. • Es ist billig. • Dieses Auto ist nicht billig …   Deutsch Wörterbuch

  • billig — Adj. (Grundstufe) nicht viel kostend Synonyme: günstig, preiswert Beispiel: In diesem Laden kann man billig einkaufen. Kollokationen: billiger Flug billige Zinsen billig Adj. (Oberstufe) zu Recht bestehend, begründet Synonyme: angebracht,… …   Extremes Deutsch

  • billig — Dieses Buch ist nicht ganz billig …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • BILLIG, LEVI — (1897–1936), Arabist. Born in London, he compiled An Arabic Reader with avinoam yellin (1931, 1963) which is still one of the best introductions to classical Arabic. In 1926 he was appointed the first lecturer in Arabic language and literature at …   Encyclopedia of Judaism

  • Billig... — Billig …   Deutsch Wörterbuch

  • billig — geschmacklos; fade; heruntergekommen; stillos; kitschig; stilwidrig; wie ein Pfingstochse (umgangssprachlich); abgeschmackt; günstig; preisgünstig; …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»