Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

zeitpunkt+en

  • 1 der Zeitpunkt

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {hour} giờ, tiếng, giờ phút, lúc, số nhiều) giờ, giờ cầu kinh, kinh tụng hằng ngày - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, đời, thời hạn, lần, lượt, phen, nhịp = vor dem Zeitpunkt {before then}+ = zum jetzigen Zeitpunkt {at the present time}+ = zum falschen Zeitpunkt {malapropos}+ = der gegenwärtige Zeitpunkt {this}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeitpunkt

  • 2 festlegen

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to calibrate} định cỡ, xác định đường kính, kiểm tra cỡ trước khi chia độ - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to determine} xác định, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, ấn định, quy định phạm vi, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị - sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, đứng vào vị trí - {to regularize} làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức - {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, biểu diễn bằng ký hiệu - {to stipulate} đặt điều kiện, qui định, ước định = festlegen (Zeitpunkt) {to assign}+ = sich festlegen {to tie oneself down}+ = sich nicht festlegen {to temporize}+ = sich nicht festlegen wollen {to be noncommittal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festlegen

  • 3 festsetzen

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to establish} thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, ấn định, quy định phạm vi, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị - sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, đứng vào vị trí - {to imprison} bỏ tù, tống giam, giam cầm, giam hãm, o bế - {to set (set,set) đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, biểu diễn bằng ký hiệu = festsetzen [auf] {to determine [to]}+ = festsetzen [für] {to name [for]}+ = festsetzen (Höhe) {to pitch}+ = festsetzen (Zeitpunkt) {to arrange}+ = sich festsetzen {to fix}+ = sich festsetzen [in] {to settle down [in]}+ = vorher festsetzen {to predetermine}+ = nochmals festsetzen {to restate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festsetzen

См. также в других словарях:

  • Zeitpunkt — Zeitpunkt, bestimmter einzelner Moment der Zeit, in welchem etwas geschehen ist, od. an welchem etwas geschehen soll …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Zeitpunkt — 1. 1Moment, 2. ↑Datum, Termin …   Das große Fremdwörterbuch

  • Zeitpunkt — Der Zeitpunkt ist ein bestimmter Moment in einem zeitlichen Bezugssystem. Er kann auf einer Zeitskala angegeben werden und besitzt – im Gegensatz zur Zeitspanne – keine Ausdehnung. Ein Zeitpunkt ist ein formales, mathematisch physikalisches… …   Deutsch Wikipedia

  • Zeitpunkt — Zeit·punkt der; der Zeitpunkt (für etwas); der Zeitpunkt + Gen der Moment, in dem etwas geschieht (oder geschehen soll) <der Zeitpunkt des Todes, der Ankunft, des Abschieds; einen günstigen Zeitpunkt abwarten; den richtigen, rechten, passenden …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Zeitpunkt — Moment; Augenblick; Zeitangabe; Datum * * * Zeit|punkt [ ts̮ai̮tpʊŋkt], der; [e]s, e: bestimmte kurze Zeitspanne, Augenblick in einem zeitlichen Ablauf: etwas im geeigneten Zeitpunkt tun; den richtigen Zeitpunkt [für etwas] abwarten, verpassen;… …   Universal-Lexikon

  • Zeitpunkt — der Zeitpunkt, e (Grundstufe) ein Augenblick, in dem etw. passiert Synonym: Moment Beispiele: Sie kam zu einem ungünstigen Zeitpunkt. Er hat den richtigen Zeitpunkt verpasst …   Extremes Deutsch

  • Zeitpunkt — a) Augenblick, Minute, Moment, Sekunde. b) Datum, Fälligkeitstag, Fälligkeitstermin, Frist, Tag, Termin, Zeit. * * * Zeitpunkt,der:Termin·Frist·Zeit+Stichtag Zeitpunkt 1.Zeit,Termin,Frist,Stichtag,Datum,Fälligkeitsdatum,derTagX… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Zeitpunkt — der Zeitpunkt, e Er ist krank. Das ist kein guter Zeitpunkt für einen Besuch …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Zeitpunkt — akimirka statusas T sritis Standartizacija ir metrologija apibrėžtis Apibrėžtas laiko skalės taškas. atitikmenys: angl. instant; instant of time; moment vok. Moment, m; Zeitpunkt, m rus. мгновение, n; момент времени, m pranc. instant, m …   Penkiakalbis aiškinamasis metrologijos terminų žodynas

  • Zeitpunkt — akimirka statusas T sritis Standartizacija ir metrologija apibrėžtis Nykstamai mažas laiko tarpas. atitikmenys: angl. instant; instant of time; moment vok. Moment, m; Zeitpunkt, m rus. мгновение, n; момент времени, m pranc. instant, m …   Penkiakalbis aiškinamasis metrologijos terminų žodynas

  • Zeitpunkt — akimirka statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. instant; instant of time; moment of time vok. Moment, m; Zeitmoment, n; Zeitpunkt, m rus. мгновение, n; момент времени, m pranc. instant, m …   Fizikos terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»