Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

you+will+hear+about+this

  • 1 hear

    /hiə/ * động từ heard /hə:d/ - nghe =he doesn't hear well+ anh ta nghe không rõ =to hear a lecture+ nghe bài thuyết trình =to hear the witnesses+ nghe lời khai của những người làm chứng =to hear someone out+ nghe ai nói cho đến hết - nghe theo, chấp nhận, đồng ý =he will not hear of it+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu - (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...) =to hear from somebody+ nhận được tin của ai =have you heard of the news?+ anh ta đã biết tin đó chưa? =I have never heard of such a thing!+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy! !hear! hear! - hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai) !you will hear of this! - rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!

    English-Vietnamese dictionary > hear

  • 2 heard

    /hiə/ * động từ heard /hə:d/ - nghe =he doesn't hear well+ anh ta nghe không rõ =to hear a lecture+ nghe bài thuyết trình =to hear the witnesses+ nghe lời khai của những người làm chứng =to hear someone out+ nghe ai nói cho đến hết - nghe theo, chấp nhận, đồng ý =he will not hear of it+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu - (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...) =to hear from somebody+ nhận được tin của ai =have you heard of the news?+ anh ta đã biết tin đó chưa? =I have never heard of such a thing!+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy! !hear! hear! - hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai) !you will hear of this! - rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!

    English-Vietnamese dictionary > heard

  • 3 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

См. также в других словарях:

  • you'll hear about it — you’ll/she’ll/they’ll/etc hear about it spoken phrase used for saying that you will be angry with someone, and you will tell them this Thesaurus: ways of threatening someonesynonym Main entry: hear …   Useful english dictionary

  • she'll hear about it — you’ll/she’ll/they’ll/etc hear about it spoken phrase used for saying that you will be angry with someone, and you will tell them this Thesaurus: ways of threatening someonesynonym Main entry: hear …   Useful english dictionary

  • they'll hear about it — you’ll/she’ll/they’ll/etc hear about it spoken phrase used for saying that you will be angry with someone, and you will tell them this Thesaurus: ways of threatening someonesynonym Main entry: hear …   Useful english dictionary

  • hear — [ hır ] (past tense and past participle heard [ hɜrd ] ) verb *** ▸ 1 notice sound ▸ 2 receive information ▸ 3 listen to ▸ 4 understand (feeling) ▸ 5 about things said ▸ 6 in court of law ▸ + PHRASES 1. ) intransitive or transitive never… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • 1001 Albums You Must Hear Before You Die — infobox Book | name = 1001 Albums You Must Hear Before You Die author = General Editor: Robert Dimery, Preface by Michael Lydon. Selected and Written by Leading International Critics. cover artist = Jon Wainright country = United States language …   Wikipedia

  • 1001 Albums You Must Hear Before You Die — Auteur éditeur général : Robert Dimery, préface de Michael Lydon. Sélection et rédaction par des critiques internationaux Genre Ouvrage de référence Pays d origine États Unis ISBN original 0 7893 1371 5 Éditeur …   Wikipédia en Français

  • hear */*/*/ — UK [hɪə(r)] / US [hɪr] verb Word forms hear : present tense I/you/we/they hear he/she/it hears present participle hearing past tense heard UK [hɜː(r)d] / US [hɜrd] past participle heard Collocations: When you hear a sound, you become conscious of …   English dictionary

  • hear from — phrasal verb [transitive] Word forms hear from : present tense I/you/we/they hear from he/she/it hears from present participle hearing from past tense heard from past participle heard from 1) hear from someone if you hear from someone, they write …   English dictionary

  • This Is Your Life (Out of Eden album) — Infobox Album | Name = This Is Your Life Type = Album Artist = Out Of Eden Released = 2002 Recorded = 2002 Genre = Christian R B Length = Label = Gotee Records Producer = TobyMac, Lisa Kimmey Reviews = Last album = No Turning Back (1999) This… …   Wikipedia

  • hear — W1S1 [hıə US hır] v past tense and past participle heard [hə:d US hə:rd] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(hear sounds/words etc)¦ 2¦(listen to somebody/something)¦ 3¦(be told something)¦ 4¦(in court)¦ 5 have heard of somebody/something 6 not hear the last of somebody… …   Dictionary of contemporary English

  • This time the struggle is for our freedom — is a speech given by Bengali nationalist leader Sheikh Mujibur Rahman on March 7, 1971 at the historic Ramna Race Course Maidan in Dhaka to a gathering of over two million people from all walks of life. It was given at a time of simmering… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»