Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

you+silly+thing!

  • 1 thing

    /θiɳ/ * danh từ - cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món =expensive things+ những thứ đắt tiền - đồ dùng, dụng cụ =the things+ bộ đồ trà - đồ đạc, quần áo... =put your things on and come for a walk+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi - vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện =there's another thing I want to ask you about+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh =that only makes things worse+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn =you take things too seriously+ anh quá quan hoá vấn đề =the best thing to do is...+ điều đó tốt nhất là... =that is quite a different thing+ đó là một việc hoàn toàn khác =I have a lot of things to do+ tôi có một lô công việc phải làm - người, sinh vật =poor little thing!+ tội nghiệp thằng bé! =you silly thing!+ cậu thật là ngốc =dumb things+ thú vật, súc vật - (pháp lý) của cải, tài sản =things personal+ động sản - mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu =it is the newest thing out+ đây là kiểu (thứ) mới nhất =it's quite the thing+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt !above all things - trên hết !as a general thing - thường thường, nói chung !to know a thing or two - có kinh nghiệm, láu !to look (feel) quite the thing - trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh !to make a good thing out of something - kiếm chác được ở cái gì

    English-Vietnamese dictionary > thing

  • 2 think

    /θiɳk/ * động từ thought - nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ =he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều =think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm =one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng - nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như =I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế =and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi =to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không? =to think scorn+ khinh bỉ - nghĩ ra, thấy, hiểu =I can't think why+ tôi không hiểu tại sao - nghĩ đến, nhớ =to think to do something+ nhớ làm một việc gì - trông mong =I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh - luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng =to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn - nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng =to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám !to think about - suy nghĩ về =to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả !to think of - nghĩ về, nghĩ đến, xét đến =to think of everything+ nghĩ đến mọi việc =when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó - nhớ đến, nghĩ đến =I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh =to think of the name of+ nhớ tên của - nghĩ, có ý định =to think of going for a walk+ định đi chơi - nghĩ ra, tìm được =to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng - có ý kiến về, có ý nghĩ về =to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì - tưởng tượng =I shouldn't think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế !to think out - nghĩ ra, trù tính =to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch !to think over - nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về =on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó !to think up - sáng tạo ra, nghĩ ra !to think better of - đánh giá (ai) cao hơn - suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến !to think fit to do something - quyết định làm một việc gì !to think one's time away - suy nghĩ cho qua thì giờ

    English-Vietnamese dictionary > think

См. также в других словарях:

  • Silly Thing — is a record company in Hong Kong. The company currently have the following artists and music groups: *Juno Mak *I Love You Boyz *Grace Yip *Eric Kwok *Yan Ng *Bliss *Krusty (music group)Despite its relative small size, Silly Thing is known for… …   Wikipedia

  • thing — noun 1 used instead of the name of an object ADJECTIVE ▪ basic, essential ▪ I need to buy a few basic things like bread and milk. VERB + THING ▪ make ▪ He make …   Collocations dictionary

  • silly — 1 adjective 1 not sensible, showing bad judgment: This may sound like a silly question, but what is the point of this exercise? | a silly thing to do/say: I left my keys at home, which was a pretty silly thing to do. see shame 1 2 stupid in a… …   Longman dictionary of contemporary English

  • silly — sil|ly1 S3 [ˈsıli] adj comparative sillier superlative silliest [: Old English; Origin: sAlig happy ] 1.) not sensible, or showing bad judgment ▪ Stop asking silly questions. ▪ You made a lot of silly mistakes . ▪ I left my keys at home, which… …   Dictionary of contemporary English

  • silly — 1. adjective 1) don t be so silly Syn: foolish, stupid, unintelligent, idiotic, brainless, mindless, witless, imbecilic, doltish; imprudent, thoughtless, rash, reckless, foolhardy, irresponsible; mad, scatterbrained …   Thesaurus of popular words

  • Silly Love Songs (Хор) — «Хор» Глупые песни о любви …   Википедия

  • Silly Love Songs (Glee) — Este artículo o sección necesita una revisión de ortografía y gramática. Puedes colaborar editándolo (lee aquí sugerencias para mejorar tu ortografía). Cuando se haya corregido, borra este aviso por favor …   Wikipedia Español

  • Where Were You In ’77? — Where Were You In 77? Альбом Sex Pistols Дата выпуска Ноябрь 1985 …   Википедия

  • Where Were You in ’77? — Значимость предмета статьи поставлена под сомнение. Пожалуйста, покажите в статье значимость её предмета, добавив в неё доказательства значимости по частным критериям значимости или, в случае если частные критерии значимости для… …   Википедия

  • P.Y.T. (Pretty Young Thing) — This article is about the 1983 single by Michael Jackson. For the band, see P. Y. T. (band). P.Y.T. (Pretty Young Thing) Single by Michael Jackson from the album T …   Wikipedia

  • The Thing About Jane Spring — Infobox Book name = The Thing About Jane Spring image caption = author = Sharon Krum illustrator = cover artist = country = language = English genre = Romantic comedy publisher = Century (UK) Viking Press (US) pub date = July 7, 2005 media type …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»