Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

you+are+welcome

  • 1 welcome

    /'welk m/ * tính từ - được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh =a welcome guest+ một người khách được tiếp đ i ân cần =to make someone welcome+ đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh =to be welcome+ cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do =you are welcome to my bicycle+ anh cứ việc dùng xe đạp của tôi =you are welcome to go with them or to stay at home+ anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự

    English-Vietnamese dictionary > welcome

  • 2 nhiên

    - hay, dễ chịu, thú vị =a welcome change+ sự thay đổi dễ chịu =welcome news+ tin hay, tin vui =to be most welcome+ đến đúng lúc !you are welcome - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n) * thán từ - hoan nghênh! =Welcome to Vietnam!+ hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt nam! * danh từ - sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh =to receive a warm welcome+ được đón tiếp niềm nở =to meet with a cold welcome+ được đón tiếp một cách lạnh nhạt =to wear out (outstay) one's welcome+ ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa =to bid someone welcome+ chào mừng ai * ngoại động từ - đón tiếp ân cần; hoan nghênh =to welcome a friend home+ đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới

    English-Vietnamese dictionary > nhiên

  • 3 warm

    /wɔ:m/ * tính từ - ấm; làm cho ấm =warm water+ nước ấm =warm exercise+ bài thể dục làm cho ấm người =warm clothes+ quần áo ấm - (hội họa) ấm (màu sắc) - (thể dục,thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú) - sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt =warm admirer+ người hâm mộ nhiệt tình =warm controversy+ cuộc tranh cãi sôi nổi =warm encouragement+ sự động viên nhiệt tình - niềm nở, nồng hậu =a warm welcome+ sự đón tiếp niềm nở =warm temperament+ tính đa tình - nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm) =a warm position+ một vị trí nguy hiểm =one of the warmest corners on the battlefield+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường - phong lưu (sống) - quen việc, ấm chỗ (công chức) - (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con) =you are getting warm+ cậu sắp thấy rồi đấy !warn language - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words !warm words - lời nói nặng !warm work - công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm !to make it (things) warm for somebody - làm mếch lòng ai, làm ai tự ái * danh từ - vật ấm, vật làm ấm (áo...) - sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người =to have a warm+ sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người * ngoại động từ - làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm =to warm water+ đun nước cho nóng =to warm oneself+ sưởi, phơi nắng cho ấm - (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức =to warm someone+ trêu tức ai - (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng...) =the sight of the children warms my heart+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên - đánh, quất, vụt =to warm someone ['s jacket]+ nện cho ai một trận * nội động từ - sưởi ấm - nổi nóng, phát cáu, phát tức - sổi nổi lên !to warm to - có thiện cảm với, mến (ai) =my heart warms to him+ tôi cảm thấy mến anh ta !to warm up - làm cho nóng, làm cho ấm; hâm - (thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người - trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi

    English-Vietnamese dictionary > warm

См. также в других словарях:

  • you are welcome — we re glad you re here (greeting to guests); at your service (used in response to thank you ) …   English contemporary dictionary

  • Welcome to wherever you are — est un album d INXS sorti en 1992. Tracks Questions 2.07 Heaven Sent 3.16 Communication 5.18 Taste It 3.21 Not Enough Time 4.10 All Around 3.18 Baby Don t Cry 4.45 Beautiful Girl 3.27 Wishing Well 3.25 Back on Line 3.12 Strange Desire 4.08 Men… …   Wikipédia en Français

  • you're welcome — It is (or was) no trouble, no thanks are needed • • • Main Entry: ↑welcome * * * you’re welcome phrase used in reply to someone who has thanked you Thesaurus: ways of accepting someone s thankssynonym Main entry: welcome …   Useful english dictionary

  • Welcome to Wherever You Are (песня Bon Jovi) — «Welcome to Wherever You Are» …   Википедия

  • Welcome to Wherever You Are — Welcome to Wherever You Are …   Википедия

  • Welcome to Wherever You Are — est un album d INXS sorti en 1992. Tracks Questions 2.07 Heaven Sent 3.16 Communication 5.18 Taste It 3.21 Not Enough Time 4.10 All Around 3.18 Baby Don t Cry 4.45 Beautiful Girl 3.27 Wishing Well 3.25 Back on Line 3.12 Strange Desire 4.08 Men… …   Wikipédia en Français

  • Welcome to Wherever You Are — (Bienvenido a donde sea que te encuentres) es el octavo álbum de la banda australiana INXS. Fue lanzado al mercado el 4 de agosto de 1992 a través del sello Atlantic Records. El disco marca un giro en el estilo musical de INXS; un disco variado… …   Wikipedia Español

  • You're Welcome (Angel) — Infobox Television episode Title = You re Welcome Series = Angel Caption = Season = 5 Episode = 12 Airdate = 2004 02 04 Production = 5ADH12 Writer = David Fury Director = David Fury Guests = Charisma Carpenter (Cordelia) Christian Kane (Lindsey)… …   Wikipedia

  • Welcome to Wherever You Are (song) — Infobox Single Name = Welcome to Wherever You Are Artist = Bon Jovi from Album = Have A Nice Day B side = Released = January 17, 2006 Format = CD single Recorded = 2005 Genre = Pop rock Length = 3:47 Label = Island Writer = Jon Bon Jovi, Richie… …   Wikipedia

  • Welcome to Wherever You Are — Infobox Album | Name = Welcome to Wherever You Are Type = Album Artist = INXS Released = August 3, 1992 Recorded = 1992 Genre = Rock Length = 45:17 Label = Atlantic Records (US) Mercury Records Eastwest Records Producer = Mark Opitz and INXS… …   Wikipedia

  • Welcome to Wherever You Are (The West Wing) — Infobox Television episode Title = Welcome to Wherever You Are Series = The West Wing Caption = Season = 7 Episode = 147 Airdate = March 262006 Production = 2T6215 Writer = Josh Singer Director = Matia Karrell Guests = Janeane Garofalo Jon Bon… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»