Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

you+and+i+shall+go

  • 1 and

    /ænd, ənd, ən/ * liên từ - và, cùng, với =to buy and sell+ mua và bán =you and I+ anh với (và) tôi - nếu dường như, tuồng như là =let him go and need be+ hãy để anh ta đi nếu cần - còn =I shall go and you stay here+ tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây - (không dịch) =coffee and milk+ cà phê sữa =four and thirty+ ba mươi tư =two hundred and fifty+ hai trăm năm mươi =to walk two and two+ đi hàng đôi =better and better+ ngày càng tốt hơn =worse and worse+ ngày càng xấu hơn =miles and miles+ hàng dặm hàng dặm, rất dài =there are books and books+ sách thì cũng có ba bảy loại =try and come+ hãy gắng đến =try and help me+ hãy gắng giúp tôi

    English-Vietnamese dictionary > and

  • 2 theo

    !I know what - (thông tục) tôi có một ý kiến mới !I'll tell you what - tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào !to know what's what - có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình !not but what - (xem) but !what though - (xem) though !what with...and what with... - một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì... * tính từ - nào?, gì? =what new?+ tin tức gì? =what books have you read?+ anh đ đọc những sách nào? - biết bao!, làm sao! =what an intelligent boy he is!+ đứa bé mới thông minh làm sao! =what a queer idea!+ ý kiến kỳ quặc làm sao! =what a beautiful view+ cnh đẹp làm sao - nào, mà =I don't know by what train I shall go+ tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào =I shall incur what expenses will be necessary+ tôi sẽ gánh tất c những món tiêu cần thiết

    English-Vietnamese dictionary > theo

  • 3 unless

    /ən'les/ * liên từ - trừ phi, trừ khi, nếu không =I shall not go unless the weather is fine+ tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp =unless you try, you will never succeed+ nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công =unless and until+ cho đến lúc nào mà

    English-Vietnamese dictionary > unless

  • 4 einmal

    - {formerly} trước đây, thuở xưa - {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, khi mà, ngay khi = auf einmal {at a blow; at a single blow; at once; at one blow; overnight; with the run}+ = erst einmal {once}+ = noch einmal {again; anew; once again; once more}+ = nicht einmal {not even; not once; not so much as}+ = wieder einmal {once more}+ = später einmal {by and by}+ = es war einmal {once upon a time; once upon a time there was}+ = noch einmal tun {to repeat}+ = alles auf einmal {all of a lump}+ = noch einmal so viel {as many more; double}+ = nehmen wir einmal an {let us assume}+ = da du nun einmal da bist {now that you are here}+ = wie es nun einmal so ist {as it happens}+ = alles ging noch einmal glatt ab {everything went without a hitch}+ = bin ich erst einmal dort oben, werde ich... {once up there, I shall...}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einmal

  • 5 about

    /ə'baut/ * phó từ - xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác =he is somewhere about+ anh ta ở quanh quẩn đâu đó =rumours are about+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì) - đằng sau =about turn!+ đằng sau quay - khoảng chừng, gần =about forty+ khoảng 40 =it is about two o'clock+ bây giờ khoảng chừng hai giờ - vòng =to go a long way about+ đi đường vòng xa !about and about - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau !to be about - bận (làm gì) - đã dậy được (sau khi ốm) - có mặt !about right - đúng, đúng đắn - tốt, được * giới từ - về =to know much about Vietnam+ biết nhiều về Việt Nam =what shall we write about?+ chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ? - quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác =to walk about the garden+ đi quanh quẩn trong vườn - xung quanh =the trees about the pound+ cây cối xung quanh ao - khoảng chừng, vào khoảng =about nightfall+ vào khoảng chập tối - bận, đang làm (gì...) =he is still about it+ hắn hãy còn bận làm việc đó =to go about one's work+ đi làm - ở (ai); trong người (ai), theo với (ai) =I have all the documents about me+ tôi có mang theo đầy đủ tài liệu =there's something nice about him+ ở anh ta có một cái gì đó hay hay !to be about to - sắp, sắp sửa =the train is about to start+ xe lửa sắp khởi hành =man about town+ tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng =what are you about?+ anh muốn gì?, anh cần gì? - (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy? !what about? - (xem) what * ngoại động từ - lái (thuyền...) theo hướng khác

    English-Vietnamese dictionary > about

  • 6 settle

    /'setl/ * danh từ - ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ) * động từ - giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà =to settle a doubts+ giải quyết những mối nghi ngờ =to settle one's affairs+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư) - ngồi đậu =to settle oneself in an armchair+ ngồi vào ghế bành =bird settles on trees+ chim đậu trên cành cây =to settle down to dinner+ ngồi vào bàn ăn =to settle down to reading+ sửa soạn đọc sách - để, bố trí =to settle a unit in a village+ bố trí đơn vị ở một làng =to plant's root well down in ground+ để rễ cây ăn sâu xuống đất - làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư =to marry and settle down+ lấy vợ và ổn định cuộc sống =to settle down to a married life+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình - lắng xuống, đi vào nền nếp =things will soon settle into shape+ mọi việc sẽ đâu vào đấy - chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống =the rain will settle the dust+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống =ship settles+ tàu bắt đầu chìm - kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ =I shall settle up with you next month+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh - nguội dần, dịu dần =anger settles down+ cơn giận nguôi dần - để lại cho, chuyển cho =to settle one's property on somebody+ để của cải cho ai - (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh) !to settle someone's hash (business) - trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai !cannot settle to work !cannot settle to anything - không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì !that settles the matter (question) - thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

    English-Vietnamese dictionary > settle

  • 7 that

    /ðæt/ * tính từ chỉ định, số nhiều those - ấy, đó, kia =that man+ người ấy =in those days+ trong thời kỳ đó =those books are old+ những quyển sách ấy đã cũ * đại từ chỉ định, số nhiều those - người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó =what is that?+ cái gì đó? =who is that?+ ai đó? =after that+ sau đó =before that+ trước đó =that is+ nghĩa là, tức là =will you help me? - that I will+ anh có vui lòng giúp tôi không? xin rất sẵn lòng =that's right+ phải đó =that's it+ tốt lắm =what that?+ sao vậy?, sao thế? =and that's that; so that's that+ đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi - cái kia, người kia =to prefer this to that+ thích cái này hơn cái kia - cái, cái mà, cái như thế =a house like that described here+ một cái nhà giống như cái tả ở đây !at that - (xem) at * đại từ quan hệ - người mà, cái mà, mà =he is the very man [that] I want to see+ anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp =this is he that brought the news+ đây là người đã mang tin lại =he that sows iniquity shall reap sorrows+ ai gieo gió sẽ gặt bão =the night [that] I went to the theatre+ bữa tối mà tôi đi xem hát * phó từ - như thế, đến thế, thế =I've done only that much+ tôi chỉ làm được đến thế =that far+ xa đến thế - như thế này =the boy is that tall+ đứa bé cao như thế này -(thân mật) đến nỗi =I was that tired I couldn't speak+ tôi mệt đến nỗi không thể nói được * liên từ - rằng, là =there's no doubt that communism will be achieved in the world+ chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới - để, để mà =light the lamp that I may read the letter+ thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư - đến nỗi =the cord was such long that I could not measure it+ sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được - giá mà =oh, that I knew what was happening!+ ôi! giá mà tôi biết cơ sự như thế này! !in that - bởi vì !it is that - là vì

    English-Vietnamese dictionary > that

См. также в других словарях:

  • Who Shall Live and Who Shall Die — Infobox Film name = Who Shall Live and Who Shall Die image size = 100px caption = director = Laurence Jarvik producer = writer = narrator = starring = music = cinematography = editing = distributor = released = 1982 runtime = 90 min. country =… …   Wikipedia

  • Like It Is, Was, and Evermore Shall Be — Infobox Album | Name = Like It Is, Was, and Evermore Shall Be Type = Compilation album Artist = Donovan Released = April 1968 Recorded = 1965 Genre = folk Length = Label = Hickory Records Producer = Terry Kennedy, Peter Eden, Geoff Stephens… …   Wikipedia

  • As You Sow, So Shall You Reap — EP by Femme Fatale Released 2002 Recorded Over the period of 01/16/02 02/02/02 at Kimagure Sound Genre …   Wikipedia

  • seek and ye shall find — Cf. SOPHOCLES Oedipus Tyrannus 1. 110–11 τὸ δὲ ζητούμενον ἁλωτόν, ἐκφεύγειν δὲ τἀμελούμενον, what is sought is found; what is neglected evades us. A more direct source is MATTHEW vii. 7 (AV) Ask, and it shall be given you: seek, and ye shall find …   Proverbs new dictionary

  • as you bake, so shall you brew — As you begin, so shall you proceed. Complementary to as you brew, so shall you bake. c 1577 Misogonus III. i. As thou bakst, so shat brewe. 1775 D. GARRICK May Day ii. To keep..My bones whole and tight, To speak, nor look, would I dare; As they… …   Proverbs new dictionary

  • as you brew, so shall you bake — Cf. as you bake, so shall you brew. Medieval usage makes the connection between brewing and drinking rather than between brewing and baking, as in the following: 1264 in C. Brown English Lyrics of XIIIth Century (1932) 131 Let him habbe ase he… …   Proverbs new dictionary

  • Seek and Ye Shall Find — Infobox Television episode | Title = Seek and ye Shall Find Series = Touched by an Angel Season = 4 Episode = 21 Airdate = April 5, 1998 (CBS) Production = 421 Writer = Glenn Berenbeim Director = Victor Lobl Prev = How Do You Spell Faith? Next =… …   Wikipedia

  • shall - will — Shall and will are used to make statements and ask questions about the future. Shall and will are not usually pronounced in full when they come after a pronoun. When you write down what someone says, you usually represent shall or will as …   Useful english dictionary

  • Shall — Shall, v. i. & auxiliary. [imp. {Should}.] [OE. shal, schal, imp. sholde, scholde, AS. scal, sceal, I am obliged, imp. scolde, sceolde, inf. sculan; akin to OS. skulan, pres. skal, imp. skolda, D. zullen, pres. zal, imp. zoude, zou, OHG. solan,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shall — [ ʃəl, strong ʃæl ] modal verb *** Shall is usually followed by an infinitive without to : I shall explain everything later. Sometimes it is used without a following infinitive: I have never visited Africa and probably never shall. Shall does not …   Usage of the words and phrases in modern English

  • shall and will — 1. The customary rule is that to express a simple future tense shall is used after I and we • (In addition to my duties in the House, I shall be having further meetings later today Hansard, 1992) and will in other cases, whereas to express… …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»