Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

you'll+be+better+by+then

  • 1 then

    /ðen/ * phó từ - lúc đó, hồi ấy, khi ấy =he was a little boy then+ hồi ấy nó còn là một cậu bé - rồi, rồi thì, sau đó =what then?+ rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa? - vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy =then why did you do it?+ vậy thì tại sao anh làm điều ấy? =but then+ nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy !now and then - (xem) now !now...then - (xem) now * liên từ - vậy, vậy thì, thế thì =is it rainning? then we had better stay at home+ trời mưa à? thế thì chúng ta nên ở nhà là hơn !and then - hơn nữa, vả lại, thêm vào đó * tính từ - ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó =the then rulers+ bọn thống trị thời đó * danh từ - lúc đó, hồi ấy, khi ấy =before then+ trước lúc đó =by then+ lúc đó =from then onwards+ từ đó trở đi; từ lúc đó trở đi =until then+ đến lúc ấy !every now and then - (xem) every

    English-Vietnamese dictionary > then

  • 2 trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu

    !as well - cũng, cũng được, không hại gì =you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với =you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được !as well as - như, cũng như, chẳng khác gì =by day as well as by night+ ngày cũng như đêm - và còn thêm =we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa !pretty well - hầu như * tính từ better; best - tốt; tốt lành =things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c - tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần =it's well that you have come+ anh đến thật là tốt =it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm - khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi =to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ =to get well+ đ khỏi (người ốm) - may, may mắn =it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó !it's (that's) all very well but... -(mỉa mai) hay đấy, nhưng... * thán từ - quái, lạ quá =well, who would have thought it would happen?+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được? - đấy, thế đấy =well, here we are at last+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây - thế nào, sao =well what about it?+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao? =well then?+ rồi sao? - thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là =well, such is life!+ thôi, đời là thế well =wellm it may be true!+ thôi được, điều đó có thể đúng! =well, well!, don't cry!+ thôi nào đừng khóc nữa! - được, ừ =very well!+ được!, ừ!, tốt quá! - vậy, vậy thì =well, as I was saying...+ vậy, như tôi vừa nói,... * danh từ - điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện =to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành !to let well alone - đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què * danh từ - giếng (nước, dầu...) =to bore a well+ khoan giếng =to sink a well+ đào giếng - (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc) - (kiến trúc) lồng cầu thang - lọ (mực) - (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu) - chỗ ngồi của các luật sư (toà án) - (hàng không) chỗ phi công ngồi - (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước - (ngành mỏ) hầm, lò

    English-Vietnamese dictionary > trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu

См. также в других словарях:

  • better — [[t]be̱tə(r)[/t]] ♦ betters, bettering, bettered 1) Better is the comparative of good. 2) Better is the comparative of well. 3) ADV COMPAR: ADV after v If you like one thing better than another, you like it more. I like your interpretation better …   English dictionary

  • better — 1 adjective (comparative of good) 1 more useful, interesting, satisfactory, effective, suitable etc: Your stereo is better than mine. | a better job with a better salary | It was one of the better Broadway shows I ve seen. | There must be a… …   Longman dictionary of contemporary English

  • better — bet|ter1 W1S1 [ˈbetə US ər] adj [: Old English; Origin: betera] 1.) [comparative of good] more useful, interesting, satisfactory, effective, suitable etc ≠ ↑worse ▪ Your stereo is better than mine. ▪ a better job with a better salary ▪ There must …   Dictionary of contemporary English

  • Better in the Dark — For the song by Dio, see Killing the Dragon. Better in the Dark Studio album by Rogue Traders …   Wikipedia

  • then — then1 W1S1 [ðen] adv [: Old English; Origin: thonne, thAnne] 1.) at a particular time in the past or future ▪ I wish I had known then what I know now. ▪ It was then that I realised she d tricked me. ▪ He started his career in St Petersburg or… …   Dictionary of contemporary English

  • you'd — [juːd] short form 1) the usual way of saying or writing ‘you had when ‘had is an AUXILIARY VERB. This is not often used in formal writing You look very tired – you d better take a break.[/ex] 2) the usual way of saying or writing ‘you would .… …   Dictionary for writing and speaking English

  • You Could Have It So Much Better — Studio album by Franz Ferdinand Released 3 October 2005 …   Wikipedia

  • You're Darn Tootin' — Theatrical poster for You re Darn Tootin (1928) Directed by E. L. Kennedy …   Wikipedia

  • You Could Have It So Much Better — Studioalbum von Franz Ferdinand Veröffentlichung 3. Oktober 2005 Label Domino Records (UK) / Sony (Row) …   Deutsch Wikipedia

  • Then and Now! 1964-2004 — Álbum recopilatorio de The Who Publicación 30 de marzo de 2004 (1ª edición) 11 de junio de 2007 (reedición) Grabación 1964 2003 Género(s) …   Wikipedia Español

  • You Only Move Twice — The Simpsons episode Scorpio threatens Mr. Bont while Homer stands in the background completely oblivious. Episode no. 155 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»