Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

yo+que+él

  • 61 cripple

    /'kripl/ * danh từ - người què - cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...) * ngoại động từ - làm què, làm tàn tật - làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại =the ship was crippled by the storm+ chiếc tàu đã bị bão làm hỏng - (nghĩa bóng) làm tê liệt =to cripple someone's efforts+ làm tê liệt cố gắng của ai * nội động từ - (+ along) đi khập khiễng

    English-Vietnamese dictionary > cripple

  • 62 desert

    /di'zə:t/ * danh từ - công lao, giá trị =a reward equal to desert+ sự thưởng xứng đáng với công lao =to treat someone according to his deserts+ đãi ngộ ai xứng đáng với công lao - sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...) - những người xứng đáng - (số nhiều) những cái đáng được (thưởng, phạt) =to get (obtain, meet with) one's deserts+ được những cái đáng được * danh từ - sa mạc - nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ - (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị * tính từ - hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở - bỏ hoang, hoang phế * ngoại động từ - rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi =to desert one's familly+ bỏ nhà ra đi =to desert an army+ đào ngũ - ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi =to desert a friend in difficulty+ bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn =to desert one's wife+ ruồng bỏ vợ =his delf-control deserted him+ nó không còn tự chủ được nữa * nội động từ - đào ngũ

    English-Vietnamese dictionary > desert

  • 63 drain

    /drein/ * danh từ - ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng - (y học) ống dẫn lưu - sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ =a drain on someone's purse+ sự bòn rút tiền của ai - (từ lóng) hớp nhỏ (rượu) * ngoại động từ - ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa) =to drain off the water+ tháo nước - uống cạn (nước, rượu) =to drain dry; to drain to the dregs+ uống cạn - (y học) dẫn lưu - rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ =to drain the wealth of a country+ bòn rút hết của cải của một nước =to drain someone of his property+ lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai * nội động từ - ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...) - ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa) - (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)

    English-Vietnamese dictionary > drain

  • 64 go back

    - trở về, về, trở lại =to go back to one's homeland+ về quê quán, trở về quê hương - lui =to go back two paces+ lui hai bước, bước lui hai bước - xem xét lại, làm lại, trở lại =to back to a beginning+ làm lại từ đầu =to go back to a suject+ trở lại vấn đề - đi ngược lại, truy nguyên =to go back to the past+ nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng - không giữ (lời hứa) =to go back on (upon) one's word+ không giữ lời hứa

    English-Vietnamese dictionary > go back

  • 65 halt

    /hɔ:lt/ * danh từ - sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...) =to come to a halt+ tạm dừng lại =to call a halt+ ra lệnh ngừng lại - (ngành đường sắt) ga xép * nội động từ - dừng chân, nghỉ chân * ngoại động từ - cho dừng lại; bắt dừng lại * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh - đi ngập ngừng - ngập ngừng, lưỡng lự, do dự =to halt between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến - què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...) * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh

    English-Vietnamese dictionary > halt

  • 66 hamstring

    /'hæmstriɳ/ * danh từ - (giải phẫu) gân kheo * ngoại động từ hamstringed /'hæmstriɳd/, hamstrung /'hæmstriɳd/ - cắt gân kheo cho què - (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)

    English-Vietnamese dictionary > hamstring

  • 67 hamstrung

    /'hæmstriɳ/ * danh từ - (giải phẫu) gân kheo * ngoại động từ hamstringed /'hæmstriɳd/, hamstrung /'hæmstriɳd/ - cắt gân kheo cho què - (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)

    English-Vietnamese dictionary > hamstrung

  • 68 idyllic

    /ai'dilik/ * tính từ - (thuộc) thơ điền viên - (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê - bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã

    English-Vietnamese dictionary > idyllic

  • 69 probe

    /probe/ * danh từ - cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...) - (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò =sound probe+ máy dò âm =electric probe+ cực dò điện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra * ngoại động từ - dò (vết thương...) bằng que thăm - thăm dò, điều tra

    English-Vietnamese dictionary > probe

  • 70 rustic

    /'rʌstik/ * tính từ - mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch - (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá) - không đều (chữ viết) * danh từ - người quê mùa

    English-Vietnamese dictionary > rustic

  • 71 twaddle

    /'twɔdl/ * danh từ - câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng * nội động từ - nói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng

    English-Vietnamese dictionary > twaddle

  • 72 twig

    /twig/ * danh từ - cành con - que dò mạch nước - (điện học) dây nhánh nhỏ - (giải phẫu) nhánh động mạch !to hop the twig - (xem) hop !to work the twig - dùng que để dò mạch nước * ngoại động từ - (thông tục) hiểu, nắm được - thấy, nhận thấy, cảm thấy

    English-Vietnamese dictionary > twig

  • 73 der Hanswurst

    - {buffoon} anh hề - {clown} vai hề, người quê mùa, người thô lỗ, người mất dạy - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, người bị lừa phỉnh - {pantaloon} vai hề trong kịch câm, quần bó ống, quần chẽn, quần - {tomfool} thằng ngốc, thằng đần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hanswurst

  • 74 der Wirbelsturm

    - {cyclone} khi xoáy thuận, khi xoáy tụ - {hurricane} bão, cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố - {tornado} bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirbelsturm

  • 75 die Nostalgie

    - {nostalgia} nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nostalgie

  • 76 der Stachel an Schuhen

    - {spike} bông, cây oải hương spike lavender), cá thu con, đầu nhọn, gai, que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày, đinh đóng đường ray

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stachel an Schuhen

  • 77 heim

    - {home} gia đình, ở gia đình, ở nhà, nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, về nhà, trở về nhà, đến nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch, chạm nọc, trúng tim đen - đến cùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heim

  • 78 entkräften

    - {to depauperate} làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu - {to devitalize} làm mất sinh khí, làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược - {to emasculate} thiến, hoạn, cắt xén, làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo - {to enervate} - {to enfeeble} làm yếu - {to invalidate} làm mất hiệu lực, làm cho không có căn cứ - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to paralyse} làm liệt, làm tê liệt, làm đờ ra - {to rebut} bác, từ chối, cự tuyệt - {to refute} bẻ lại - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = entkräften (Medizin) {to macerate}+ = entkräften (Argument) {to riddle}+ = jemanden vollkommen entkräften {to bleed white}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entkräften

  • 79 faseln

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to dote} hoá lẫn, hoá lẩm cẩm, + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ - {to fribble} làm những chuyện vớ vẩn, vô ích - {to maunder} nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu, hành động uể oải, đi lại uể oải - {to twaddle} nói mách qué, nói lăng nhăng, viết lăng nhăng - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > faseln

  • 80 die Einöde

    - {desert} công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {solitude} tình trạng cô đơn, nơi tĩnh mịch - {waste} vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí - {wilderness} vùng hoang d, phần bỏ hoang, ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô vàn, vô số

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einöde

См. также в других словарях:

  • Que le spectacle commence (Buffy) — Que le spectacle commence Épisode de Buffy contre les vampires Titre original Once More, With Feeling Numéro d’épisode Saison 6 Épisode 7 Invité(s) Anthony Stewart Head, dans le rôle de Rupert Giles Réalisation Joss Whedon …   Wikipédia en Français

  • Que mon cœur lâche — Single by Mylène Farmer from the album Dance Remixes …   Wikipedia

  • Que — (chinesisch 闕 / 阙 què) sind in der Architektur des alten China an beiden Seiten eines Palasttores bzw. einer herrschaftlichen Residenz befindliche, symmetrisch angeordnete Wachttürme bzw. Vortürme. Sie standen auch vor den… …   Deutsch Wikipedia

  • Que mon cœur lâche — Single par Mylène Farmer Face A Que mon cœur lâche (Single Version) Face B Que mon cœur lâche (Dub Remix) Sortie Novembre 1992 Durée 4:05 …   Wikipédia en Français

  • Que La Science Justifie Un Recours À L'idéographie — Que la science justifie un recours à une idéographie est un article de Gottlob Frege publié en 1882 dans le Zeitschrift für Philosophie und philosophische Kritik. À travers ce texte de seulement quatre pages, le logicien et philosophe de Iéna se… …   Wikipédia en Français

  • Que la science justifie un recours a l'ideographie — Que la science justifie un recours à l idéographie Que la science justifie un recours à une idéographie est un article de Gottlob Frege publié en 1882 dans le Zeitschrift für Philosophie und philosophische Kritik. À travers ce texte de seulement… …   Wikipédia en Français

  • Que la science justifie un recours à l'idéographie — Que la science justifie un recours à une idéographie est un article de Gottlob Frege publié en 1882 dans le Zeitschrift für Philosophie und philosophische Kritik. À travers ce texte de seulement quatre pages, le logicien et philosophe de Iéna se… …   Wikipédia en Français

  • Que mon coeur lache — Que mon cœur lâche Que mon cœur lâche Single par Mylène Farmer Face A Que mon cœur lâche (Single Version) Face B Que mon cœur lâche (Dub Remix) Sortie Novembre 1992 Durée 4:05 Genre(s) …   Wikipédia en Français

  • Que mon coeur lâche — Que mon cœur lâche Que mon cœur lâche Single par Mylène Farmer Face A Que mon cœur lâche (Single Version) Face B Que mon cœur lâche (Dub Remix) Sortie Novembre 1992 Durée 4:05 Genre(s) …   Wikipédia en Français

  • Que mon coeur lâche (single) — Que mon cœur lâche Que mon cœur lâche Single par Mylène Farmer Face A Que mon cœur lâche (Single Version) Face B Que mon cœur lâche (Dub Remix) Sortie Novembre 1992 Durée 4:05 Genre(s) …   Wikipédia en Français

  • ...Qué hago aquí? — Álbum de estudio de Gloria Trevi Publicación Agosto de 1989 Grabación 1987 …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»