-
1 yellow
/'jelou/ * tính từ - vàng =to grow (turn, get, become) yellow+ vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá) - ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực =to cast a yellow look at+ nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét - (thông tục) nhút nhát, nhát gan - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí) * danh từ - màu vàng - bướm vàng - (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ - (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan - (số nhiều) (y học) bệnh vàng da * động từ - vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng -
2 yellow
v. Pleev xim daj; ua kom daj; pauv ua xim dajn. Xim daj -
3 yellow jumbo onion
n. Hauv paus dos loj daj -
4 yellow potato
n. Lub qos daj -
5 yellow potatoes
n. Ntau lub qos daj -
6 yellow boy
/'jelou'bɔi/ * danh từ - (từ lóng) đồng tiền vàng -
7 yellow dog
/'jelou'dɔg/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đê tiện, người đáng khinh -
8 yellow fever
/'jelou'fi:və/ * danh từ - (y học) bệnh sốt vàng -
9 yellow flag
/'jelou'flæg/ * danh từ - (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch -
10 yellow jack
/'jelou'dʤæk/ * danh từ (từ lóng) - (như) yellow_flag - (như) yellow_fever -
11 yellow jacket
/'jelou'dʤækit/ * danh từ - áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc) -
12 yellow press
/'jelou'pres/ * danh từ - báo vàng -
13 yellow spot
/'jelou'spɔt/ * danh từ - (giải phẫu) điểm vàng -
14 yellow wood
/'jelou'wud/ * danh từ (thực vật học) - cây hoàng đàn - gỗ hoàng đàn -
15 yellow-bird
/'jeloubə:d/ * danh từ - (động vật học) chim sẻ cánh vàng -
16 yellow-dog fund
/'jeloudɔg'fʌnd/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật -
17 ivory-yellow
/'aivəri'jelou/ * tính từ - màu ngà -
18 dirt
/də:t/ * ngoại động từ - đâm bằng dao găm * danh từ - đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy - bùn nhão; ghét =hands igrained with dirt+ tay cáu ghét - đất - vật rác rưởi, vật vô giá trị - lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục =to talk dirt+ nói tục tĩu !to eat dirt - nuốt nhục !to fling (throw, cast) dirt at somebody - chửi rủa ai - bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai !yellow dirt - vàng -
19 lodge
/lɔdʤ/ * danh từ - nhà nghỉ (ở nơi săn bắn) - túp lều (của người da đỏ) - nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực - hàng thú - nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm =grand lodge+ ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại) - nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít) * ngoại động từ - cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng - gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao =to lodge money in the bank+ gửi tiền ở ngân hàng =to lodge a postest with+ đưa cho một bản kháng nghị =to lodge power with someone+ trao quyền hành cho ai - đệ đơn kiện - bắn vào, đặt vào, giáng =to lodge a blow on someone's jaw+ giáng một quả đấm vào quai hàn ai - tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú) - đè rạp (gió) =the wind lodged the yellow rice plants+ gió đè rạp những cây lúa vàng * nội động từ - ở, cư trú - trọ, tạm trú =to lodge in someone's house+ trọ ở nhà ai - nằm, ở =bullet lodged in arm+ viên đạn nằm ở trong cánh tay -
20 sear
/siə/ * tính từ - héo, khô; tàn (hoa; lá) =the sear and yellow leaf+ tuổi già * ngoại động từ - làm khô, làm héo - đốt (vết thương) - đóng dấu bằng sắt nung - làm cho chai đi =a seared conscience+ một lương tâm chai đá - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung * nội động từ - khô héo đi * danh từ - (như) sere
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Yellow — Yel low (y[e^]l l[ o]), a. [Compar. {Yellower} (y[e^]l l[ o]*[ e]r); superl. {Yellowest}.] [OE. yelow, yelwe, [yogh]elow, [yogh]eoluw, from AS. geolu; akin to D. geel, OS. & OHG. gelo, G. gelb, Icel. gulr, Sw. gul, Dan. guul, L. helvus light bay … The Collaborative International Dictionary of English
Yellow — Yel low, n. 1. A bright golden color, reflecting more light than any other except white; the color of that part of the spectrum which is between the orange and green. A long motley coat guarded with yellow. Shak. [1913 Webster] 2. A yellow… … The Collaborative International Dictionary of English
yellow — [yel′ō] adj. [ME yelwe < OE geolu, akin to Ger gelb < IE base * ĝhel , to gleam, yellow, green, blue > Gr cholos, gall, L helvus, tawny] 1. of the color of gold, butter, or ripe lemons 2. changed to a yellowish color as by age, as old… … English World dictionary
yellow — ► ADJECTIVE 1) of the colour between green and orange in the spectrum, as of egg yolks or ripe lemons. 2) offensive having a yellowish or olive skin (as used to describe Chinese or Japanese people). 3) referring to a warning of danger which is… … English terms dictionary
Yellow — Yel low, v. t. [imp. & p. p. {Yellowed}; p. pr. & vb. n. {Yellowing}.] To make yellow; to cause to have a yellow tinge or color; to dye yellow. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Yellow No. 5 — Yellow #5 is a California based rock band with a strong New Orleans vibe. The band features vocalist/bassist Molly McGuire and guitarist David Catching. The debut album, Demon Crossing , also features Brant Bjork on drums; their drummer for live… … Wikipedia
Yellow — (engl. für die Farbe Gelb) steht für: Yellow (Manga), Mangaserie von Makoto Tateno Yellow, umgangssprachlich für den Buntbarsch Labidochromis caeruleus Siehe auch Yello, Schweizer Musik Band … Deutsch Wikipedia
Yellow 2 — (Калофорте,Италия) Категория отеля: Адрес: 9014 Калофорте, Италия Описан … Каталог отелей
Yellow 1 — (Калофорте,Италия) Категория отеля: Адрес: 9014 Калофорте, Италия Описан … Каталог отелей
Yellow — Yel low, v. i. To become yellow or yellower. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
yellow — [adj1] cowardly chicken*, craven, deceitful, gutless, lily livered*, low, offensive, pusillanimous, sneaking, treacherous, tricky, unethical, unprincipled; concepts 267,401 Ant. bold, brave, confident yellow [n/adj2] sunny color amber, bisque,… … New thesaurus