Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

yell+at

  • 1 yell

    /jel/ * danh từ - sự kêu la, sự la hét - tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...) * động từ - kêu la, la hét, thét lác =to yell with pain+ kêu la vì đau đớn =to yell with laughter+ cười rầm lên =to yell out abuses+ chửi mắng om sòm

    English-Vietnamese dictionary > yell

  • 2 das Wutgeschrei

    - {yell of rage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wutgeschrei

  • 3 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 4 kreischen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, kêu - {to squawk} - {to squeal} kêu ré lên, phản đối, mách lẻo, hớt, chỉ điểm - {to yell} kêu la, la hét, thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreischen

  • 5 der Schrei

    - {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười - {shout} tiếng kêu, sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = der Schrei [nach] {call [for]; cry [for]}+ = der laute Schrei {bawl; squall; squeal; yell}+ = der letzte Schrei {all the rage; rage}+ = der grelle Schrei {squawk}+ = der letzte Schrei (Mode) {the latest craze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrei

  • 6 rufen

    (rief,gerufen) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to shout} hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết - {to whoop} la, reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} kêu la, thét lác = rufen (rief,gerufen) [nach] {to cry [for]}+ = pfui rufen {to boo}+ = laut rufen {to shout; to sing out; to vociferate}+ = heißa rufen {to huzza}+ = vorab rufen {to prefetch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rufen

  • 7 Zeter und Mordio schreien

    - {to yell blue murder}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Zeter und Mordio schreien

  • 8 das Geschrei

    - {bellow} tiếng bò rống, tiếng kêu rống lên, tiếng gầm vang - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng ầm ầm, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo, tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa &) - {fuzz} xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn, tóc xù, cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {outcry} sự la thét, tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, sự bán đấu giá - {rant} lời nói huênh hoang rỗng tuếch, bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu - {screaming} - {screech} tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shouting} tiếng reo hò, sự khao, sự thết - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng ho khúc khắc - {yell} sự kêu la, tiếng thét lác, tiếng la hò động viên = das laute Geschrei {blatancy}+ = ein großes Geschrei erheben {to raise a hue and cry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschrei

См. также в других словарях:

  • yelləmə — «Yelləmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • yellətmə — «Yellətmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • Yell — may refer to:* Yell, Shetland, one of the North Isles of the Shetland archipelago, Scotland * Yell Group, a British company * Archibald Yell (1797–1847), United States general and congressman from Arkansas * Yell (band), British boy band of 1989 …   Wikipedia

  • Yell — ist der Name: einer Insel der Shetlandinseln, siehe: Yell Insel eines Countys in Arkansas, siehe: Yell County ein britisches Unternehmen, siehe: Yell Group und ist der Name folgender Personen Archibald Yell (1797−1847), US amerikanischer… …   Deutsch Wikipedia

  • Yell — Yell, v. t. To utter or declare with a yell; to proclaim in a loud tone. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Yell — Yell: География Елл остров в Шотландии, Шетландские острова Йел округ в США, Арканзас Музыка Rebel Yell второй альбом Билли Айдола Raise Your Fist and Yell студийный альбом Элиса Купера …   Википедия

  • Yell —    YELL, an island, in the county of Shetland; containing 3450 inhabitants. This island, one of the most northern of the Shetland group, lies to the north east of Northmavine on the Mainland, to the south west of Unst, and to the west of Fetlar.… …   A Topographical dictionary of Scotland

  • Yell — Yell, n. A sharp, loud, hideous outcry. [1913 Webster] Their hideous yells Rend the dark welkin. J. Philips. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Yell — (y[e^]l), v. i. [imp. & p. p. {Yelled}; p. pr. & vb. n. {Yelling}.] [OE. yellen, [yogh]ellen, AS. giellan, gillan, gyllan; akin to D. gillen, OHG. gellan, G. gellen, Icel. gjalla, Sw. g[ a]lla to ring, resound, and to AS., OS., & OHG. galan to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • yell — vb *shout, shriek, scream, screech, squeal, holler, whoop Analogous words: vociferate, *roar, clamor, bellow, bawl yell n shout, shriek, scream, screech, squeal, holler, whoop (see under SHOUT vb) …   New Dictionary of Synonyms

  • yellənmə — «Yellənmək»dən f. is. Çar təbəələri və çar himayəsində olanların qapılarında çar bayraqlarının yellənməsi konsulun Təbrizə daxil olmasını bildirdi. M. S. O …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»