Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

years+ago+es

  • 1 ago

    /ə'gou/ * phó từ - trước đây, về trước =five years ago+ năm năm trước đây, đã năm năm nay =an hour ago+ một giờ trước đây =long long ago+ trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi

    English-Vietnamese dictionary > ago

  • 2 vor zwei Jahren

    - {two years ago} = vor einigen Jahren {a few years back}+ = in den vierziger Jahren {in the forties}+ = vor etwa vierzig Jahren {some forty years ago}+ = der Zeitraum von fünf Jahren {lapse of five years; lustre; lustrum}+ = nach Ablauf von fünf Jahren {at the end of five years}+ = auf die Dauer von zwei Jahren {for a period of two years}+ = einmal in hundert Jahren vorkommend {centennial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vor zwei Jahren

  • 3 as

    /æz, əz/ * phó từ - như =as you know+ như anh đã biết =some People's Democracies as Vietnam, Korea...+ một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên... =late as usual+ muộn như thường lệ - là, với tư cách là =I speak to you as a friend+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn - cũng, bằng =he is as old as you+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh !as far as - xa tận, cho tận đến =to go far as the station+ đi đến tận nhà ga - đến chừng mức mà =far as I know+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết !as far back as - lui tận về =as far back as two years ago+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm !as far; as to - về phía, về phần =as for me+ về phần tôi !as good as - (xem) good !as long as - (xem) as much as - cũng chừng này, cũng bằng này =you can take as much as you like+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy !as much - cũng vậy =I thought as much+ tôi cũng nghĩ như vậy !as well - (xem) well !as well as - (xem) well !as yet - (xem) yet * liên từ - lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as) =he came in as I was speaking+ khi tôi đang nói thì hắn vào - vì, bởi vì =as it was raining hard, we could not start+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được - để, cốt để =he so arranged matters as to suit everyone+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người =be so kind (good) as to let me know...+ anh hãy vui lòng cho tôi biết... - tuy rằng, dù rằng =tired as she was did not leave her task undone+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc !as if - như thế, y như thế !as it were - có thể là như vậy, có thể cho là như vậy =he is not equal to the task, as it were+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy !as though - (xem) though * đại từ - mà, người mà, cái mà...; như =he is the same man as I met yesterday+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp =such a genius as Marx+ một thiên tài như Mác - điều đó, cái đó, cái ấy =he was a foreigner, as they perceived from his accent+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta * danh từ, số nhiều asses - đồng át (tiền La mã)

    English-Vietnamese dictionary > as

  • 4 long

    /lɔɳ/ * tính từ - dài (không gian, thời gian); xa, lâu =a long journey+ một cuộc hành trình dài =to live a long life+ sống lâu - kéo dài =a one-month long leave+ thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng - cao; nhiều, đáng kể =a long price+ giá cao =for long years+ trong nhiều năm =a long family+ gia đình đông con - dài dòng, chán =what a long speech!+ bài nói sao mà dài dòng thế! - quá, hơn =a long hundred+ (thương nghiệp) một trăm hai mươi - chậm, chậm trễ, lâu =don't be long+ đừng chậm nhé !to bid a farewell - tạm biệt trong một thời gian dài !to draw the long bow - (xem) bow !to have a long arm - mạnh cánh có thế lực !to have a long face - mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu !to have a long head - linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng !to have a long tongue - hay nói nhiều !to have a long wind - trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt !to make a long arm - với tay ai (để lấy cái gì) !to make a long nose - vẫy mũi chế giễu !to take long views - biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề !in the long run - sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc !of long standing - có từ lâu đời !one's long home - (xem) home * danh từ - thời gian lâu =before long+ không bao lâu, chẳng bao lâu =it is long since I heard of him+ đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta - (thông tục) vụ nghỉ hè !the long and the short of it - tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại * phó từ - lâu, trong một thời gian dài =you can stay here as long as you like+ anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích - suốt trong cả một khoảng thời gian dài =all day long+ suốt ngày =all one's life long+ suốt đời mình - (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu =that happened long ago+ việc đó xảy ra đã từ lâu =I knew him long before I knew+ tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh !so long! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt! !so long as !as long as - miễn là, chỉ cần, với điều kiện là - chừng nào mà !to be long - (+ động tính từ hiện tại) mãi mới =to be long finding something+ mãi mới tìm ra cái gì * nội động từ - nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước =I long to see him+ tôi nóng lòng được gặp nó =I long for you letter+ tôi mong mỏi thư anh

    English-Vietnamese dictionary > long

См. также в других словарях:

  • years ago — a long time ago, in the distant past, many years before …   English contemporary dictionary

  • Five Score and Seven Years Ago — Studio album by Relient K Released …   Wikipedia

  • All Those Years Ago — «All Those Years Ago» Сингл Джорджа Харрисона из альбома Somewhere in England Выпущен 11 мая 1981 Формат 45 Жанр рок Композитор …   Википедия

  • 100 Years Ago — Infobox Song Name = 100 Years Ago Artist = The Rolling Stones Album = Goats Head Soup Released= August 31, 1973 track no = 2 Recorded = November December, 1972 Genre = Rock Length = 3:59 Writer = Jagger/Richards Label = Rolling Stones/Virgin… …   Wikipedia

  • Four Chords \x26 Several Years Ago — Four Chords Several Years Ago Saltar a navegación, búsqueda Four Chords Several Years Ago Álbum de Huey Lewis and the News Publicación 1 de noviembre de 1994 Género(s) …   Wikipedia Español

  • All Those Years Ago — «All Those Years Ago» Sencillo de George Harrison (con Ringo Starr, Paul McCartney y Linda McCartney) del álbum Somewhere in England Lado B Writing s On The Wall Publicación 11 de Mayo del 1981 …   Wikipedia Español

  • Black Rose: 20 Years Ago — Saltar a navegación, búsqueda King Diamond Black Rose 20 Years Ago (A Night of Rehearsal) Álbum recopilatorio de King Diamond Publicación 2001 Grabación …   Wikipedia Español

  • Four Chords & Several Years Ago — Infobox Album Name = Four Chords Several Years Ago Type = cover Longtype = Artist = Huey Lewis and the News Released = November 1 1994 Recorded = Genre = Rock Roll Length = 48:52 Label = Elektra Producer = Stewart Levine Reviews = *Allmusic… …   Wikipedia

  • One Hundred Years Ago — Directed by Gaston Mervale Written by P.W. Marony Starring Louise Lovely Release date(s) …   Wikipedia

  • All Those Years Ago — Infobox Single Name = All Those Years Ago Cover size = Caption = Artist = George Harrison (with Ringo Starr, Paul McCartney and Linda McCartney) from Album = Somewhere in England A side = B side = Writing s On The Wall Released = May 11, 1981… …   Wikipedia

  • All Those Years Ago — Single par George Harrison extrait de l’album Somewhere in England Face B Writing s on the Wall Sortie 11 mai 1981 Enregistrement 19 25 novembre 1980 F.P.S.H.O.T. Du …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»