Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ya+no+hay

  • 21 pleasant

    /'pleznt/ * tính từ - vui vẻ, dễ thương (người...) =a pleasant companion+ người bạn vui vẻ dễ thương =pleasant manner+ thái độ vui vẻ dễ thương - dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng =a pleasant evening+ một buổi tối thú vị =a pleasant story+ một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay =a pleasant voice+ giọng nói dịu dàng =pleasant weather+ tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp - (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài

    English-Vietnamese dictionary > pleasant

  • 22 quibbler

    /'kwiblə/ * danh từ - người hay chơi chữ - người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện

    English-Vietnamese dictionary > quibbler

  • 23 carper

    /'kɑ:pə/ * danh từ - người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai

    English-Vietnamese dictionary > carper

  • 24 chaffer

    /'tʃæfə/ * danh từ - người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt * danh từ - sự cò kè, sự mặc cả * động từ - cò kè, mặc cả - (+ away) bán lỗ - đấu khẩu - chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên !to chaffer away one's time - cò kè mất thì giờ

    English-Vietnamese dictionary > chaffer

  • 25 contentious

    /kən'tenʃəs/ * tính từ - hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự - lôi thôi, phải kiện; có thể tranh chấp, có thể tranh tụng; dính vào chuyện kiện tụng =contentious case+ việc lôi thôi phải kiện

    English-Vietnamese dictionary > contentious

  • 26 contentiousness

    /kən'tenʃəsnis/ * danh từ - tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự

    English-Vietnamese dictionary > contentiousness

  • 27 contradictious

    /,kɔntrə'dikʃəs/ * tính từ - hay nói trái lại; hay nói ngược lại - hay cãi lại, hay lý sự cùn

    English-Vietnamese dictionary > contradictious

  • 28 contradictiousness

    /,kɔntrə'dikʃəsnis/ * danh từ - tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại - tính hay cãi lại, tính hay lý sự cùn

    English-Vietnamese dictionary > contradictiousness

  • 29 do

    /du:, du/ * ngoại động từ did, done - làm, thực hiện =to do one's duty+ làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ =to do one's best+ làm hết sức mình - làm, làm cho, gây cho =to do somebody good+ làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai =to do somebody harm+ làm hại ai =to do somebody credit+ làm ai nổi tiếng - làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch =to do one's lessons+ làm bài, học bài =to do a sum+ giải bài toán, làm bài toán =the "Arabian Nights" done into English+ cuốn "một nghìn một đêm lẻ" dịch sang tiếng Anh - ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết =how many pages have you done?+ anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi? =have you done laughing?+ anh đã cười hết chưa? - dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn =to do one's room+ thu dọn buồng =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu - nấu, nướng, quay, rán =meat done to a turn+ thịt nấu (nướng) vừa chín tới - đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ =to do Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to do the polite+ làm ra vẻ lễ phép - làm mệt lử, làm kiệt sức =I am done+ tôi mệt lử - đi, qua (một quãng đường) =to do six miles in an hour+ đi qua sáu dặm trong một giờ - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian =to do someone out of something+ lừa ai lấy cái gì - (thông tục) đi thăm, đi tham quan =to do the museum+ tham quan viện bảo tàng - (từ lóng) chịu (một hạn tù) - (từ lóng) cho ăn, đãi =they do him very well+ họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành =to do oneself well+ ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc * nội động từ - làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động =he did well to refuse+ hắn từ chối là (xử sự) đúng =to do or die; to do and die+ phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết - thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt =have you done with that book?+ anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa? =have done!+ thôi đi! thế là đủ rồi! =he has done with smoking+ hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá - được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp =will that do?+ cái đó được không? cái đó có ổn không? =that will do+ điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy =this sort of work won't do for him+ loại công việc đó đối với hắn không hợp =it won't do to play all day+ chơi rong cả ngày thì không ổn - thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở =how do you do?+ anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau) =he is doing very well+ anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm =we can do well without your help+ không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi * nội động từ - (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) =do you smoke?+ anh có hút thuốc không? =I do not know his name+ tôi không biết tên anh ta - (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh) =do come+ thế nào anh cũng đến nhé =I do wish he could come+ tôi rất mong anh ấy có thể đến được * động từ - (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) =he works as much as you do+ hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc) =he likes swimming and so do I+ hắn thích bơi và tôi cũng vậy =did you meet him? Yes I did+ anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp =he speaks English better than he did+ bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia !to do again - làm lại, làm lại lần nữa !to do away [with] - bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi =this old custom is done away with+ tục cổ ấy đã bị bỏ đi rồi =to do away with oneself+ tự tử !to do by - xử sự, đối xử =do as you would be done by+ hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình !to do for (thông tục) - chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai) - khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận =he is done for+ hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi !to do in (thông tục) - bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù - rình mò theo dõi (ai) - khử (ai), phăng teo (ai) - làm mệt lử, làm kiệt sức !to do off - bỏ ra (mũ), cởi ra (áo) - bỏ (thói quen) !to do on - mặc (áo) vào !to do over - làm lại, bắt đầu lại - (+ with) trát, phết, bọc !to do up - gói, bọc =done up in brown paper+ gói bằng giấy nâu gói hàng - sửa lại (cái mũ, gian phòng...) - làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng !to do with - vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được =we can do with a small house+ một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi =I can do with another glass+(đùa cợt) tôi có thể làm một cốc nữa cũng cứ được !to do without - bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến =he can't do without his pair of crutches+ anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được !to do battle - lâm chiến, đánh nhau !to do somebody's business - giết ai !to do one's damnedest - (từ lóng) làm hết sức mình !to do to death - giết chết !to do in the eye - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian !to do someone proud - (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai !to do brown - (xem) brown !done! - được chứ! đồng ý chứ! !it isn't done! - không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu! !well done! - hay lắm! hoan hô! * danh từ - (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp - (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt =we've got a do on tonight+ đêm nay bọn ta có bữa chén - (số nhiều) phần =fair dos!+ chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng! - (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công * danh từ - (âm nhạc) đô - (viết tắt) của ditto

    English-Vietnamese dictionary > do

  • 30 erratic

    /i'rætik/ * tính từ - thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy - (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang =erratic blocks+ (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang !erratic driving - sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy

    English-Vietnamese dictionary > erratic

  • 31 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 32 gushing

    /'gʌʃiɳ/ * tính từ - phun ra, vọt ra - tuôn ra hàng tràng - hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã =a gushing person+ người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã

    English-Vietnamese dictionary > gushing

  • 33 jesuit

    /'dʤezjuit/ * danh từ - thầy tu dòng Tên - người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi - người hay đạo đức giả, người hay giả nhân giả nghĩa; người giảo quyệt

    English-Vietnamese dictionary > jesuit

  • 34 piffler

    /'piflə/ * danh từ - người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao - người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao

    English-Vietnamese dictionary > piffler

  • 35 playful

    /'pleiful/ * tính từ - hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài

    English-Vietnamese dictionary > playful

  • 36 prankful

    /'præɳkiʃ/ Cách viết khác: (prankful) /'præɳkful/ * tính từ - hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả - hay trục trặc (máy)

    English-Vietnamese dictionary > prankful

  • 37 prankish

    /'præɳkiʃ/ Cách viết khác: (prankful) /'præɳkful/ * tính từ - hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả - hay trục trặc (máy)

    English-Vietnamese dictionary > prankish

  • 38 prankishness

    /'præɳkiʃnis/ * danh từ - tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả - tính hay trục trặc (máy)

    English-Vietnamese dictionary > prankishness

  • 39 primness

    /'primnis/ * danh từ - tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh

    English-Vietnamese dictionary > primness

  • 40 quaint

    /kweint/ * tính từ - có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ =a quaint old village+ một làng cổ trông là lạ =a quaint dress+ một cái áo nhìn hay hay là lạ =quaint customs+ phong tục lạ - kỳ quặc =quaint methods+ phương pháp kỳ quặc - (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp =my quaint Ariel+ nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)

    English-Vietnamese dictionary > quaint

См. также в других словарях:

  • Hay — is a generic term for grass or legumes that have been cut, dried, and stored for use as animal feed, particularly for grazing animals like cattle, horses, goats, and sheep. Hay can also be fed to pets such as guinea pigs and rabbits, though they… …   Wikipedia

  • Hay (surname) — Hay is a surname, and may refer to * Alexander Hay (1806–1882), Mayor of Pittsburgh, Pennsylvania * Andrew Leith Hay, Scottish soldier, politician and author * Barry Hay, Dutch musician * Bill Hay, Canadian ice hockey player * Colin Hay, Scottish …   Wikipedia

  • Hay — ist der Name folgender Personen: Alex Hay (1933–2011), schottischer Golflehrer und kommentator Alexandre Hay (1919–1991), Schweizer Jurist; Präsident des Internationalen Komitees des Roten Kreuzes (IKRK) Barry Hay (* 1948), indisch… …   Deutsch Wikipedia

  • Hay (disambiguation) — Hay is dried grass.Hay may also refer to:* Armenians (Hay is the Armenian name for Armenian people) * Hay Grade (a system for job evaluation and grading) Hay Guide Chart * Hey, a letter in the Hebrew alphabet * Hay, slang for bed (e.g. hit the… …   Wikipedia

  • Hay Group — or The Hay Group is a global human resources management consulting firm headquartered in Philadelphia, with offices worldwide. It was founded in 1943 by Edward N. Hay. In 1984 the firm was purchased by Saatchi Saatchi, but returned to private… …   Wikipedia

  • Hay Internment and POW camps — Hay Gaol is today a museum with displays detailing its varied history as a prison, POW camp and girls institution. The Hay Internment and POW camps at Hay, New South Wales, Australia were established during World War II as prisoner of war and… …   Wikipedia

  • Hay alguien ahí — «¿Hay alguien ahí?» redirige aquí. Para el disco de la banda española Los Suaves, véase ¿Hay alguien ahí? (álbum). Hay alguien ahí Género Misterio Creado por Daniel Cebrian Torallas Joaquín Górriz Miguel Ángel Fernández Reparto Sonia Castelo… …   Wikipedia Español

  • Hay — Hay, n. [OE. hei, AS. h[=e]g; akin to D. hooi, OHG. hewi, houwi, G. heu, Dan. & Sw. h[ o], Icel. hey, ha, Goth. hawi grass, fr. the root of E. hew. See {Hew} to cut.] Grass cut and cured for fodder. [1913 Webster] Make hay while the sun shines.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hay asthma — Hay Hay, n. [OE. hei, AS. h[=e]g; akin to D. hooi, OHG. hewi, houwi, G. heu, Dan. & Sw. h[ o], Icel. hey, ha, Goth. hawi grass, fr. the root of E. hew. See {Hew} to cut.] Grass cut and cured for fodder. [1913 Webster] Make hay while the sun… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hay cap — Hay Hay, n. [OE. hei, AS. h[=e]g; akin to D. hooi, OHG. hewi, houwi, G. heu, Dan. & Sw. h[ o], Icel. hey, ha, Goth. hawi grass, fr. the root of E. hew. See {Hew} to cut.] Grass cut and cured for fodder. [1913 Webster] Make hay while the sun… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hay cold — Hay Hay, n. [OE. hei, AS. h[=e]g; akin to D. hooi, OHG. hewi, houwi, G. heu, Dan. & Sw. h[ o], Icel. hey, ha, Goth. hawi grass, fr. the root of E. hew. See {Hew} to cut.] Grass cut and cured for fodder. [1913 Webster] Make hay while the sun… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»