Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

y-north

  • 1 north

    /nɔ:θ/ * danh từ - hướng bắc, phương bắc, phía bắc =in the north+ ở phương bắc =to the north of+ ở phía bắc của - miền bắc - gió bấc * tính từ - bắc, bấc =the north pole+ Bắc cực =the north wind+ gió bấc =the North star+ sao Bắc đẩu * phó từ - về hướng bắc, ở phía bắc =going north+ đi về phía bắc =lying north+ ở phía bắc =north and south+ từ bắc chí nam

    English-Vietnamese dictionary > north

  • 2 north

    n. Sab qaum teb; qaum teb; pej fab

    English-Hmong dictionary > north

  • 3 north-east

    /'nɔ:θ'i:st/ * danh từ - phía đông bắc - miền đông bắc * tính từ - đông bắc * phó từ - về hướng đông bắc

    English-Vietnamese dictionary > north-east

  • 4 north-easter

    /'nɔ:θ'i:stə/ * danh từ - gió đông bắc

    English-Vietnamese dictionary > north-easter

  • 5 north-easterly

    /'nɔ:θ'i:stəli/ * tính từ - đông bắc * phó từ - về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc

    English-Vietnamese dictionary > north-easterly

  • 6 north-eastern

    /'nɔ:θ'i:stən/ * tính từ - đông bắc

    English-Vietnamese dictionary > north-eastern

  • 7 north-west

    /'nɔ:θ'west/ Cách viết khác: (nor'west) /nɔ:'west/ * danh từ - phía tây bắc - miền tây bắc * tính từ - tây bắc

    English-Vietnamese dictionary > north-west

  • 8 north-wester

    /'nɔ:θ'westə/ * phó từ - bề hướng tây bắc; từ hướng tây bắc * danh từ+ Cách viết khác: (nor'wester) /nɔ:'westə/ - gió tây bắc

    English-Vietnamese dictionary > north-wester

  • 9 north-westerly

    /'nɔ:θ'westəli/ * tính từ - tây bắc * phó từ - về hướng tây bắc; từ hướng tây bắc

    English-Vietnamese dictionary > north-westerly

  • 10 north-western

    /'nɔ:θ'westən/ * tính từ - tây bắc

    English-Vietnamese dictionary > north-western

  • 11 bathe

    /beið/ * danh từ - sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi) =to go for a bathe+ đi tắm (ở sông, biển...) * ngoại động từ - tắm, đầm mình (đen & bóng) =to bathe one's hands in blood+ nhúng tay vào máu =face bathed in tears+ mặt đầm đìa nước mắt - rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...) - bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...) =it is bathed on one side by the North Sea+ một phía nó tiếp giáp với biển Bắc - làm ngập trong (ánh sáng) =room bathed in light+ căn phòng ngập ánh sáng * nội động từ - tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)

    English-Vietnamese dictionary > bathe

  • 12 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 13 due

    /dju:/ * danh từ - quyền được hưởng; cái được hưởng =to give somebody his due+ cho ai cái mà người ta có quyền được hưởng - món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả =to pay one's dues+ trả nợ; trả cái mình phải trả =to claim one's dues+ đòi nợ - (số nhiều) thuế =harbour dues+ thuế bến - (số nhiều) hội phí, đoàn phí =party dues+ đảng phí !for a full due - (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn * tính từ - đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...) =bill due on May 1st+ hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5; =to fall (become) due+ đến kỳ phải trả, đến hạn - đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng =with due attention+ với sự chú ý thích đáng =in due from+ theo đúng thể thức =in due time+ đúng giờ =to have one's due reward+ được phần thưởng xứng đáng =after due consideration+ sau khi có sự cân nhắc thích đáng, sau khi suy nghĩ kỹ - vì, do bởi, tại, nhờ có =it is due to him+ tại hắn ta =due to one's negligence+ do cẩu thả, do lơ đễnh =due to fog the boat arrived late+ tại sương mù tàu đến chậm =the discovery is due to Newton+ nhờ có Niu-tơn mà có phát minh - phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...) =the train is due at two o'clock+ xe lửa phải đến vào lúc hai giờ =the train is due and overdue+ xe lửa đáng lẽ phải đến và phải đến từ lâu rồi =he is due to speak at the meeting tonight+ anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay =I'm due to start early+ tôi phải khởi hành sớm * phó từ - đúng =to go due north+ đi đúng hướng bắc

    English-Vietnamese dictionary > due

  • 14 haul

    /hɔ:l/ * danh từ - sự kéo mạnh; đoạn đường kéo =a long haul+ sự kéo trên một đoạn đường dài - (ngành mỏ) sự đẩy goòng - sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở - (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được =a good haul of fish+ một mẻ lưới đầy cá * ngoại động từ - kéo mạnh, lôi mạnh - (ngành mỏ) đẩy (goòng than) - chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải) - (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) * nội động từ - (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh =to haul at a rope+ kéo mạnh cái dây thừng - (ngành mỏ) đẩy (goòng than) - (hàng hải) xoay hướng =to haul upon the wind+ xoay hướng đi theo chiều gió - đổi chiều (gió) =the wind hauls from north to west+ gió đổi chiều từ bắc sang tây !to haul off - (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu - rút lui - (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm !to haul down one's flag - đầu hàng !to haul somebody over the coals - (xem) coal

    English-Vietnamese dictionary > haul

  • 15 held

    /hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...)

    English-Vietnamese dictionary > held

  • 16 hold

    /hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...)

    English-Vietnamese dictionary > hold

  • 17 nor'east

    /nɔ:r'i:st/ * danh từ & tính từ - (như) north-east

    English-Vietnamese dictionary > nor'east

  • 18 nor'easter

    /nɔ:r'i:stə/ * danh từ (như) north-easter

    English-Vietnamese dictionary > nor'easter

  • 19 nor'wester

    /nɔ:'westə/ * danh từ - (như) north-wester - mũ bằng vải dầu - cốc rượu mạnh

    English-Vietnamese dictionary > nor'wester

  • 20 point

    /pɔint/ * danh từ - mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao) - dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ - (địa lý,địa chất) mũi đất - (quân sự) đội mũi nhọn - mỏm nhọn =the point of the jaw; the point+ (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván) - đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace) - (số nhiều) chân ngựa =a bay with black points+ ngựa hồng chân đen - chấm, dấu chấm, điểm =full point+ dấu chấm =decimal point+ dấu thập phân - (vật lý), (toán học) diểm =point contact+ điểm tiếp xúc, tiếp điểm =point of intersection+ giao điểm - (thể dục,thể thao) điểm =to score points+ ghi điểm =to give points to somebody+ chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai =to win on points+ thắng điểm - điểm, vấn đề, mặt =at all points+ về mọi điểm, về mọi mặt =to differ on many points+ không đồng ý nhau về nhiều điểm =a point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự =a point of conscience+ vấn đề lương tâm =point of view+ quan điểm =to make a point of+ coi thành vấn đề, coi là cần thiết =to make a point+ nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề =to the point+ đúng vào vấn đề =he carried his point+ điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận =to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc =to be off the point+ lạc đề =in point of fact+ thực tế là - điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương =point of departure+ địa điểm khởi hành =rallying point+ địa điểm tập trung =cardinal points+ bốn phương trời =the 32 points of the compass+ 32 hướng trên la bàn - lúc =at the point death+ lúc hấp hối =on the point of doing something+ vào lúc bắt tay vào việc gì - nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...) =I don't see the point+ tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào - sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc =his remarks lack point+ những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc - (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ) - (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm - (ngành đường sắt) ghi - (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) =to make a point; to come to a point+ đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) !not to put too fine a point upon it - chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo * ngoại động từ - vót nhọn (bút chì...) - gắn đầu nhọn vào - làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc =to point a remark+ làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay) - ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa =to point a gun at+ chĩa súng vào - chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát) - trét vữa (kẽ gạch, đá xây) - đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn) * nội động từ - (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm =to be pointed at+ (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý - (+ to, towards) hướng về =to point to the north+ hướng về phía bắc - (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra =I want to point to these facts+ tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này - đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn) !to point in - vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng !to point off - tách (số lẻ) bằng dấu phẩy !to point over - xới (đất) bằng đầu mũi thuổng !to point out - chỉ ra, vạch ra

    English-Vietnamese dictionary > point

См. также в других словарях:

  • North Melbourne Football Club — North Melbourne Names Full name North Melbourne Football Club Ltd[1] Nickname(s) Kangaroos, Shinboners …   Wikipedia

  • North Korea and weapons of mass destruction — North Korea Nuclear program start date 1956 First nuclear weapon test October 9, 2006 Last nuclear test …   Wikipedia

  • North Dakota locations by per capita income — North Dakota is the forty second richest state in the United States of America, with a per capita income of $17,769 (2000). North Dakota Locations by Per Capita Income Briarwood, North Dakota $57,751 Ayr, North Dakota $55,567 Maza, North Dakota… …   Wikipedia

  • North Carolina locations by per capita income — North Carolina is the twenty eighth richest state in the United States of America, with a per capita income of $20,307 (2000). North Carolina Places Ranked by Per Capita Income Rex, North Carolina $148,073 Biltmore Forest, North Carolina $85,044… …   Wikipedia

  • North Carolina Tar Heels football — Current season 97pxpx …   Wikipedia

  • North Carolina — (Details) …   Deutsch Wikipedia

  • North America — North American. the northern continent of the Western Hemisphere, extending from Central America to the Arctic Ocean. Highest point, Mt. McKinley, 20,300 ft. (6187 m); lowest, Death Valley, 276 ft. (84 m) below sea level. 400,000,000 including… …   Universalium

  • North America — North American redirects here. For other uses, see North American (disambiguation). North America Area …   Wikipedia

  • North Bay, Ontario — North Bay   City   Main Street Motto: Gateway of the North …   Wikipedia

  • North Korea–United States relations — North Korea …   Wikipedia

  • North Bergen, New Jersey —   Township   Seal …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»