Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

y+bien

  • 81 vary

    /'veəri/ * ngoại động từ - làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi =to vary the diet+ thay đổi chế độ ăn uống * nội động từ - thay đổi, biến đổi, đổi khác =to vary from day to day+ thay đổi mỗi ngày một khác - khác nhau với, khác với =this edition varies a little from the first one+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút - bất đồng =opinions vary on this point+ ý kiến bất đồng ở điểm này - (toán học); (vật lý) biến thiên - (âm nhạc) biến tấu

    English-Vietnamese dictionary > vary

  • 82 water

    /'wɔ:tə/ * danh từ - nước =to drink water+ uống nước =to take in fresh water+ (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển) =to turn on the water+ mở nước =to cut off the water+ khoá nước =to wash something in two or three waters+ rửa vật gì hai hay ba nước - dung dịch nước, nước - khối nước (của sông, hồ...) - sông nước; biển; đường thuỷ =on land and water+ trên bộ và dưới nước =by water+ bằng đường thuỷ, bằng đường biển =to cross the water+ vượt biển - thuỷ triều, triều =at high water+ lúc triều lên =at low water+ lúc triều xuống - nước suối; nước tiểu =to take the waters at+ tắm nước suối ở =to make water+ tiểu tiện =red water+ nước tiểu có máu - nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa) =diamond of the first water+ kim cương nước tốt nhất - (hội họa) tranh màu nước !to back water - chèo ngược !to be in deep water(s) - (xem) deep !to be in low water - (xem) low !to be in smooth water - ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió !to bring water to someone's mouth - làm ai thèm chảy dãi !to cast (throw) one's bread upon the water(s) - làm điều tốt không cần được trả ơn !to go through fire and water - (xem) fire !to hold water - (xem) hold !to keep one's head above water - (xem) above !like a fish out of water - như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ !to spend money like water - tiêu tiền như nước !still waters run deep - (xem) deep !to throw cold water on - giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí !written in water - nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích) * ngoại động từ - tưới, tưới nước =to water a district+ tưới một miền - cho uống nước =to water the buffaloes+ cho trâu uống nước - cung cấp nước =to water a town+ cung cấp nước cho một thành phố - pha nước vào - làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa) =watered silk+ lụa có vân sóng - (tài chính) làm loãng (vốn) =to the nominal capital of the company+ làm loãng vốn danh nghĩa của công ty (bằng cách tăng cổ phần mà không có vốn tương xứng) * nội động từ - uống nước, đi uống nước =the horses are watering+ những con ngựa đang uống nước - lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô) - chảy nước, ứa nước =his eyes watered+ nó chảy nước mắt =to make one's mouth water+ làm thèm chảy nước dãi !to water down - giảm bớt đi, làm dịu đi =to water down the details of a story+ làm cho chi tiết của câu chuyện bớt đậm nét =to water down a blame+ trách khéo, trách ngọt

    English-Vietnamese dictionary > water

  • 83 das Meer

    - {briny} the briny biển - {ocean} đại dương, biển, vô vàn, vô khối, vô thiên lủng oceans of), khoảng mênh mông - {sea} sóng biển, nhiều = am Meer {at the seaside}+ = das Rote Meer {Red Sea}+ = das offene Meer {blue water; seas}+ = auf dem Meer {at sea}+ = über das Meer {across the sea}+ = das Asowsche Meer {Asow Sea}+ = das Ägäische Meer {Aegean Sea}+ = das Schwarze Meer {Black Sea}+ = Ionisches Meer {Ionian Sea}+ = das Kaspische Meer {Caspian Sea}+ = am Meer gelegen {maritime}+ = vom Meer umgeben {seabound}+ = Ligurisches Meer {Ligurian Sea}+ = das Adriatische Meer {Adriatic Sea}+ = Tyrrhenisches Meer {Tyrrhenian Sea}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Meer

  • 84 die Flut

    - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng - {high tide} lúc thuỷ triều lên cao, tột đỉnh, điểm cao nhất - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {torrent} dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = Ebbe und Flut {tide}+ = Ebbe und Flut unterworfen {tidal}+ = Fluß, in den die Flut eindringt {tidal river}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flut

  • 85 der Fortschritt

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {advancement} sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {headway} sự tiến triển, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {improvement} sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {march} March tháng ba, cuộc hành quân, chặng đường hành quân, bước đi, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, bờ cõi, biên giới biên thuỳ - {progress} sự phát triển, sự tiến hành, cuộc kinh lý - {progression} cấp số - {stride} bước dài, bước, số nhiều) sự tiến bộ - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der Fortschritt [gegenüber] {increase [on]}+ = das ist schon ein großer Fortschritt {that's half the battle}+ = der wissenschaftlich-technische Fortschritt {scientific and technological progress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fortschritt

  • 86 die Bearbeitung

    - {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {processing} sự chế biến, sự gia công - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = die Bearbeitung (Buch) {revised edition}+ = die Bearbeitung (Boden) {cultivation}+ = in Bearbeitung {under way}+ = eine Bearbeitung von {adapted from}+ = die maschinelle Bearbeitung {machining}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bearbeitung

  • 87 schmelzen

    (schmolz,geschmolzen) - {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, huỷ bỏ, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to flux} chảy ra, đổ ra, tuôn ra, làm chảy bằng chất gây chảy, tấy - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to fuse} hợp nhất lại - {to liquate} tách lỏng, tách lệch - {to liquefy} cho hoá lỏng, hoá lỏng - {to melt (melted,molten) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng - làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to thaw} làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét, vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng = schmelzen (schmolz,geschmolzen) (Erz) {to smelt}+ = schmelzen (schmolz,geschmolzen) (Metall) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmelzen

  • 88 die Veränderlichkeit

    - {changeability} tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi - {fickleness} tính không kiên định - {inconstancy} tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không chung thu - {mutability} tính thay đổi, tính biến đổi, tính không bền, tính bất thường - {variability} tính hay biến đổi, tính biến thiên - {variableness} - {versatility} sự có nhiều tài, tính linh hoạt, tính lúc lắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veränderlichkeit

  • 89 variieren

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to vary} làm cho khác nhau, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, biến thiên, biến tấu = variieren [zwischen...und] {to range [between...and]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > variieren

  • 90 die Herabsetzung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {depreciation} sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {detraction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín - {disparagement} sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị - {lowering} - {reduction} sự thu nhỏ, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, sự cán - sự dát, sự ép, sự nén - {slight} sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh - {vilification} sự phỉ báng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herabsetzung

  • 91 das Plädieren

    (Jura) - {pleading} sự biện hộ, sự bào chữa, biên bản lời biện hộ, sự cầu xin, sự nài xin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plädieren

  • 92 erniedrigen

    - {to abase} làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to demean} hạ mình, xử sự, cư xử, ăn ở - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to humble} sỉ nục, hạ thấp - {to humiliate} làm bẽ mặt - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to reduce} giảm bớt, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn - quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi = sich erniedrigen [zu] {to stoop [to]}+ = sich erniedrigen [zu tun] {to demean oneself [to do,by doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erniedrigen

  • 93 die Spur

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {lick} cái liềm, cú đám, cái vụt, đòn đau, sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm salt lick) - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {particle} chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi, tiền tố, hậu tố, hạt - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh - {scintilla} một mảy may, một ít một tí - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, gợn, vật vô hình - sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spoor} dấu đi, vết chân - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, ngón, bút pháp, văn phong, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết tích, chút ít - {track} số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, đường mòn, đuôi - {vestige} di tích, + not) một chút, bộ phận vết tích = die Spur [von] {relish [of]; remnant [of]; show [of]; suggestion [of]; tincture [of]}+ = keine Spur von {no odour of}+ = die sichtbare Spur {mark}+ = die verlorene Spur (Jagd) {fault}+ = die Spur verwischen {to foil}+ = keine Spur davon {not a bit of it}+ = auf der Spur sein {to be on the track}+ = einer Spur folgen {to spoor}+ = in der Spur bleiben {to track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spur

  • 94 die Tat

    - {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {doing} sự làm, số nhiều) việc làm, biến cố, đình đám, tiệc tùng, hội hè, những cái phụ thuộc, những thức cần đến - {feat} ngón điêu luyện, ngón tài ba - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die gute Tat {benevolence}+ = die rohe Tat {barbarity; barbarousness}+ = in der Tat {actually; de facto; in deed; in fact; indeed; really; surely}+ = die Tat leugnen {to plead not guilty}+ = die strafbare Tat {delinquency}+ = auf frischer Tat {in the act; in the very act; redhanded}+ = nach begangener Tat {after the fact}+ = in die Tat umsetzen {to practise; to put into practice}+ = das Wort in die Tat umsetzen {to suit the action to the word}+ = jemanden einer Tat überführen {to find someone guilty of an offence}+ = einen Plan in die Tat umsetzen {to put a plan into action}+ = auf frischer Tat ertappt werden {to be caught redhanded}+ = auf frischer Tat erwischt werden {to be caught in the act}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tat

  • 95 metamorph

    - {metamorphic} biến chất, biến thành, biến hoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > metamorph

  • 96 der Sprung

    - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {crack} - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {jounce} - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {rent} chỗ rách, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {rift} đường nứt rạn, thớ chẻ, chỗ hé sáng - {saltation} sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột - {skip} đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng, skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, chuồn, lủi, đi mất - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, khoá, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {split} - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = er kam auf einen Sprung herein {he dropped in}+ = Sie kam auf einen Sprung herein. {She dropped in.}+ = Ich komme auf einen Sprung vorbei. {I'll just drop in for a second.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprung

  • 97 fahren

    (fuhr,gefahren) - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu - giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to motor} đi ô tô, đưa đi bằng ô tô - {to navigate} đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua - {to pedal} đạp bàn đạp, đạp xe đạp, đạp - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi - cho chạy đua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to trundle} lăn, làm cho lăn, đẩy - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng = fahren (fuhr,gefahren) (Zug) {to steam}+ = fahren (fuhr,gefahren) [mit dem Auto] {to travel [by motor]}+ = fahren um {to round}+ = rechts fahren! {keep right!}+ = langsam fahren! {drive slow}+ = er zog es vor zu fahren {he preferred driving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahren

  • 98 auflösen

    - {to analyze} phân tích, giải tích - {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra - {to disorganize} phá hoại tổ chức của, phá rối tổ chức của - {to dissolve} hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, huỷ bỏ, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to divide} - {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào - {to resolve} kiên quyết, quyết định, giải quyết, phân giải, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải - {to solve} tháo gỡ = auflösen (Gewirr) {to unravel}+ = auflösen (Truppen) {to disband}+ = auflösen (Geschäft) {to wind up}+ = auflösen (Unternehmen) {to liquidate}+ = auflösen (Versammlung) {to break up}+ = sich auflösen {to break up; to fuzz; to leach}+ = sich auflösen [in] {to vanish [into]}+ = sich auflösen (Chemie) {to digest}+ = wieder auflösen {to redissolve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflösen

  • 99 die Grube

    - {cavity} lỗ hổng, hố hốc, ổ, khoang - {ditch} hào, rãnh, mương, biển Măng-sơ, biển bắc, biển - {fosse} fossa - {hollow} chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo = die Grube (Bergbau) {pit}+ = Preis frei Grube {pit price}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grube

  • 100 die Mutation

    (Biologie) - {mutation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mutation

См. также в других словарях:

  • bien — 1. (biin ; l n ne se lie jamais : ce bien est à moi, dites : ce biin est à moi, en donnant à biin la nasalité qui est dans in digne, et non ce biin n est à moi) s. m. 1°   Ce qui est juste, honnête. Le bien et le beau. Le bien et la justice… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Bien (economie) — Bien (économie) Pour les articles homonymes, voir Bien. Un bien est un objet quelconque (matériel ou immatériel) produit par intervention de l’homme ou disponible spontanément dans la nature et qui est approprié ou non par un individu. Cette… …   Wikipédia en Français

  • Bien (Économie) — Pour les articles homonymes, voir Bien. Un bien est un objet quelconque (matériel ou immatériel) produit par intervention de l’homme ou disponible spontanément dans la nature et qui est approprié ou non par un individu. Cette première définition… …   Wikipédia en Français

  • BIEN-ÊTRE (ÉCONOMIE DU) — L’économie du bien être jouit d’un statut ambigu au sein de la science économique: couronnement de l’analyse positive dont elle permettrait la traduction objective en termes normatifs, pour les uns, l’économie du bien être se voit refuser le… …   Encyclopédie Universelle

  • bien — BIEN. s. mas. Ce qui est bon, utile, avantageux, convenable. Le souverain bien. Le bien public. Le vrai bien. Rendre le bien pour le mal. Il faut aller au bien de la chose. f♛/b] On dit proverbialement, Nul bien sans peine, pour dire, que Tout ce …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • bien — sustantivo masculino 1. Aquello que constituye lo bueno o lo correcto según la ética: hacer el bien, distinguir el bien del mal. Antónimo: mal. 2. Utilidad, beneficio, bienestar: Te lo digo por tu bien. Hago las cosas por tu bien. 3. Cosa buena,… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Bien-etre animal — Bien être animal Le bien être animal est une notion associée au point de vue selon lequel toute souffrance animale inutile devrait être évitée. Ce point de vue concerne les animaux domestiques , qu ils soient exploités comme source de nourriture …   Wikipédia en Français

  • Bien-être Animal — Le bien être animal est une notion associée au point de vue selon lequel toute souffrance animale inutile devrait être évitée. Ce point de vue concerne les animaux domestiques , qu ils soient exploités comme source de nourriture, comme force de… …   Wikipédia en Français

  • Bien Public — Pour les articles homonymes, voir Bien public (homonymie).  Ne doit pas être confondu avec Bien commun ou Bien de club. Un bien public est, en science économique, un bien ou un service dont l’utilisation est non rivale et …   Wikipédia en Français

  • Bien etre animal — Bien être animal Le bien être animal est une notion associée au point de vue selon lequel toute souffrance animale inutile devrait être évitée. Ce point de vue concerne les animaux domestiques , qu ils soient exploités comme source de nourriture …   Wikipédia en Français

  • Bien être animal — Le bien être animal est une notion associée au point de vue selon lequel toute souffrance animale inutile devrait être évitée. Ce point de vue concerne les animaux domestiques , qu ils soient exploités comme source de nourriture, comme force de… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»