Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

xom

  • 1 squat

    /skwɔt/ * tính từ - ngồi xổm, ngồi chồm chỗm - mập lùn, béo lùn (người) * danh từ - sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm - người béo lùn !hot squat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện * nội động từ - ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi - nằm sát xuống đất (súc vật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu) * ngoại động từ - đặt (ai) ngồi xổm

    English-Vietnamese dictionary > squat

  • 2 die Nachbarschaft

    - {contiguity} sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp, sự liên tưởng - {neighbourhood} hàng xóm, láng giềng, tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận - {neighbourship} tình hàng xóm láng giềng - {vicinity} sự lân cận, sự tiếp cận, quan hệ gần gũi = in der Nachbarschaft {in the neighbourhood}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachbarschaft

  • 3 die Gegend

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {district} khu vực, quận, huyện, khu, vùng, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {neighbourhood} hàng xóm, láng giềng, tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, phía, bè, tài năng - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, phạm vi, ngành - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {region} tầng lớp, khoảng - {scenery} đồ dùng trang trí, cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {sky} trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = die schöne Gegend {beauty}+ = in dieser Gegend {hereabout}+ = die anrüchige Gegend {back alley}+ = die ländliche Gegend {sticks}+ = in der Gegend von {in the neighbourhood of}+ = die abgelegene Gegend {outbacks}+ = sich eine Gegend erwandern {to get to known a region by walking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegend

  • 4 neighbourhood

    /'neibəhud/ * danh từ - hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm =all the neighbourhood likes him+ tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta - tình trạng ở gần - vùng lân cận =the neighbourhood of a town+ vùng lân cận thành phố !in the neighbourhood - gần, chừng khoảng =in the neighbourhood of fifty kilometers+ chừng năm mươi kilômet

    English-Vietnamese dictionary > neighbourhood

  • 5 vicinage

    /'visi'və:sə/ * danh từ - sự ở gần - tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng - hàng xóm, láng giềng - vùng lân cận

    English-Vietnamese dictionary > vicinage

  • 6 rauh

    - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {brushy} như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {harsh} ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {hoarse} khản - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {inclement} hà khắc - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {raucous} - {raw} sống, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {rough} nhám, mạnh, bảo tố, động, xấu, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô sơ, man rợ, không văn minh, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {rugged} thô kệch, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai - {shaggy} rậm lông, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài - {sore} đau, đau đớn, tức giận, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, nghiêm trọng - {throaty} ở cổ = rauh (Kälte) {bitter}+ = rauh (Stimme) {gruff}+ = rauh (Witterung) {rigorous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauh

  • 7 grob

    - {boorish} cục mịch, thô lỗ, quê mùa - {brute} súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục - {churlish} người hạ đẳng, tiện dân, thô tục, thô bỉ, mất dạy, cáu kỉnh, keo cú, bủn xỉn, khó cày - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, tục tĩu - {crass} đặc, dày đặc, đần độn, dốt đặc - {crude} nguyên, sống, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, tục tằn, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {gruff} cộc lốc, cộc cằn - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm - lấy lội khó đi, tối dạ, chậm hiểu, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {indelicate} thiếu tế nhị, khiếm nhã - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, chưa trau chuốt, sống sượng, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng - {rugged} thô kệch, không đều, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {rustic} đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt - {scurrilous} - {shaggy} rậm lông, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa = grob (Brief) {snorty}+ = grob (Arbeit) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grob

  • 8 das Hocken

    - {squat} sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm, thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm, người béo lùn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hocken

  • 9 das Kauern

    - {squat} sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm, thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm, người béo lùn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kauern

  • 10 struppig

    - {bristly} đầy lông cứng, như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng - {brushy} như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp - {hirsute} rậm râu, rậm lông - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, tả tơi, rời rạc, không đều - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị - {shaggy} có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài = struppig (Bart) {patchy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > struppig

  • 11 zottig

    - {hirsute} rậm râu, rậm lông - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {shaggy} có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zottig

  • 12 zerzaust

    - {dishevelled} đầu tóc rối bời, rối bời, xoã ra, nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác - {shaggy} rậm lông, bờm xờm, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerzaust

  • 13 hocken

    - {to crouch} thu mình lấy đà, né, núp, cúi mình, luồn cúi - {to squat} ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, ngồi, nằm sát xuống đất, chiếm đất công để ở, ở vào khu đất công, đặt ngồi xổm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hocken

  • 14 die Brutstätte

    - {hotbed} luống đất bón phân tươi, ổ, lò - {hothouse} nhà kính, phòng sấy, trồng ở nhà kính - {rookery} lùm cây có nhiều tổ quạ, bầy quạ, bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển, bầy chim cụt, bầy chó biển, xóm nghèo, xóm nhà chen chúc lụp xụp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brutstätte

  • 15 rookery

    /'rukəri/ * danh từ - lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ - bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển - xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp

    English-Vietnamese dictionary > rookery

  • 16 rough

    /rʌf/ * tính từ - ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm =rough paper+ giấy ráp =rough skin+ da xù xì =rough road+ con đường gồ ghề =rough hair+ tóc bờm xờm - dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết) =rough sea+ biển động =rough wind+ gió dữ dội =rough day+ ngày bão tố =rough weather+ thời tiết xấu - thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt =rough rice+ thóc chưa xay =rough timber+ gỗ mới đốn =in a rough state+ ở trạng thái thô - thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn =rough manners+ cử chỉ thô lỗ =rough words+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn =rough usage+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi - gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề =rough labour+ công việc lao động nặng nhọc - nháp, phác, phỏng, gần đúng =a rough copy+ bản nháp =a rough sketch+ bản vẽ phác =a rough translations+ bản dịch phỏng =at a rough estimate+ tính phỏng - ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...) !to give somebody a lick with the rough side of one's tongue - nói gay gắt với ai !to have a rough time - bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo - gặp lúc khó khăn gian khổ !to take somebody over a rough road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai - đẩy ai vào một tình trạng khó khăn * phó từ - dữ, thô bạo, lỗ mãng =to play rough+ chơi dữ (bóng đá) =to tread someone rough+ đối xử thô bạo với ai * danh từ - miền đất gồ ghề - đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt) - trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa =diamond in the rough+ kim cương chưa mài giũa - thằng du côn - quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn - cái chung, cái đại thể, cái đại khái =it is true in the rough+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng - (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn) !to take the rough with the smooth - kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ * ngoại động từ - làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...) - đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt - phác thảo, vẽ phác =to rough in (out) a plan+ phác thảo một kế hoạch - dạy (ngựa) - đẽo sơ qua (vật gì) - lên dây sơ qua (đàn pianô) !to rough it - sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ !to rough someone up the wrong way - chọc tức ai, làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > rough

  • 17 shagginess

    /'ʃæginis/ * danh từ - vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm

    English-Vietnamese dictionary > shagginess

  • 18 shaggy

    /'ʃægi/ * tính từ - rậm lông, bờm xờm - có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang - có cành tua tủa - đầu tóc râu ria bờm xờm (người) - (thực vật học) có lông tơ dài !a shaggy dog story - chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười

    English-Vietnamese dictionary > shaggy

  • 19 unneighbourliness

    /'ʌn'neibəlinis/ * danh từ - sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng

    English-Vietnamese dictionary > unneighbourliness

  • 20 unneighbourly

    /'ʌn'neibəli/ * tính từ - không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng

    English-Vietnamese dictionary > unneighbourly

См. также в других словарях:

  • Xom — or Xom can refer to:* XOM, New York Stock Exchange ticker symbol for ExxonMobil * XOM, former open source project to make Windows XP or Windows Vista run on Intel Macintosh computers, now superseded by Apple s official Boot Camp solution * Xom,… …   Wikipedia

  • XOM — Aktuelle Version 1.2.6 (18. Juni 2011) Betriebssystem Cross platform Kategorie XML Lizenz OpenSource GNU Lesser General Public License (LGPL) …   Deutsch Wikipedia

  • Xom Chai Resort — (Фантхиет,Вьетнам) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: Km 06, Tien Thanh, Фа …   Каталог отелей

  • XOM — Exxon Mobil Corporation (Business » NYSE Symbols) ** Xml Object Model (Computing » Networking) * OmniMark Source Code file (Computing » File Extensions) * XML Object Management (Computing » Software) …   Abbreviations dictionary

  • XOM — extraocular movements …   Medical dictionary

  • XOM — X/Open Object Management Specification …   Acronyms

  • xom — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : ISO 639 2/T Code : ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Komo (Sudan) …   Names of Languages ISO 639-3

  • XOM — X/Open Object Management Specification …   Acronyms von A bis Z

  • XOM — abbr. Open(X) Object Management …   Dictionary of abbreviations

  • XOM — • extraocular movements …   Dictionary of medical acronyms & abbreviations

  • XMP/XOM — X/Open Mangement Protocol / X/Open OSI Data Manipulation Specification …   Acronyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»