Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

xoc

  • 141 mild

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {clement} khoan dung - {forgiving} sãn sàng tha thứ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo - {lenient} nhân hậu, hiền hậu - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mellow} chín, ngọt lịm, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, xuất sắc - {mild} không gắt, không xóc, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {placid} điềm tĩnh - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt - ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mild

См. также в других словарях:

  • Xóc Đĩa — auch XocDia, ist ein vietnamesisches Glücksspiel. Unter der Bezeichnung Xóc Đĩa ist das Spiel in Vietnam bekannt und verbreitet, wie Pressemeldungen über Streitigkeiten zu dem Spiel[1][2] nachweisen. Erste Hinweise finden sich aus der Zeit um… …   Deutsch Wikipedia

  • Xoc — or similar can mean: *Lady Xoc, a Maya Queen consort in Yaxchilan *ExoSee, a file sharing system *A Mayan word for fish which may be the origin of the English word shark *Various meanings, see http://acronyms.thefreedictionary.com/XOCDistinguish… …   Wikipedia

  • xoc — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • Xocəsən — Infobox Settlement name =Xocəsən settlement type=Municipality native name = pushpin pushpin mapsize =300 subdivision type = Country subdivision name = flag|Azerbaijan subdivision type1 = City subdivision name1 =Baku subdivision type2 = Raion… …   Wikipedia

  • XOC Inc. — XOC Inc.,   Xanadu …   Universal-Lexikon

  • Xoc Dia — In diesem Artikel oder Abschnitt fehlen folgende wichtige Informationen: Geschichte/Alter des Spiels, Verbreitung in Vietnam usw. Du kannst Wikipedia helfen, indem du sie recherchierst und einfügst. Xóc Diã, XocDia ist e …   Deutsch Wikipedia

  • Xóc Diã — In diesem Artikel oder Abschnitt fehlen folgende wichtige Informationen: Geschichte/Alter des Spiels, Verbreitung in Vietnam usw. Du kannst Wikipedia helfen, indem du sie recherchierst und einfügst. Xóc Diã, XocDia ist e …   Deutsch Wikipedia

  • xoc — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : ISO 639 2/T Code : ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : O chi chi …   Names of Languages ISO 639-3

  • XOC — abbr. Xterra Owners Club …   Dictionary of abbreviations

  • xocəstə — f. bax: xücəstə …   Klassik Azərbaycan ədəbiyyatında islənən ərəb və fars sözləri lüğəti

  • xocəstəfərcam — f. bax: xücəstəfərcam …   Klassik Azərbaycan ədəbiyyatında islənən ərəb və fars sözləri lüğəti

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»