Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

x-ray+screen

  • 1 das Sieb

    - {colander} cái chao - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng - {sieve} cái giần, cái rây, người hay ba hoa, người hay hở chuyện - {sifter} người sàng, người rây, máy sàng, máy rây - {strainer} dụng cụ để kéo căng, cái lọc = durch ein Sieb fallen {to sift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sieb

  • 2 sieben

    - {seven} bảy - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to sieve} - {to sift} rắc, chọn lọc, phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to winnow} quạt, sy, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = halb sieben (Uhrzeit) {half past six}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sieben

  • 3 durchsieben

    - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to sieve} rây - {to sift} rắc, xem xét, chọn lọc, phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchsieben

  • 4 der Filter

    - {cleaner} người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy, thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét, máy quét, máy hút bụi, máy tẩy - {filter} cái lọc, máy lọc, bộ lọc, đầu lọc - {strainer} dụng cụ để kéo căng = der Filter (Photographie) {screen}+ = der harmonische Filter (Elektrotechnik) {harmonic filter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Filter

  • 5 der Fehler

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {deformity} - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) - {error} sự sai lầm, sự sai sót, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fault} sự thiếu sót, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {inaccuracy} sự không đúng, sự sai, tính không đúng, điểm không đúng, điểm sai - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự vắng - {mistake} lỗi lầm - {nonconformity} sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo, môn phái những người không theo quốc giáo - {shortcoming} - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = der Fehler [an] {defect [in]}+ = der grobe Fehler {blunder}+ = der logische Fehler {semantic error}+ = der absolute Fehler {absolute error}+ = Fehler beseitigen {to debug}+ = der menschliche Fehler {human failings; human weaknesses}+ = einen Fehler finden {to localize a fault}+ = durch seinen Fehler {through a fault of his}+ = einen Fehler machen {to slip up}+ = einen Fehler beheben {back to the drawing board}+ = einen Fehler begehen {to bobble; to trip}+ = seinen Fehler zugeben {to eat humble pie}+ = der orthographische Fehler {spelling mistake}+ = einen Fehler nachweisen {to point out a mistake}+ = er gab seinen Fehler zu {he owned his mistake}+ = seinen Fehler bemänteln {to cover one's mistake}+ = bei einem Fehler ertappen {to catch someone napping}+ = der nicht zu behebende Fehler {unrecoverable error}+ = jemandes Fehler vertuschen {to screen someone's faults}+ = einen groben Fehler machen {to blunder out}+ = auf einen Fehler hinweisen {to point out a mistake}+ = ihm ist ein Fehler unterlaufen {he made a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehler

См. также в других словарях:

  • Ray casting — is the use of ray surface intersection tests to solve a variety of problems in computer graphics. The term was first used in computer graphics in a 1982 paper by Scott Roth to describe a method for rendering CSG models. [Citation last1 = Roth |… …   Wikipedia

  • Ray Bradbury — Born August 22, 1920 (1920 08 22) (age 91) Nationality American …   Wikipedia

  • Ray Harryhausen — at Forbidden Planet, London. Born Raymond Frederick Harryhausen June 29, 1920 (1920 06 29) (age 91) Los Angeles, California, U.S …   Wikipedia

  • Screen Actor's Guild Award — Screen Actors Guild Award Screen Actors Guild Awards Statue du trophée remis par la Screen Actors Guild Cérémonie actuelle …   Wikipédia en Français

  • Screen Actors Guild Awards — Screen Actors Guild Award Screen Actors Guild Awards Statue du trophée remis par la Screen Actors Guild Cérémonie actuelle …   Wikipédia en Français

  • Screen Actors Guild Award du meilleur acteur dans un rôle principal — Screen Actors Guild Award du meilleur acteur dans un premier rôle Le Screen Actors Guild Award du meilleur acteur dans un premier rôle est le prix remis chaque année par la Screen Actors Guild aux États Unis lors de la cérémonie annuelle des… …   Wikipédia en Français

  • Ray Reach — Reach (right) with Branford Marsalis. (Photo by Claudia Reach.) Background information Birth name Raymond Everett Reach, Jr …   Wikipedia

  • Screen — (skr[=e]n), n. [OE. scren, OF. escrein, escran, F. [ e]cran, of uncertain origin; cf. G. schirm a screen, OHG. scirm, scerm a protection, shield, or G. schragen a trestle, a stack of wood, or G. schranne a railing.] 1. Anything that separates or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Screen door — Screen Screen (skr[=e]n), n. [OE. scren, OF. escrein, escran, F. [ e]cran, of uncertain origin; cf. G. schirm a screen, OHG. scirm, scerm a protection, shield, or G. schragen a trestle, a stack of wood, or G. schranne a railing.] 1. Anything that …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Screen window — Screen Screen (skr[=e]n), n. [OE. scren, OF. escrein, escran, F. [ e]cran, of uncertain origin; cf. G. schirm a screen, OHG. scirm, scerm a protection, shield, or G. schragen a trestle, a stack of wood, or G. schranne a railing.] 1. Anything that …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Screen Actors Guild Award de la meilleure actrice dans un rôle principal — Screen Actors Guild Award de la meilleure actrice dans un premier rôle Le Screen Actors Guild Award de la meilleure actrice dans un rôle principal est le prix remis chaque année par la Screen Actors Guild aux États Unis lors de la cérémonie… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»