Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

x+is+on+his+last+legs

  • 1 das Loch

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Loch

  • 2 leg

    /leg/ * danh từ - chân, cẳng (người, thú...) - chân (bàn ghế...) - ống (quần, giày...) - nhánh com-pa - cạnh bên (của tam giác) - đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn =the first leg of a flight+ chặng đầu trong chuyến bay - (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu) - (từ lóng) kẻ lừa đảo !to be all legs - cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng !to be on one's last legs - kiệt sức, sắp chết !to feet one's legs - (xem) feel !to get on one's legs - (xem) get !to give someone a leg up - đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên - giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn !to have the legs of someone - đi (chạy) nhanh hơn ai !to keep one's legs - (xem) keep !to make a leg - cúi đầu chào !not to have a leg to stand on - không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình !to pull someone's leg - (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai !to put one's best leg foremost - (xem) best !to run someone off his legs - bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên !to shake a leg - (thông tục) nhảy, khiêu vũ !to show a leg - (thông tục) ra khỏi giường !to stand on one's own legs - tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ !to take to one's leg - chạy đi, bỏ chạy =to walk someone off his lefs+ bắt ai đi rạc cả cẳng * ngoại động từ - đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm) * nội động từ - to leg it đi mau, chạy mau

    English-Vietnamese dictionary > leg

См. также в других словарях:

  • on his last legs — very tired or old, at the end of his career    Gordie was on his last legs, but he could still shoot hard …   English idioms

  • last legs — See on his last legs …   English idioms

  • on one's last legs — I. phrasal : at or near the end of one s resources : on the verge of failure, exhaustion, or ruin the old car was on its last legs II. phrasal : near death, extinction, or defeat looking like he was on his last legs J.T.Farrell …   Useful english dictionary

  • on your/its last legs — see ↑leg, 1 • • • Main Entry: ↑last on your/its last legs informal : very close to failure, exhaustion, or death The company is on its last legs. He was on his last legs, but he managed to finish the race …   Useful english dictionary

  • be on your last legs — be on (your) last legs 1. to be going to die soon. It looks as if her grandfather s on his last legs now. 2. to be very tired, especially after a lot of physical activity or work. I d just done fifteen miles and I was on my last legs …   New idioms dictionary

  • be on last legs — be on (your) last legs 1. to be going to die soon. It looks as if her grandfather s on his last legs now. 2. to be very tired, especially after a lot of physical activity or work. I d just done fifteen miles and I was on my last legs …   New idioms dictionary

  • on one’s last legs — AND on its last legs od. about to expire or become nonfunctional. □ This car is on its last legs. We have to get a new one. □ Poor old Chuck is on his last legs …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • on one's last legs — {adj. phr.} Failing; near the end. * /The blacksmith s business is on its last legs./ * /The dog is old and sick. He is on his last legs./ Compare: ONE FOOT IN THE GRAVE, ON ONE S KNEES(2) …   Dictionary of American idioms

  • on one's last legs — {adj. phr.} Failing; near the end. * /The blacksmith s business is on its last legs./ * /The dog is old and sick. He is on his last legs./ Compare: ONE FOOT IN THE GRAVE, ON ONE S KNEES(2) …   Dictionary of American idioms

  • on\ one's\ last\ legs — adj. phr. Failing; near the end. The blacksmith s business is on its last legs. The dog is old and sick. He is on his last legs. Compare: one foot in the grave, on one s knees(2) …   Словарь американских идиом

  • On one's last legs — Last Last (l[.a]st), a. [OE. last, latst, contr. of latest, superl. of late; akin to OS. lezt, lazt, last, D. laatst, G. letzt. See {Late}, and cf. {Latest}.] 1. Being after all the others, similarly classed or considered, in time, place, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»