Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

x+is+okay

  • 1 okay

    n. Tsis ua li cas; kam; ua li

    English-Hmong dictionary > okay

  • 2 die Ordnung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {order} thứ, ngôi, hàng, thứ tự, trật tự, nội quy - {orderliness} sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật - {regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {tidiness} sự sạch sẽ, sự gọn gàng - {trim} trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió = in Ordnung {all right; alright; okay; well}+ = die gute Ordnung {trimness}+ = gut in Ordnung {trim}+ = der Ordnung halber {for order's sake}+ = nicht in Ordnung {amiss; out of square; wrong}+ = in Ordnung halten {to maintain}+ = Recht und Ordnung {law and order}+ = zur Ordnung rufen {to call to order}+ = in bester Ordnung {in apple pie order}+ = die sittliche Ordnung {order}+ = in Ordnung bringen {to clean up; to fix up; to make straight; to order; to put in order; to righten; to set right; to settle; to straighten; to tidy up; to trim}+ = er hält gut Ordnung {he is a good disciplinarian}+ = in schönster Ordnung {as right as a rivet; as right as a trivet; in apple pie order}+ = nicht in Ordnung sein {to be out of order}+ = vollständig in Ordnung {right as nails}+ = es ist alles in Ordnung {It is all hunky-dory; all's well}+ = etwas in Ordnung bringen {to get something right; to put something right; to set something right}+ = die Sache in Ordnung bringen {to fix it}+ = wieder in Ordnung bringen {to readjust; to retrieve}+ = die Bücher in Ordnung bringen (Kommerz) {to post}+ = seine Angelegenheiten in Ordnung bringen {to order one's affairs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ordnung

См. также в других словарях:

  • Okay Temiz — (b. 1939, Istanbul, Turkey) is a leading Turkish fusion jazz percussionist and drummer. Discography Maffy Falay Sevda: ditto. (1972) (Caprice RIKS LP 31) Maffy Falay Sevda: Live at Jazzhus Montmartre. (1972) (Caprice 1041) Johnny Dyani/Okay… …   Wikipedia

  • Okay Lindon — Okay Lindon, an indie pop band from Middletown, Ohio, is the musical project of singer/songwriter Dustin Smith. Originally created in 2003 as a side project, Okay Lindon is now the main voice for Smith s songs. Early HistoryDustin Smith began… …   Wikipedia

  • Okay Temiz — (* 11. Februar 1939 in Istanbul) ist ein türkischer Ethno Jazz Schlagzeuger, Perkussionist, Bandleader und Komponist, der die Formationen Oriental Wind sowie die Okay Temiz Magnetic Band gründete. Inhaltsverzeichnis 1 Leben und Wirken 2 Preise… …   Deutsch Wikipedia

  • Okay Airways — 奥凯航空公司 Aòkǎi Hángkōng Gōngsī IATA BK ICAO OKA Callsign OKAYJET …   Wikipedia

  • Okay (song) — Okay Single by Nivea featuring Lil Jon and YoungBloodZ from the album Complicated …   Wikipedia

  • Okay (Band) — Okay (oft auch O.K., OK oder OKAY! geschrieben) ist eine deutsche Popband, die vor allem in den Achtziger Jahren aktiv war. Die Band wurde 1985 in Frankfurt am Main vom damals 16 jährigen Sänger Marcus Gabler (* 7. Juli 1968) gemeinsam mit dem… …   Deutsch Wikipedia

  • Okay Alright — Single by Aurea Released August 2008[1] …   Wikipedia

  • Okay — Okay, auch OK, O.K. (engl. [ˌəʊˈkeɪ] oder dt. [ˌoˈkeː]) ist ein umgangssprachliches Wort, vermutlich aus dem Amerikanischen, das so viel wie (Alles) in Ordnung bedeutet (Abk. i. O.). Der Ausdruck gilt als das bekannteste Wort der Welt und… …   Deutsch Wikipedia

  • Okay Airways — Okay Airwais Дата основания 2004 Порт приписки Пекин Хабы Тяньцзиньский международный аэропорт Биньхай …   Википедия

  • Okay Awesome — How I Met Your Mother episode Episode no. Season 1 Episode 5 Directed by Pamela Fryman Written by …   Wikipedia

  • Okay, Arkansas —   Unincorporated community   …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»