Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

writing

  • 1 das Schreiben

    - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên - thuật viết, thuật sáng tác = das Schreiben [an] {letter [to]}+ = ich bin mit Schreiben beschäftigt {I am concerned in writing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schreiben

  • 2 das Menetekel

    - {writing on the wall}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Menetekel

  • 3 das Schreibgerät

    - {writing utensil}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schreibgerät

  • 4 das Abschreibungsmodell

    - {writing-off model}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abschreibungsmodell

  • 5 niederlegen

    (Arbeit) - {to down tools} = sich niederlegen {to lie down}+ = schriftlich niederlegen {to reduce to writing; to write (wrote,written)+ = etwas schriftlich niederlegen {to put something down in writing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederlegen

  • 6 die Schrift

    - {font} bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh, bình dầu, bầu dầu, suối nước, nguồn sông, nguồn gốc, căn nguyên - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên - thuật viết, thuật sáng tác = die Schrift (Typographie) {type}+ = die winzige Schrift {minuscule}+ = die heilige Schrift {Scripture}+ = die gotische Schrift (Typographie) {Gothic}+ = die schlechte Schrift {cacography}+ = die gedrängte Schrift {close writing}+ = die serifenlose Schrift (Typographie) {sanserif}+ = die Abschrift in großer Schrift {engrossment}+ = der Anhänger der phonetischen Schrift {phoneticist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schrift

  • 7 die Schreibmappe

    - {blotting book; blotting pad; writing case}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schreibmappe

  • 8 der Stil

    - {diction} cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ, cách phát âm - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, phong cách, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {tone} âm, sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác = der Stil (Malerei) {brush}+ = der knappe Stil {close style}+ = der reiche Stil {ornate style}+ = der gotische Stil (Architektur) {Gothic}+ = der romanische Stil (Architektur) {Norman style}+ = der schwülstige Stil {bombast; inflated style}+ = der gekünstelte Stil {forced style}+ = der griechische Stil {Graecism}+ = der normannische Stil (Architektur) {Norman style}+ = die Holprigkeit im Stil {crabbedness}+ = in romantischem Stil schreiben {to romanticize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stil

  • 9 die Stärke

    - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {forcible} - {forte} nốt mạnh, đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh, thân gươm - {intensity} độ mạnh, cường độ, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần chính, phần cốt tuỷ the pith and marrow of), nghị lực - {potency} quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất - luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {starch} bột, tinh bột, hố bột, sự cứng nhắc, sức sống - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền = die Stärke (von Farben) {depth}+ = die Stärke (von Stoffen) {body}+ = dir Stärke {intenseness}+ = die gleiche Stärke {equipoise}+ = von geringer Stärke {female}+ = worin liegt seine Stärke? {what is his strong point}+ = Schreiben ist nicht ihre Stärke {writing is not her strong point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stärke

  • 10 die Handschrift

    - {fist} nắm tay, quả đấm, bàn tay, chữ viết - {hand} tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {handwriting} dạng chữ - {manuscript} bản viết tay, bản thảo, bản đưa in - {script} nguyên bản, bản chính, chữ in ngả giống chữ viết, chữ viết tay giả chữ in, kịch bản phim đánh máy, bản phát thanh, câu trả lời viết - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác = die schlechte Handschrift {paw}+ = die große, leserliche Handschrift {texthand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handschrift

  • 11 die Keilschrift

    - {cuneiform characters; cuneiform writing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Keilschrift

  • 12 die Urkunde

    - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất - {deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư - {diploma} văn kiện chính thức, văn thư công, bằng cấp, giấy khen, bằng khen - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {documentation} sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {sheepskin} da cừu, quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết - thuật sáng tác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urkunde

  • 13 die Abfassung

    - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tài liệu, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết - thuật sáng tác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfassung

  • 14 schreiben

    (schrieb,geschrieben) - {to pen (penned,penned/pent,pent) viết, sáng tác, + up, in) nhốt lại, nhốt vào chỗ quây - {to write (wrote,written) viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, thảo ra, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = selbst schreiben {to autograph}+ = falsch schreiben {to misspell}+ = jemanden krank schreiben {to certify someone as ill}+ = vergiß nicht zu schreiben {be careful to write}+ = vergiß nicht zu schreiben! {be sure to write!}+ = etwas ins unreine schreiben {to make a rough copy of something}+ = es ist nicht nötig zu schreiben {there is no need for writing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreiben

  • 15 verschreiben

    (verschrieb,verschrieben) - {to use up in writing} = verschreiben (verschreib,verschrieben) {to settle}+ = verschreiben (verschrieb,verschrieben) (Medizin) {to prescribe}+ = sich verschreiben {to make a slip of the pen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschreiben

  • 16 die Spiegelschrift

    - {mirror writing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spiegelschrift

  • 17 die Sprache

    - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói - {speech} khả năng nói, năng lực nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, tin đồn, lời đồn - {tongue} cái lưỡi, miệng lưỡi, vật hình lưỡi, kim, ngọn, doi, ghi, lưỡi gà - {voice} tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die irische Sprache {Irish}+ = die deutsche Sprache {German; German language}+ = die gälische Sprache {Gaelic}+ = die monotone Sprache {drone}+ = die ugrische Sprache {Ugrian}+ = die gotische Sprache {Gothic}+ = die bildliche Sprache {imagery}+ = die spanische Sprache {Spanish}+ = die englische Sprache {English}+ = die türkische Sprache {Turkish}+ = die arabische Sprache {Arabic}+ = die polnische Sprache {Polish}+ = die lappische Sprache {Lapp}+ = die sorbische Sprache {Sorbian}+ = die finnische Sprache {Finnish}+ = die slawische Sprache {Slavonic language}+ = zur Sprache kommen {to come up}+ = die tatarische Sprache {Tartar; Tatar}+ = die ägyptische Sprache {Egyptian}+ = die malaiische Sprache {Malay}+ = die semitische Sprache {Semitic}+ = die hebräische Sprache {Hebrew}+ = die tibetische Sprache {Tibetan}+ = die romanische Sprache {Romance; Romanic}+ = zur Sprache bringen {to air; to bring on; to bring up; to introduce}+ = die bulgarische Sprache {Bulgarian}+ = die slowenische Sprache {Slovenian}+ = die slowakische Sprache {Slovak}+ = die schwedische Sprache {Swedish}+ = die chinesische Sprache {Chinese}+ = die altsyrische Sprache {Syriac}+ = die isländische Sprache {Icelandic}+ = die bretonische Sprache {Breton}+ = die bengalische Sprache {Bengali}+ = zur Sprache bringen (Problem) {to ventilate}+ = die tschechische Sprache {Czech}+ = die Sprache wiederfinden {to find one's tongue}+ = die nepalesische Sprache {Nepali}+ = die turkmenische Sprache {Turkmen}+ = die scheinheilige Sprache {cant}+ = Heraus mit der Sprache! {Spit it out!}+ = die unverständliche Sprache {Hebrew; lingo}+ = das Thema kam nie zur Sprache. {the subject never came up.}+ = mit der Sprache herausrücken {to speak out freely}+ = ein Thema zur Sprache bringen {to raise an issue}+ = fließend in Schrift und Sprache {fluent in writing and speech}+ = er ist mit der englischen Sprache vertraut {he is familiar with the English language}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprache

См. также в других словарях:

  • Writing — is the representation of language in a textual medium through the use of a set of signs or symbols (known as a writing system). It is distinguished from illustration, such as cave drawing and painting, and the recording of language via a non… …   Wikipedia

  • WRITING — (Scripts, Materials, and Inscriptions). SCRIPTS AND MATERIALS General Survey From the end of the third millennium B.C.E., the art of writing was practiced in the ancient Near East (see alphabet ). Here, the pictographic, cuneiform, and… …   Encyclopedia of Judaism

  • Writing — Writ ing, n. 1. The act or art of forming letters and characters on paper, wood, stone, or other material, for the purpose of recording the ideas which characters and words express, or of communicating them to others by visible signs. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • writing — ► NOUN 1) the activity or skill of writing. 2) written work. 3) (writings) books or other written works. 4) a sequence of letters or symbols forming coherent words. ● the writing is on the wall Cf. ↑the writing is o …   English terms dictionary

  • writing — index charter (declaration of rights), communication (statement), entry (record), handwriting, instrument (document) …   Law dictionary

  • Writing — autopathography backstory bardolatry blog blogosphere blurb whore chick lit cyberscriber …   New words

  • writing — (n.) system of human intercommunication by means of conventional visible marks, c.1300, written characters; words, sentences, verbal noun from WRITE (Cf. write) (v.). From late 14c. as action of composing in characters; craft of writing; one s… …   Etymology dictionary

  • writing — [n1] printing on paper autograph, calligraphy, chirography, cuneiform, hand, handwriting, hieroglyphics, longhand, manuscription, print, scrawl, scribble, script, shorthand; concepts 79,284 writing [n2] printed composition article, belleslettres …   New thesaurus

  • writing — [rīt′iŋ] n. 1. the act of a person who writes 2. something written, as a letter or document 3. written form 4. short for HANDWRITING 5. a book, poem, article, or other literary work usually used in pl. 6. the profession or work of a writer …   English World dictionary

  • writing — /ˈvraitin(g), ingl. ˈraɪtɪŋ/ [vc. ingl. propr. «scrittura»] s. m. inv. graffitismo …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • writing — /ruy ting/, n. 1. the act of a person or thing that writes. 2. written form: to commit one s thoughts to writing. 3. that which is written; characters or matter written with a pen or the like: His writing is illegible. 4. such characters or… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»