Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

wrath+ru

  • 1 wrath

    /rɔ:θ/ * danh từ - sự tức giận, sự phẫn nộ =slow to wrath+ không hay cáu !vessels (children) of wrath - những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt

    English-Vietnamese dictionary > wrath

  • 2 wrath

    n. Kev npau taws

    English-Hmong dictionary > wrath

  • 3 der Zorn

    - {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {fury} sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái, sự động đực - sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {ire} sự nổi giận - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt - {white heat} nhiệt độ nóng trắng, cn giận điên lên - {wrath} sự phẫn nộ = im Zorn {in a huff}+ = in Zorn geraten {to blow up; to flame}+ = zum Zorn reizen {to provoke to anger}+ = in blindem Zorn {in a towering rage}+ = der angestaute Zorn {pent-up fury}+ = ihn überkam Zorn {he was seized with anger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zorn

  • 4 die Wut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {desperation} sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {frenzy} sự điên cuồng, sự mê loạn - {fury} sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {ire} sự nổi giận - {rabidity} sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo - {rabidness} - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng - cảm xúc mãnh liệt - {wrath} sự tức giận, sự phẫn nộ = die Wut [über] {anger [at]; madness [at]}+ = die Wut (Zoologie) {must}+ = blind vor Wut {blind with fury}+ = vor Wut kochen {to be in a rage; to boil with rage}+ = in blinder Wut {in a blind fury}+ = in Wut geraten {to fly into a passion; to fly into a rage; to get into a rage; to lose one's temper; to take fire}+ = in Wut bringen {to incense}+ = vor Wut platzen {to burn up; to explode with fury}+ = mit stiller Wut {with pent up rage}+ = vor Wut schäumen {to foam; to fret and fume}+ = er tobte vor Wut {he was raging}+ = vor Wut hochgehen {to blow up}+ = vor Wut schäumend {fuming with rage}+ = in Wut ausbrechen {to blaze up}+ = vor Wut schnauben {to snort with rage}+ = ihn packte die Wut {he flew into a rage}+ = sie kochte vor Wut {she was boiling with anger}+ = seine Wut austoben {to give vent to one's fury}+ = seine angestaute Wut {his pent-up rage}+ = auf jemanden Wut haben {to be furious at someone}+ = in blinde Wut versetzen {to fanaticize}+ = er ist außer sich vor Wut {he is beside himself with rage}+ = seine Wut an jemandem auslassen {to vent to one's fury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wut

  • 5 der Ärger

    - {aggravation} sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm - sự làm bực mình, sự chọc tức - {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {bile} mặt, tính cáu gắt - {chagrin} sự chán nản, sự buồn nản, sự thất vọng, sự tủi nhục - {dander} sự phẫn nộ - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn - {huff} cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi - {ire} sự nổi giận - {pique} sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận - {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {resentment} sự phẫn uất, sự phật ý, sự bực bội - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {vexation} sự làm phật ý, sự bực mình, điều phiền toái - {wax} sáp ong beeswax), chất sáp, đĩa hát = der Ärger [über] {irritation [at]}+ = der Ärger [auf,gegen] {spite [against]}+ = der große Ärger {wrath}+ = Ärger auslassen [an] {to vent [on,upon]}+ = nichts als Ärger {nothing but trouble}+ = er macht mir viel Ärger {he gives me a lot of trouble}+ = seinen Ärger an jemandem auslassen {to take it out on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ärger

  • 6 bubble

    /'bʌbl/ * danh từ - bong bóng, bọt, tăm =soap bubble+ bong bóng, xà bông =to blow bubbles+ thổi bong bóng - điều hão huyền, ảo tưởng - sự sôi sùng sục, sự sủi tăm !to prick the bubble - (xem) prick * nội động từ - nổi bong bóng, nổi bọt - sôi sùng sục, nổi tăm (nước) - (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp !to bubble over with joy - mừng quýnh lên !to bubble over with wrath - giận sôi lên

    English-Vietnamese dictionary > bubble

  • 7 stir

    /stə:/ * danh từ - (từ lóng) nhà tù, trại giam - sự khuấy, sự quấy trộn =to give one's coffec a stir+ khuấy cà phê - sự chuyển động =no stir in the air+ không có một tí gió - sự cời (củi, cho lửa cháy to) =to give the fire a stir+ cời cho lửa cháy to lên - sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao =to make a stir+ gây náo động, làm xôn xao =full of stir and movement+ náo nhiệt * ngoại động từ - khuấy, quấy =to stir tea+ khuấy nước trà - làm lay động, làm chuyển động =not a breath stirred the leaves+ không có một tí gió nào làm lay động cành lá - cời (củi) =to stir the fire+ cời củi cho cháy to - ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra =to stir someone's blood+ kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai =to stir someone's wrath+ khêu gợi lòng tức giận của ai =to stir up curiosity+ khêu gợi tính tò mò =to stir up dissensions+ gây mối bất đồng * nội động từ - có thể khuấy được - động đậy, nhúc nhích, cựa quậy =he never stirs out of the house+ nó không bao giờ đi ra khỏi nhà =he is not stirring yet+ nó vẫn chưa dậy !to stir one's stumps - (thông tục) ba chân bốn cẳng

    English-Vietnamese dictionary > stir

  • 8 vial

    /'vaiəl/ * danh từ - lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước) !to pour out vials of wrath - trút giận; trả thù

    English-Vietnamese dictionary > vial

См. также в других словарях:

  • Wrath — ラース (Rāsu) Sexo Masculino Primera aparición Capítulo 15(manga) Episodio 29 (Full Metal Alchemist) Episodio 1 (Full Metal Alchemist Brotherhood) Fullmetal Alchemist (manga) No …   Wikipedia Español

  • Wrath — Studioalbum von Lamb of God Veröffentlichung 2009 Label Roadrunner Records …   Deutsch Wikipedia

  • Wrath — (?; 277), n. [OE. wrathe, wra[thorn][thorn]e, wrethe, wr[ae][eth][eth]e, AS. wr[=ae][eth][eth]o, fr. wr[=a][eth] wroth; akin to Icel. rei[eth]i wrath. See {Wroth}, a.] [1913 Webster] 1. Violent anger; vehement exasperation; indignation; rage;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wrath — Wrath …   Википедия

  • wrath — wrath·ful; wrath·ful·ly; wrath·ful·ness; wrath·i·ly; wrath; …   English syllables

  • wrath — [rɔθ US ræθ] n [U] [: Old English; Origin: wrAththo, from wrath angry ] formal extreme anger ▪ He was scared of incurring his father s wrath …   Dictionary of contemporary English

  • wrath — wrath, wrathful, wroth Wrath is an archaic or literary noun meaning ‘anger’, and is pronounced rawth or roth, or in AmE rath. Wrathful is the corresponding adjective meaning ‘angry’. Wroth is also an adjective, and is always used predicatively, i …   Modern English usage

  • wrath|y — «RATH ee, RAHTH ; especially British R thee», adjective, wrath|i|er, wrath|i|est. = wrathful. (Cf. ↑wrathful) …   Useful english dictionary

  • Wrath — Wrath, a. See {Wroth}. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wrath — Wrath, v. t. To anger; to enrage; also used impersonally. [Obs.] I will not wrathen him. Chaucer. [1913 Webster] If him wratheth, be ywar and his way shun. Piers Plowman. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wrath — [rath, räth; ] chiefly Brit [ rôth] n. [ME wraththe < OE wræththo < wrath,WROTH] 1. intense anger; rage; fury 2. any action carried out in great anger, esp. for punishment or vengeance adj. Archaic wrathful SYN. ANGER …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»