-
1 wrapper
/'ræpə/ * danh từ - tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà) - người bao gói; giấy gói, vải gói - áo choàng đàn bà (mặc trong nhà) -
2 der Morgenrock
- {dressing-gown} áo khoác ngoài - {robe} áo choàng, áo ngoài, áo dài, áo choàng mặc trong nhà - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà -
3 der Packer
- {packer} người gói hàng, máy gói hàng, người đóng đồ hộp, người khuân vác, người tải hàng bằng sức vật thồ - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà = der Packer (Marine) {stevedore}+ -
4 die Verpackung
- {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món - {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác, sự chất hàng, sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín - vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt - {wrappage} sự bọc, sự gói, sự quấn, vật bao bọc, vật quấn quanh, bao gói, giấy gói - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự bao, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc -
5 das Deckblatt
(Zigarre) - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà -
6 die Umhüllung
- {clothing} quần áo, y phục - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, bao, túi, sự lồng - {envelopment} sự bao, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc, màng bao, màng bọc - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc -
7 die Hülle
- {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc, bao - {cover} cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, sự lồng - {envelope} bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao - {garment} áo quần, vỏ ngoài - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {pall} vải phủ quan tài, áo bào, vật che phủ, màn phủ - {shroud} vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {swathe} vải băng, băng - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum - {vesture} y phục, lớp bọc - {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn - {wrapper} tờ bọc, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự bao, sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc = die äußere Hülle {slough}+ = die irdische Hülle {remains}+ = die sterbliche Hülle {the mortal frame}+ -
8 der Schal
- {muffle} mồn - {muffler} khăn choàng cổ, cái bao tay lớn, cái giảm âm, cái chặn tiếng - {scarf} khăn quàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {shawl} khăn choàng, khăn san - {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà = einen Schal umlegen {to shawl}+ = mit einem Schal verhüllen {to shawl}+
См. также в других словарях:
Wrapper — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. En électronique Wrapper En informatique : Wrapper, en programmation (motif de conception) wrapper TCP et UDP : tcpd pour les… … Wikipédia en Français
Wrapper — bezeichnet: ein Entwurfsmuster aus der objektorientierten Programmierung, siehe Adapter Wrapper (Software), ein Programm, das als Schnittstelle zwischen zwei Programmcodes agiert Wrapper (Informationsextraktion), in der Informationsextraktion… … Deutsch Wikipedia
wrapper — UK US /ˈræpər/ noun [C] ► MARKETING, PRODUCTION a piece of paper, plastic, or other material used to cover a product: »a brown paper/cellophane/plastic wrapper ► FINANCE a financial product that gives investors advantages such as reducing the tax … Financial and business terms
Wrapper — Wrap per, n. 1. One who, or that which, wraps. [1913 Webster] 2. That in which anything is wrapped, or inclosed; envelope; covering. [1913 Webster] 3. Specifically, a loose outer garment; an article of dress intended to be wrapped round the… … The Collaborative International Dictionary of English
Wrapper — (engl., spr. räpper), Kreuzband (s. d.) … Meyers Großes Konversations-Lexikon
wrapper — index enclosure Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
wrapper — (n.) mid 15c., agent noun from WRAP (Cf. wrap) (v.) … Etymology dictionary
wrapper — ► NOUN 1) a piece of paper or other material used for wrapping something. 2) chiefly N. Amer. a loose robe or gown … English terms dictionary
wrapper — [rap′ər] n. 1. a person or thing that wraps 2. that in which something is wrapped; covering; cover; specif., a) the leaf of tobacco forming the covering of a cigar b) DUST JACKET c) the paper wrapping in which a newspaper, magazine, etc. is… … English World dictionary
Wrapper — The term wrapper generally refers to a type of packaging, such as a flat sheet made out of paper, cellophane, or plastic to enclose an object. In computing, it may also refer to: * Driver wrapper, software that functions as an adapter between an… … Wikipedia
wrapper — noun ADJECTIVE ▪ candy (AmE), candy bar (AmE), chewing gum, chocolate (esp. BrE), chocolate bar (esp. BrE), gum, sweet (BrE) ▪ food … Collocations dictionary