Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

would+have

  • 21 warten

    - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại - {to service} bảo quản và sửa chữa, phục vụ - {to tarry} ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ = warten [auf] {to stay [for]; to watch [for]}+ = warten (Telefon) {to hold on}+ = warten [auf,bis] {to wait [for,till]}+ = warten (Maschine) {to attend}+ = warten auf {to wait for}+ = lange warten {to kick one's heels}+ = müßig warten {to kick one's heels}+ = wir warten schon ewig {we have been waiting for ages}+ = ich würde lieber warten {I had rather wait; I would rather wait}+ = da kann er lange warten {he can wait until the cows come home}+ = du mußt warten, bis es mir paßt {you must wait my convenience}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > warten

  • 22 das Fenster

    - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {window} cửa sổ, cửa kính, tủ kính bày hàng, vật th xuống để nhiễu xạ = das blinde Fenster {blank window}+ = das gewählte Fenster {selected window}+ = das Fenster aufhaben {to have the window open}+ = bei offenem Fenster {with the window open}+ = das Fenster ist fest zu {the window is fast}+ = das spätgotische Fenster {perpendicular window}+ = das Geld zum Fenster hinauswerfen {to play duck and drakes with one's money}+ = er lehnte sich aus dem Fenster {he leaned out of the window}+ = die nebeneinander angeordneten Fenster {tile windows}+ = Er warf das Geld zum Fenster hinaus. {He poured the money down the drain.}+ = Würden Sie bitte das Fenster öffnen? {would you mind opening the window}+ = er hat mein Geld zum Fenster hinausgeworfen {he played ducks and drakes with my money}+ = macht es Ihnen etwas aus, wenn ich das Fenster öffne? {do you mind my opening the window?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fenster

  • 23 care

    /keə/ * danh từ - sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng =to be in (under) somebody's care+ được ai chăm nom =to take care of one's health+ giữ gìn sức khoẻ =I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom - sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng =to give care to one's work+ chú ý đến công việc =to take care not to...+ cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để... =to do something with... care+ làm việc gì cẩn thận =to take care; to have a care+ cẩn thận coi chừng - sự lo âu, sự lo lắng =full of cares+ đầy lo âu =free from care+ không phải lo lắng !care of Mr. X - ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì) !care killed the cat - (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc * nội động từ - trông nom, chăm sóc, nuôi nấng =to care for a patient+ chăm sóc người ốm =to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận - chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến =that's all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng =I don't care+ tôi không cần =he doesn't care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói - thích, muốn =would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không? !for all I care - (thông tục) tớ cần đếch gì !I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing) - (thông tục) tớ cóc cần !not to care if - (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn =I don't care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

    English-Vietnamese dictionary > care

  • 24 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

  • 25 gift

    /gift/ * danh từ - sự ban cho, sự cho, sự tặng =I would not take (have) it at a gift+ không cho tôi cũng lấy - quà tặng, quà biếu =birthday gifts+ quà tặng vào dịp ngày sinh - tài, thiên tài, năng khiếu =a gift for poetry+ tài làm thơ =the gift of the gab+ tài ăn nói * ngoại động từ - tặng, biếu, cho - ban cho, phú cho

    English-Vietnamese dictionary > gift

  • 26 plan

    /plæn/ * danh từ - sơ đồ, đồ án (nhà...) =the plan of building+ sơ đồ một toà nhà - bản đồ thành phố, bản đồ - mặt phẳng (luật xa gần) - dàn bài, dàn ý (bài luận văn...) - kế hoạch; dự kiến, dự định =a plan of campaign+ kế hoạch tác chiến =to upset someone's plan+ làm đảo lộn kế hoạch của ai =have you any plans for tomorrow?+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa? - cách tiến hành, cách làm =the best plan would be to...+ cách tiến hành tốt nhất là... * ngoại động từ - vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...) - làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...) - đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến =to plan to do something+ dự định làm gì =to plan an attack+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công * nội động từ - đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến =to plan for the future+ đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

    English-Vietnamese dictionary > plan

  • 27 room

    /rum/ * danh từ - buồng, phòng =to do one's room+ thu dọn buồng =to keep one's room+ không ra khỏi phòng - cả phòng (những người ngồi trong phòng) =to set the room in a roar+ làm cho cả phòng cười phá lên - (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng) - chỗ =there is room for one more in the car+ trong xe có chỗ cho một người nữa =to take up too much room+ choán mất nhiều chỗ quá =to make (give) room for...+ nhường chỗ cho... - cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do =there is no room for dispute+ không có duyên cớ gì để bất hoà =there is no room for fear+ không có lý do gì phải sợ hãi =there is room for improvement+ còn có khả năng cải tiến !in the room of... - thay thế vào, ở vào địa vị... !no room to turn in !no room to swing a cat - hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở !to prefer somebody's room to his company - thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi !I would rather have his room than his company - tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc) - ở chung phòng (với ai) =to room with somebody+ ở chung phòng với ai

    English-Vietnamese dictionary > room

  • 28 said

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > said

  • 29 say

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > say

См. также в других словарях:

  • would have liked to — adverb nearly; almost Id have liked to died laughing! …   Wiktionary

  • as luck would have it — adverb by good fortune fortunately the weather was good • Syn: ↑fortunately, ↑fortuitously, ↑luckily • Ant: ↑unluckily (for: ↑luckily), ↑ …   Useful english dictionary

  • Who Would Have Thought? — Infobox Single Name = Who Would Have Thought Artist = Darren Hayes from Album = This Delicate Thing We ve Made Released = Format = Recorded = 2007 Genre = Electronica, Pop Length = 4:44 Label = Powdered Sugar Writer = Darren Hayes Guy Chambers… …   Wikipedia

  • You Would Have Loved This — Infobox Single Name = You Would Have Loved This Artist = Tarja Turunen Released = October 25, 2006 Format = CD Genre = Classical Length = Label = Universal Music Producer = Chart position = Last single = Yhden Enkelin Unelma (2004) This single =… …   Wikipedia

  • Who Would Have Thought It? — is a novel written by María Ruiz de Burton and published in 1872.This novel was the first to be written in English by a Mexican living in the United States. [Harvnb|Rivera|2006|p= 82] It details the struggles of a Mexican born girl, Lola, in an… …   Wikipedia

  • As Fate Would Have It — The 4400 episode Episode no. Season 2 Episode 06 Directed by Nick Gomez …   Wikipedia

  • as luck would have it — {adv. clause} As it happened; by chance; luckily or unluckily. * /As luck would have it, no one was in the building when the explosion occurred./ * /As luck would have it, there was rain on the day of the picnic./ …   Dictionary of American idioms

  • as luck would have it — {adv. clause} As it happened; by chance; luckily or unluckily. * /As luck would have it, no one was in the building when the explosion occurred./ * /As luck would have it, there was rain on the day of the picnic./ …   Dictionary of American idioms

  • You Would Have Loved This — «You Would Have Loved This» Sencillo de Tarja Turunen del álbum Henkäys Ikuisuudesta Formato CD Género(s) Clásico Discográfica Universal Music …   Wikipedia Español

  • The King who would have a Beautiful Wife — or The King Who Wanted a Beautiful Wife is an Italian fairy tale collected by Laura Gonzenbach in Sicilianische Märchen . Thomas Crane included in his Italian Popular Tales , [Thomas Crane, Italian Popular Tales ,… …   Wikipedia

  • If She Would Have Been Faithful... — Infobox Single Name = If She Would Have Been Faithful... Artist = Chicago from Album = Chicago 18 B side = Forever Released = March 1987 Format = 7 Recorded = Genre = Rock Length = 3:51 Label = Full Moon/Warner Bros. Writer = Steve Kipner, Randy… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»