Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

worry+out

  • 1 worry

    /'wʌri/ * danh từ - sự lo lắng; điều lo nghĩ - sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu - sự nhạy (của chó săn) * ngoại động từ - quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu =to worry someone with foolish questions+ quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn =to be dreadfully worried+ rất lo phiền * nội động từ - lo, lo nghĩ =don't worry+ đừng lo =to worry about little things+ lo vì những việc linh tinh =to wear a worried look+ nét mặt có vẻ lo nghĩ - nhay (chó) !to worry along - vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn !to worry out - lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) !I should worry - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào

    English-Vietnamese dictionary > worry

  • 2 quälen

    - {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälen

  • 3 stören

    - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bug} đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm phát cáu - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm bối rối, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to interdict} cấm, cấm chỉ, khai trừ, huyền chức, ngăn chặn bằng cách bắn phá đường giao thông - {to interrupt} làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ, chắn, ngắt - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội - {to mar} làm hư, làm hỏng, làm hại - {to perturb} làm đảo lộn, xáo trộn, làm xao xuyến, làm lo sợ - {to queer} làm cho cảm thấy khó chịu, đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm - {to violate} vi phạm, xâm phạm, phạm, làm trái, lỗi, hãm hiếp, phá rối, làm mất, xúc phạm - {to worry} lo, nhay = stören (Funk) {to jam}+ = stören (Radio) {to black out}+ = stören (Telefon) {to butt in}+ = stören [jemanden] {to intrude [on someone]}+ = bitte nicht stören {do not disturb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stören

  • 4 der Kummer

    - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {canker} bệnh viêm loét miệng, bệnh loét tai, bệnh thối mục, nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát - {dolefulness} sự đau buồn, sự buồn khổ, vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm, vẻ ai oán - {dolour} nỗi đau thương, nỗi buồn khổ - {grief} nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc - {heartache} mối đau khổ - {lugubriousness} - {pain} sự đau đớn, sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {tribulation} nỗi đau khổ, nỗi khổ cực, sự khổ não - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {vexation} sự làm bực mình, sự làm phật ý, sự bực mình, sự phật ý, điều phiền toái, điều khó chịu - {worry} sự lo lắng, điều lo nghĩ, điều làm phiền, sự nhạy = seinen Kummer ausweinen {to weep out one's grief}+ = jemandem Kummer bereiten {to grieve someone}+ = der verzweiflungsvolle Kummer {grief and despair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kummer

  • 5 sich eben durchschlagen

    - {to keep the wolf from the door} = sich mühsam durchschlagen {to eke out a living; to worry}+ = sich allein durchschlagen {to fight one's own battle}+ = sich mühselig durchschlagen {to rough it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich eben durchschlagen

См. также в других словарях:

  • worry out — To find a solution to by intense or anxious effort • • • Main Entry: ↑worry …   Useful english dictionary

  • worry — ► VERB (worries, worried) 1) feel or cause to feel troubled over actual or potential difficulties. 2) annoy or disturb. 3) (of a dog or other carnivorous animal) tear at or pull about with the teeth. 4) (of a dog) chase and attack (livestock,… …   English terms dictionary

  • worry — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ big, considerable, great, main, major, serious ▪ Paying the mortgage is a big worry for many people. ▪ Her mothe …   Collocations dictionary

  • worry — v. & n. v. ( ies, ied) 1 intr. give way to anxiety or unease; allow one s mind to dwell on difficulty or troubles. 2 tr. harass, importune; be a trouble or anxiety to. 3 tr. a (of a dog etc.) shake or pull about with the teeth. b attack… …   Useful english dictionary

  • worry — vb Worry, annoy, harass, harry, plague, pester, tease, tantalize can all mean to torment so as to destroy one s peace of mind or to disturb one acutely. Worry stresses incessant attacking or goading and an intention or sometimes an effect of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Worry — Wor ry, v. t. [imp. & p. p. {Worried}; p. pr. & vb. n. {Worrying}.] [OE. worowen, wirien, to strangle, AS. wyrgan in [=a]wyrgan; akin to D. worgen, wurgen, to strangle, OHG. wurgen, G. w[ u]rgen, Lith. verszti, and perhaps to E. wring.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • worry wart — 1956, from comic strip Out Our Way by U.S. cartoonist J.R. Williams (1888 1957). According to those familiar with the strip, Worry Wart was the name of a character who caused others to worry, which is the inverse of the current colloquial meaning …   Etymology dictionary

  • worry — [n] anxiety, trouble anguish, annoyance, apprehension, bad news*, care, concern, disquiet, distress, disturbance, doubt, fear, headache*, heartache*, irritation, misery, misgiving, nag*, pain*, perplexity, pest, plague, presentiment, problem,… …   New thesaurus

  • Out Where the Bright Lights Are Glowing — Studio album by Ronnie Milsap Released 1981 Genre Country Label …   Wikipedia

  • Out of the Chute — House episode Episode no. Season 7 Episode 16 Directed by Sanford Bookstaver …   Wikipedia

  • out of sight, out of mind — is used to suggest that someone will not think or worry about something if it isn t directly visible or available to them …   The small dictionary of idiomes

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»